Video hướng dẫn học
Video dạy hội thoại
课文(一)
A: 你好!
Nǐ hǎo!
B: 你好!
A: 你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi!
B: 我叫卡马拉。你呢?
Wǒ jiào Kǎmǎlā. Nǐ ne?
A: 我叫高小明。你是哪国人?
Wǒ jiào Gāo Xiǎomíng. Nǐ shì nǎ guórén?
B: 我是南非人。你呢?
Wǒ shì Nánfēirén. Nǐ ne?
A: 我是中国人。
Wǒ shì Zhōngguórén.
课文(二)
A: 王老师,您好!
Wáng lǎoshī, nín hǎo!
B: 你好! 你叫什么名字?
Nǐ hǎo! Nǐ jiào shénme míngzi?
A: 我叫卡马拉。
Wǒ jiào Kǎmǎlā.
B: 他呢?
Tā ne?
A: 他叫欧文。
Tā jiào Ōuwén.
B: 他是哪国人?
Tā shì nǎ guó rén?
A: 他是美国人。
Tā shì Měiguórén.
Hội thoại 1
A: Xin chào!
B: Xin chào!
A: Bạn tên là gì?
B: Tôi tên là Kamala. Còn bạn?
A: Tôi tên Cao Tiểu Minh. Bạn là người nước nào?
B: Tôi là người Nam Phi. Còn bạn thì sao?
A: Tôi là người Trung Quốc.
Hội thoại 2
A: Xin chào thầy Vương!
B: Xin chào, em tên là gì?
A: Em tên là Kamala.
B: Còn cậu ấy tên là gì?
A: Cậu ấy tên là Owen.
B: Cậu ấy là người nước nào?
A: Cậu ấy là người Mỹ.
高小明是哪国人?
玛丽是哪国人?
“他”叫什么名字?
“他”是哪国人?
Dịch câu sau sang tiếng Hán “Anh ấy tên là gì?”
Xuất file pdf kết quả