GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

第一课:世界无烟日 - Ngày thế giới không thuốc lá

Bài tập

danh sách bài tập

Câu 1

Sắp xếp câu sau:

二手烟/ 香烟/ 和/ 危害/ 会/ 健康/ 人类

A. 香烟和二手烟会危害人类健康。
B. 香烟和二手烟危害人类会健康。
C. 香烟和二手烟会危害健康人类。
Câu 2

Sắp xếp câu sau:

二手烟/ 是/ 尤其/ 很大/ 对人的健康/ 影响

A. 尤其是二手烟影响很大对人的健康。
B. 尤其是二手烟对人的健康影响很大。
C. 二手烟尤其是对人的健康影响很大。
Câu 3

Sắp xếp câu sau:

公共场所/ 中国/ 在/ 都/ 禁烟/ 也/ 了

A. 在公共场所中国都也禁烟了。
B. 中国在公共场所都也禁烟了。
C. 中国在公共场所也都禁烟了。
Câu 4

Sắp xếp câu sau:

在家里/他的奶奶/ 抽烟/ 爷爷/ 不让

A. 他的奶奶不让爷爷在家里抽。
B. 他的奶奶爷爷在家里抽不让。
C. 他的奶奶在家里抽不让爷爷。
Câu 5

Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống:

全世界吸烟者差不多.....世界人口的百分之二十五。

A.
B.
C.
Câu 6

Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống:

有人从我身边经过, 我.......就能知道他抽不抽烟。

A. 一下子
B. 有点儿
C. 不过
Câu 7

Chọn từ phù hợp điền vào chỗ trống:

后来他奶奶就想办法让他爷爷成功......了。

A. 香烟
B. 戒烟
C. 二手烟
Câu 8

Đọc đoạn văn chọn đáp án phù hợp điền vào chỗ trống

后来,奶奶  (1) 了一种办法, 只要爷爷 (2) 一支烟,就要拿出一支烟的钱给奶奶,让奶奶(3)起来,一年下来,奶奶(4)了好多钱,这让爷爷(4)了一跳。

Điền vào vị trí (1)

A.
B.
C.
D.
Câu 9

Điền vào vị trí (2)

A.
B.
C.
D.
Câu 10

Điền vào vị trí (3)

A.
B.
C.
D.
Câu 11

Điền vào vị trí (4)

A.
B.
C.
D.
Câu 12

Điền vào vị trí (5)

A.
B.
C.
D.

Học thử miễn phí