GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

Đề 1 HSK 5

Đồng hồ bấm giờ 02:05:00

HSK (Cấp 5) gồm 3 Phần

1.Nghe( 45 câu, khoảng 30 phút)
2.Đọc hiểu( 45 câu,  45 phút)

3.   Viết (10 câu, 40 phút)

Sau khi nghe kết thúc, có 5 phút điền đáp án.
Toàn bộ phần thi khoảng 125 phút (Bao gồm 5 phút thời gian điền thông tin thí sinh)

I. NGHE

(Nghe đoạn ghi âm phía trên và làm bài)

Phần 1

Câu 1-20: Chọn đáp án đúng

 

Câu 1

A. 9 点太早了
B. 他不会迟到
C. 可能不参加
D. 应该早点儿来
Câu 2

A. 吃惊
B. 遗憾
C. 兴奋
D. 难过
Câu 3

  

A. 不成功
B. 对方很满意
C. 价格已经谈好
D. 需要降低价格
Câu 4

  

A. 下个星期
B. 月底
C. 下个月
D. 明年
Câu 5

  

A. 怕冷
B. 没吃饭
C. 不想出去
D. 要去散步
Câu 6

  

A. 去送她妈妈
B. 继续找项链
C. 送妈妈项链
D. 出去买项链
Câu 7

  

A. 很有收获
B. 来的专家很少
C. 希望能去听讲座
D. 希望能学到一些东西
Câu 8

  

A. 开车很熟练了
B. 买了一辆新车
C. 想多练习倒车
D. 还没拿到驾照
Câu 9

  

A. 睡眠不好
B. 身体很好
C. 是位大夫
D. 不相信中医
Câu 10

  

A.
B. 领导
C. 小张
D. 小张和我
Câu 11

  

A. 他们在找人
B. 他们来晚了
C. 男的记错时间了
D. 看比赛的人很多
Câu 12

  

A. 亲戚
B. 邻居
C. 朋友
D. 同事
Câu 13

A. 9 30
B. 10 1
C. 10 2
D. 10 3
Câu 14

  

A. 车站
B. 学校
C. 医院
D. 机场
Câu 15

  

A. 缺水
B. 缺阳光
C. 阳光太多
D. 没人照顾
Câu 16

  

A. 结账
B. 见律师
C. 谈合同
D. 打电话
Câu 17

  

A. 没人解决问题
B. 没什么大问题
C. 问题很难解决
D. 希望得到帮助
Câu 18

  

A. 不饿
B. 不想换地方
C. 对海鲜过敏
D. 在讽刺男的
Câu 19

  

A. 记者
B. 教练
C. 学生
D. 画家
Câu 20

  

A. 早上
B. 中午
C. 下午
D. 晚上

Phần 2

Câu 21-45: Chọn đáp án đúng

Câu 21

A. 他们在饭店
B. 现在是下午
C. 他们在开会
D. 男的想买桌子
Câu 22

  

A. 步行
B. 开车
C. 坐地铁
D. 坐公共汽车
Câu 23

  

A. 下班晚了
B. 在帮男的装修
C. 自己设计了装修方案
D. 不满意现在的装修效果
Câu 24

  

A. 很后悔
B. 脖子不舒服
C. 开始锻炼身体了
D. 觉得自己变老了
Câu 25

  

A. 去旅游
B. 获得国际大奖
C. 获得国际大奖
D. 把五大名山都拍下来
Câu 26

  

A. 美术编辑
B. 项目管理
C. 产品推广
D. 市场销售
Câu 27

  

A. 年纪不大
B. 不会下象棋
C. 他父亲爱下象棋
D. 60 岁开始下象棋
Câu 28

  

A. 海边
B. 沙漠
C. 雪山
D. 动物园
Câu 29

  

A. 去接她
B. 收衣服
C. 打车回家
D. 打扫阳台
Câu 30

A. 电脑坏了
B. 麦克风坏了
C. 麦克风没打开
D. 软件不能下载了
Câu 31

  

A. 考试
B. 写作业
C. 踢足球
D. 看球赛
Câu 32

  

A. 妈妈同意了
B. 儿子考得不好
C. 儿子没看球赛
D. 妈妈想看电视
Câu 33

  

A. 法院
B. 海关
C. 公司
D. 商店
Câu 34

  

A. 换个工作
B. 继续合作
C. 身体健康
D. 提高质量
Câu 35

  

A. 让他补票
B. 帮他找车票
C. 表示没关系
D. 让他一定找到
Câu 36

  

A. 车票很贵
B. 车票很贵
C. 他知道车票在哪儿
D. 想知道自己要去哪儿
Câu 37

  

A. 香港
B. 上海
C. 广州
D. 北京
Câu 38

  

A. 飞机正在降落
B. 飞机已经降落
C. 飞机还没起飞
D. 飞机已经起飞了
Câu 39

  

A. 他有很多马
B. 他知道马会回来
C. 儿子会把马找回来
D. 他认为马丢了不一定是坏事
Câu 40

  

A. 受伤了
B. 独自回来了
C. 跑到国外去了
D. 带着另一匹马回来了
Câu 41

  

A. 摔断了腿
B. 不会骑马
C. 还没有成年
D. 要照顾老人
Câu 42

  

A. 充满智慧
B. 十分天真
C. 有点糊涂
D. 热爱和平
Câu 43

  

A. 4
B. 8
C. 10
D. 12
Câu 44

  

A. 比赛减少了
B. 观众更少了
C. 球场内不安全
D. 可能导致交通事故
Câu 45

  

A. 加宽道路
B. 修一条新路
C. 增加一些演出
D. 减少比赛次数

Bình luận

Thuy Nguyen
K có giải thich đáp án, transcript hả admin?
Admin
gioitiengtrung.vn chào bạn! Rất xin lỗi bạn vì hiện tại trang web chỉ hiển thị đáp án đúng sai mà không có phần giải thích. Tuy nhiên trong quá trình học, phần nào bạn chưa hiểu rõ thì có thể đưa ra câu hỏi thì các thầy cô sẽ trả lời cho bạn. Chúc bạn có những giờ học thú vị với gioitiengtrung.vn!

Học thử miễn phí