
Con khỉ

Tốt nghiệp

Phong thư, bì thư

Tết

Đèn lồng

Vừa ......vừa....

Dũng cảm

Thông minh

Ngoài, ngoài ra

Cầm tinh

Nhận được

Chúc mừng

Trung học cơ sở, cấp 2

Treo, móc

Ngày lễ, tết
Video hướng dẫn học
Từ | Nghĩa | Hình ảnh | Ví dụ | Chữ viết |
---|---|---|---|---|
猴子 Hóuzi | Con khỉ | ![]() | 这个动物园有很多猴子。 Zhè gè dòngwùyuán yǒu hěn duō hóuzi. Sở thú này có rất nhiều khỉ | |
毕业 Bìyè | Tốt nghiệp | ![]() | 我妹妹明年大学毕业。 Wǒ mèimei míngnián dàxué bìyè. Em gái tôi sang năm tốt nghiệp đại học. | |
信封 Xìnfēng | Phong thư, bì thư | ![]() | 你要几个信封? Nǐ yào jǐ gè xìnfēng? Bạn cần mấy bì thư? | |
春节 Chūnjié | Tết | ![]() | 春节快到了。 Chūntiān kuài dào le. Tết sắp đến rồi. | |
灯笼 Dēnglong | Đèn lồng | ![]() | 这儿有很多灯笼,真漂亮。 Zhèr yǒu hěn duō dēnglong, zhēn piàoliang. Ở đây có rất nhiều đèn lồng, thật đẹp. | |
又….又…. Yòu …yòu…. | Vừa ......vừa.... | ![]() | 又好看又便宜 Yòu hǎokàn yòu piányi Vừa đẹp vừa rẻ | |
勇敢 Yǒnggǎn | Dũng cảm | ![]() | 他非常勇敢。 Tā fēicháng yǒnggǎn. Anh ấy rất dũng cảm. | |
聪明 Cōngming | Thông minh | ![]() | 他弟弟又聪明又可爱。 Tā dìdi yòu cōngming yòu kěài. Em trai anh ấy vừa thông minh vừa đáng yêu. | |
另外 Lìngwài | Ngoài, ngoài ra | ![]() | 我喜欢老虎,另外,我属虎。 Wǒ xǐhuan lǎohǔ, lìngwài, wǒ shǔ hǔ. Tôi rất thích hổ, ngoài ra, tôi còn cầm tinh con hổ. | |
属 Shǔ | Cầm tinh | ![]() | 我属猴。 Wǒ shǔ hóu. Tôi cầm tinh con khỉ. | |
收到 Shōudào | Nhận được | ![]() | 我收到你的信了。 Wǒ shòudào nǐ de xìn le. Tôi nhận được thư của bạn rồi. | |
祝贺 Zhùhè | Chúc mừng | ![]() | 祝贺你。 Zhùhè nǐ. Chúc mừng bạn. | |
初中 Chūzhōng | Trung học cơ sở, cấp 2 | ![]() | 我妹妹上初中了。 Wǒ mèimei shàng chūzhōng le. Em gái tôi học cấp 2 rồi. | |
挂 Guà | Treo, móc | ![]() | 挂灯笼 Guà dēnglong Treo đèn lồng. | |
节日 Jiérì | Ngày lễ, tết | ![]() | 祝你节日快乐。 Zhù nǐ jiérì kuàilè. Chúc bạn ngày lễ vui vẻ. |
Con khỉ
Tốt nghiệp
Phong thư, bì thư
Tết
Đèn lồng
Vừa ......vừa....
Dũng cảm
Thông minh
Ngoài, ngoài ra
Cầm tinh
Nhận được
Chúc mừng
Trung học cơ sở, cấp 2
Treo, móc
Ngày lễ, tết