yī
Một
一
èr
Hai
二
/sān gè/ sān
Ba
三
sì
Bốn
四
wǔ
Năm
五
liù
Sáu
六
qī
Bảy
七
bā
Tám
八
jiǔ
Chín
九
shí
Mười
十
nǐ
Bạn, em
你
hǎo
Tốt, khỏe
好
lǎoshī
Giáo viên, thầy/cô
老师
zàijiàn
Tạm biệt
再见
Chưa thuộc
Đã thuộc
Video hướng dẫn học
Từ | Nghĩa | Hình ảnh | Ví dụ | Chữ viết |
---|---|---|---|---|
一 yī | Một | 一个(gè: cái) /Yí gè/ Một cái | ||
二 èr | Hai | 二 /Èr/ Số 2 | ||
三 /sān gè/ sān | Ba | 三个 Ba cái | ||
四 sì | Bốn | 四个 /sì gè/ Bốn cái | ||
五 wǔ | Năm | 五个 /wǔ gè/ Năm cái | ||
六 liù | Sáu | 六个 /liù gè/ Sáu cái | ||
七 qī | Bảy | 七个 /qī gè/ Bảy cái | ||
八 bā | Tám | 八个 /bā gè/ Tám cái | ||
九 jiǔ | Chín | 九个 /jiǔ gè/ Chín cái | ||
十 shí | Mười | 十个 /shí gè/ Mười cái | ||
你 nǐ | Bạn, em | 你 /nǐ/ dùng xưng hô với người đối diện | ||
好 hǎo | Tốt, khỏe | 你好 /nǐ hǎo/ Xin chào/chào bạn | ||
老师 lǎoshī | Giáo viên, thầy/cô | 老师好 /lǎoshī hǎo/ Chào cô giáo | ||
再见 zàijiàn | Tạm biệt | 老师,再见 /lǎoshī, zàijiàn/ Tạm biệt, cô giáo |
Một
Hai
Ba
Bốn
Năm
Sáu
Bảy
Tám
Chín
Mười
Bạn, em
Tốt, khỏe
Giáo viên, thầy/cô
Tạm biệt
Bình luận