Shǒujī
Điện thoại di động
手机
Diànnǎo
Máy vi tính
电脑
Líng
Số 0
零
Shàngwǎng
Lên mạng
上网
Bǎi
Trăm
百
Qiān
Nghìn, ngàn
千
Shǎo
Ít
少
Chưa thuộc
Đã thuộc
Video hướng dẫn học
Từ | Nghĩa | Hình ảnh | Ví dụ | Chữ viết |
---|---|---|---|---|
手机 Shǒujī | Điện thoại di động
| 我想买一个新手机。 Wǒ xiǎng mǎi yí gè xīn shǒujī. Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới. | ||
电脑 Diànnǎo | Máy vi tính | 我弟弟没有电脑。 Wǒ dìdi méiyǒu diànnǎo. Em trai tôi không có máy vi tính. | ||
零 Líng | Số 0 | 一百,一千都有零。 Yì bǎi, yì qiān dōu yǒu líng. 100, 1000 đều có số 0. | ||
上网 Shàngwǎng | Lên mạng | 你的手机能上网吗? Nǐ de shóujī néng shàngwǎng ma? Điện thoại của bạn có thể lên mạng không? | ||
百 Bǎi | Trăm | 一百有两个零。 Yì bǎi yǒu liǎng gè líng. 100 có hai số 0. | ||
千 Qiān | Nghìn, ngàn | 一千有三个零。 Yì qiān yǒu sān gè líng. 1000 có ba số 0. | ||
少 Shǎo | Ít | 我妈妈很少上网。 Wǒ māma hěn shǎo shàngwǎng. Mẹ tôi rất ít khi lên mạng. |
Điện thoại di động
Máy vi tính
Số 0
Lên mạng
Trăm
Nghìn, ngàn
Ít