Video hướng dẫn học
Video dạy ngữ pháp
Nội dung chính:
1. 时量补语
Bổ ngữ thời lượng
2. 状语标记“地”
Dấu hiệu nhận biết trạng ngữ “地”
Chọn câu đúng:
Chọn câu đúng
Sắp xếp câu:
他 / 教 / 热情 / 汉语 / 地 / 我。
Điền vào chỗ trống:
他高兴..........说: “我昨天考........很好, 95分。”
Dịch câu: “ Anh trai ở nhà ngủ cả ngày.”
Xuất file pdf kết quả