Nán
Khó
难
Xiǎoshí
Giờ, tiếng đồng hồ
小时
Tí
Câu hỏi
题
Dǒng
Hiểu
懂
Shíjiān
Thời gian
时间
Bàn
Nửa, rưỡi
半
Dú
Đọc
读
Chưa thuộc
Đã thuộc
Video hướng dẫn học
Từ | Nghĩa | Hình ảnh | Ví dụ | Chữ viết |
---|---|---|---|---|
难 Nán | Khó | 汉语不太难。 Hànyǔ bú tài nán. Tiếng Hán không khó lắm. | ||
小时 Xiǎoshí | Giờ, tiếng đồng hồ | 一个小时 Yí gè xiǎoshí Một tiếng đồng hồ | ||
题 Tí | Câu hỏi | 这个题很难。 Zhè gè tí hěn nán. Câu hỏi này rất khó. | ||
懂 Dǒng | Hiểu | 我们都懂了。 Wǒmen dōu dǒng le. Chúng em đều hiểu rồi. | ||
时间 Shíjiān | Thời gian | 多长时间? Duō cháng shíjiān? Bao lâu? | ||
半 Bàn | Nửa, rưỡi | 三个半小时。 Sān gè bàn xiǎoshí. Ba tiếng rưỡi đồng hồ. | ||
读 Dú | Đọc | 我妹妹喜欢读书。 Wǒ mèimei xǐhuan dúshū. Em gái tôi thích đọc sách. |
Khó
Giờ, tiếng đồng hồ
Câu hỏi
Hiểu
Thời gian
Nửa, rưỡi
Đọc