wǒ
Tôi, tớ, mình
我
jiào
Gọi, là, tên là
叫
shénme
Gì, cái gì
什么
rènshi
Quen, biết
认识
hěn
Rất
很
gāoxìng
Vui
高兴
tā
Cô ấy, chị ấy
她
ma
Không, ư, à
(trợ từ nghi vấn)
吗
bù
không
不
Chưa thuộc
Đã thuộc
Video hướng dẫn học
Từ | Nghĩa | Hình ảnh | Ví dụ | Chữ viết |
---|---|---|---|---|
我 wǒ | Tôi, tớ, mình | 我好。 /Wǒ hǎo/ Tôi khỏe. | ||
叫 jiào | Gọi, là, tên là | 我叫阿安。 /Wǒ jiào A Ān/ Tôi tên là An. | ||
什么 shénme | Gì, cái gì | 你叫什么? /Nǐ jiào shénme?/ Bạn tên là gì? | ||
认识 rènshi | Quen, biết | 我认识阿安。 /Wǒ rènshi A Ān/ Tôi quen bạn An. | ||
很 hěn | Rất | 我很好。 /Wǒ hěn hǎo/ Tôi rất khỏe | ||
高兴 gāoxìng | Vui | 认识你我很高兴。 /Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng/ Quen biết bạn tôi rất vui. | ||
她 tā | Cô ấy, chị ấy | 她是我老师。 /Tā shì wǒ lǎoshī/ Cô ấy là cô giáo tôi. | ||
吗 ma | Không, ư, à (trợ từ nghi vấn) | 你认识她吗? /Nǐ rènshi tā ma?/ Bạn quen biết cô ấy không? | ||
不 bù | không | 我不认识她。 /Wǒ bù rènshi tā./ Tôi không quen biết cô ấy. |
Tôi, tớ, mình
Gọi, là, tên là
Gì, cái gì
Quen, biết
Rất
Vui
Cô ấy, chị ấy
Không, ư, à
(trợ từ nghi vấn)
không