HỘI THOẠI 1
A: 你好!
Ní hảo!
(Chào bạn!)
B: 你好!
Ní hảo!
(Chào bạn!)
A: 你好吗?
Ní hảo ma?
(Bạn có khỏe không?)
B: 我很好。你呢?
Ủa hấn hảo, nỉ nơ?
(Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao?)
A: 谢谢,我也很好。
Xia xịa, úa dể hấn hảo.
(Cảm ơn, tôi cũng rất khỏe.)
________________________
HỘI THOẠI 2
A: 阿明早上好!
A Míng, chảo sang hảo!
(A Minh, chào buổi sáng!)
B: 阿兰早上好!你好吗?
A Lán chảo sang hảo! Ní hảo ma?
(A Lan chào buổi sáng! Bạn có khỏe không?)
A: 我很好,你呢?
Ủa hấn hảo, nỉ nơ?
(Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao?)
B: 我也好,你爸爸妈妈好吗?
Úa dể hấn hảo, nỉ pa pạ ma mạ hảo ma?
(Tôi cũng rất khỏe, bố mẹ bạn có khỏe không?)
A: 谢谢,他们都很好。
Xia xịa, tha mân tâu hấn hảo.
(Cảm ơn, họ đều rất khỏe.)
_______________________________________
HỘI THOẠI 3
A: 陈经理您好!
Trấn ching lỉ, nín hảo!
(Giám đốc Trần, chào ngài!)
B: 你好!
Ní hảo!
(Xin chào!)
A: 您工作忙吗?
Nín cung chua máng ma?
(Công việc của ngài có bận không?)
B: 我工作很忙,你呢?
Ủa cung chua hẩn máng, nỉ nơ?
(Công việc tôi cũng rất bận, còn bạn thì sao?)
A: 我也很忙
Úa dể hấn máng
(Tôi cũng rất bận)
B: 我要走了,再见。
Ủa dao chẩu lơ, chai chien
(Tôi phải đi rồi, tạm biệt.)
A: 再见
Chai chien
(Tạm biệt)
___________________________________________
HỘI THOẠI 4
A: 王小姐好!
Oáng xéo chỉa hảo
(Xin chào chị Vương)
B: 小玉好!
Xẻo Uy hảo!
(Chào Tiểu Ngọc!)
A: 你好吗?
Ní hảo ma?
(Bạn có khỏe không?)
B: 我很好,你呢?
Ủa hấn hảo, nỉ nơ?
(Tôi rất khỏe, còn bạn thì sao?)
A: 我也很好
Úa dể hấn hảo?
(Tôi cũng rất khỏe)
B: 你爸爸妈妈忙吗?
Nỉ pa pạ ma mạ máng ma?
(Công việc của bố mẹ bạn có bận không?)
A: 谢谢,他们都很忙
Xia xịa, tha mân tâu hẩn máng
(Cảm ơn, họ đều rất bận)
Bình luận