(tính từ) bận, bận rộn
(trợ từ nghi vấn) không, à, hả...
(phó từ)rất
(danh từ) Tiếng Hán, tiếng Trung
(tính từ) khó
(phó từ)quá, lắm
(danh từ) bố, ba
(danh từ) mẹ, má
(đại từ) anh ấy, ông ấy, chú ấy
(đại từ) chị ấy, cô ấy, bà ấy
(danh từ) đàn ông, nam giới
(danh từ) anh trai
(danh từ) em trai
(danh từ) em gái
Bình luận