Video hướng dẫn học
Nghe và trả lời câu hỏi
他打算做什么?
Điền vào chỗ trống
女: ... 唱.....跳的,什么事让你这么高兴啊?
男:姐姐打电话说明天回来。
Sắp xếp câu
春节/最喜欢/我/的/是/节日
信封里/一张/姐姐/照片/有/的
Dịch sang tiếng Trung:
Tôi đã nhận được thư bạn gửi rồi.
Chọn câu đúng
弟弟:你小学毕业了,就不要去学校吗?
姐姐:...................
爸爸:这张照片放哪儿?
妈妈:................。
Chọn bức tranh tương ứng
她非常爱吃冰激凌,但是妈妈不想让她吃太多。
快到中秋节了,外边挂着很多红灯笼。
写完信你放在信封里吧。下午我帮你寄。
Xuất file pdf kết quả