GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

Bài 1: 我们有一百零八个学生。

Bài tập

danh sách bài tập

Câu 1

Nhìn hình ảnh bên dưới và trả lời câu hỏi:

我买两斤苹果要多少钱?

A. 十块
B. 一百块
C. 五十块
Câu 2

我买三十个鸡蛋要多少钱?

A. 六十块
B. 二十六块
C. 六百块
Câu 3

蛋糕多少钱?

A. 一百块
B. 一百零五块
C. 一百五十块
Câu 4

电脑多少钱一台?

A. 八千零八块
B. 八百八十块
C. 八千八百块
Câu 5

妈妈买一个手机和十个鸡蛋,一共多少钱?

A. 五百二十块
B. 五千三百二十块
C. 五百五十块
Câu 6

 Dịch câu sau: “Anh trai tôi có điện thoại, tôi có máy tính.”

A. 我有手机,我哥哥有电脑。
B. 我哥哥有手机,我有电脑。
C. 这手机是哥哥的,这电脑是我的。
Câu 7

Chọn bức tranh phù hợp

妈妈,爸爸回来了吗?

还没呢。我们给他打电话问问。

A.
B.  
C.  
Câu 8

Chọn bức tranh phù hợp

我家只有一台电脑。每天早上妹妹都用电脑学习。

A.
B.
C.
Câu 9

Chọn bức tranh phù hợp

- 宝宝, 你帮我去买一百块水果吧。

- 妈妈,一百块太少了。

- 那给你二百块吧。

A.
B.
C.
Câu 10

Chọn bức tranh phù hợp

- 哥哥,你怎么这么多美元?

- 爸爸给我的。

- 这大概是多少钱呢?

- 大概几千块。

A.
B.
C.

Học thử miễn phí