![忙máng 忙máng](uploads/anh-bo-sung/不忙.jpg)
(tính từ) bận, bận rộn
![吗 ma 吗 ma](uploads/anh-bo-sung/你好吗?.jpg)
(trợ từ nghi vấn) không, à, hả...
![很hěn 很hěn](uploads/anh-bo-sung/very.jpeg)
(phó từ)rất
![汉语Hànyǔ 汉语Hànyǔ](uploads/han-1/tu-moi-pictures/bai2/汉语 (copy).jpg)
(danh từ) Tiếng Hán, tiếng Trung
![难nán 难nán](uploads/han-1/tu-moi-pictures/bai2/难.jpg)
(tính từ) khó
![太tài 太tài](uploads/anh-bo-sung/太忙.jpg)
(phó từ)quá, lắm
![爸爸bàba 爸爸bàba](uploads/anh-bo-sung/爸爸.jpg)
(danh từ) bố, ba
![妈妈māma 妈妈māma](uploads/anh-bo-sung/妈妈.jpg)
(danh từ) mẹ, má
![他tā 他tā](uploads/anh-bo-sung/他.png)
(đại từ) anh ấy, ông ấy, chú ấy
![她tā 她tā](uploads/anh-bo-sung/妈妈很忙.jpg)
(đại từ) chị ấy, cô ấy, bà ấy
![男nán 男nán](uploads/anh-bo-sung/男.jpeg)
(danh từ) đàn ông, nam giới
![哥哥gēge 哥哥gēge](uploads/anh-bo-sung/哥哥.jpg)
(danh từ) anh trai
![弟弟dìdi 弟弟dìdi](uploads/anh-bo-sung/弟弟不太好.jpg)
(danh từ) em trai
![妹妹
mèimei 妹妹
mèimei](uploads/anh-bo-sung/妹妹.jpg)
(danh từ) em gái
Bình luận