![你好Nǐ hǎo 你好Nǐ hǎo](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/你好.jpg)
Nǐ hǎo
chào bạn
你好
![好hǎo 好hǎo](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/好.png)
hǎo
(tính từ)tốt, khỏe, hay, ngon,…
好
![你nǐ 你nǐ](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/你.jpg)
nǐ
bạn, anh, chị,…(đại từ chỉ người, ngôi thứ 2 số ít)
你
![是shì 是shì](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/是.jpg)
shì
( động từ ) là, thì,…
是
![老师lǎoshī 老师lǎoshī](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/老师.jpg)
lǎoshī
(danh từ) giáo viên, thầy giáo, cô giáo
老师
![吗ma 吗ma](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/吗.jpg)
ma
…..không?......à? ( trợ từ nghi vấn)
吗
![不bù 不bù](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/不.jpg)
bù
không ( trợ từ phủ định)
不
![学生xuéshēng 学生xuéshēng](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/学生.jpg)
xuéshēng
(danh từ) học sinh
学生
![她tā 她tā](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/她.jpg)
tā
cô ấy, chị ấy, nó (đại từ chỉ ngôi thứ 3 số ít, nữ giới)
她
![谢谢xièxiè 谢谢xièxiè](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/谢谢.jpg)
xièxiè
( động từ ) cảm ơn
谢谢
![不客气bù kèqì 不客气bù kèqì](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/不客气.jpg)
bù kèqì
đừng khách sáo
不客气
![您nín 您nín](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/您.jpg)
nín
ông, bà, cô, chú, anh, chị (đại từ xưng hô trang trọng ngôi thứ 2 số ít)
您
![留学生liúxuéshēng 留学生liúxuéshēng](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/留学生.jpg)
liúxuéshēng
(danh từ) lưu học sinh
留学生
![叫jiào 叫jiào](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/叫.jpg)
jiào
(động từ)gọi, kêu
叫
![什么shénme 什么shénme](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/什么.jpg)
shénme
( đại từ ) gì, cái gì?
什么
![名字míngzì 名字míngzì](uploads/boya-so-cap-1/hinh-anh-tu-moi/1/名字.jpg)
míngzì
(danh từ) tên, họ tên
名字
![大卫Dà Wèi 大卫Dà Wèi](uploads/dawei.jpg)
Dà Wèi
David (tên riêng của người nam)
大卫
Lǐ Jūn
Lý Quân (tên riêng của người nam)
李军
![王Wáng 王Wáng](uploads/lịun.jpg)
Wáng
Vương (Họ của người Trung Quốc)
王
Chưa thuộc
Đã thuộc
Bình luận