GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

Bài 1: 你好!Xin chào !

Từ mới - từ vựng

TừNghĩaHình ảnhVí dụChữ viết


Một

一
yī

一个(gè: cái)

/Yí gè/

Một cái

èr


Hai

二 èr

/Èr/

Số 2

/sān gè/

sān


Ba

三 sān

三个

Ba cái


Bốn

四
sì

四个

/sì gè/

Bốn cái


Năm

五
wǔ

五个

/wǔ gè/

Năm cái

liù


Sáu

六
liù

六个

/liù gè/

Sáu cái


Bảy

七
qī

七个

/qī gè/

Bảy cái


Tám

八
bā

八个

/bā gè/

Tám cái

jiǔ


Chín

九
jiǔ

九个

/jiǔ gè/

Chín cái

shí


Mười

十
shí

十个

/shí gè/

Mười cái


Bạn, em

你
nǐ

你 /nǐ/ dùng xưng hô với người đối diện

hǎo


Tốt, khỏe

好
hǎo

你好

/nǐ hǎo/

Xin chào/chào bạn

老师

lǎoshī


Giáo viên, thầy/cô

老师
lǎoshī

老师好

/lǎoshī hǎo/

Chào cô giáo

再见

zàijiàn


Tạm biệt

再见
zàijiàn

老师,再见

/lǎoshī, zàijiàn/

Tạm biệt, cô giáo

Flash card từ vựng
0 14 0
Xáo trộn từ
老师
再见
Đã thuộc
Chưa thuộc
Chưa thuộc
Đã thuộc

Bài tập

danh sách bài tập

Câu 1

Chọn hình ảnh phù hợp với từ vựng 

A.
B.
C.
Câu 2

Chọn hình ảnh phù hợp với từ vựng

A.
B.
C.
Câu 3

Chọn hình ảnh phù hợp với từ vựng

A.
B.
C.
Câu 4

Chọn hình ảnh phù hợp với từ vựng

A.
B.
C.
Câu 5

老师 có nghĩa là gì?

A. Thầy giáo
B. Bác sĩ
C. Xin chào
Câu 6

Chọn từ tương ứng với bức ảnh

A. Tạm biệt
B. Xin chào
C. Tôi khỏe
Câu 7

Đây là ai?

A.
B. 朋友
C. 老师
Câu 8

Số 10 là chữ nào?

A.
B.
C.
Câu 9

Trong hình có mấy que kem?

A.
B.
C.
Câu 10

Số 9 là chữ nào?

A.
B.
C.
Câu 11

Chọn từ vựng tương ứng

A. 你好
B. 老师好
C. 再见
Câu 12

Chọn từ vựng tương ứng

A.
B.
C.
Câu 13

Chọn từ vựng tương ứng

A.
B.
C.
Câu 14

Chọn từ vựng tương ứng

A.
B.
C.
Câu 15

Chọn từ vựng tương ứng

A.
B.
C.

Bình luận

PhẠM KIM THƯ
...
PhẠM KIM THƯ
wỏ hén hảo
PhẠM KIM THƯ
wỏ hén hảo
tam phung
...
tam phung
...
tam phung
...

Học thử miễn phí