GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

Bài 2: Bạn tên là gì?

Từ mới - từ vựng

TừNghĩaHình ảnhVí dụChữ viết

Jiào


Gọi, tên là

叫
Jiào

我叫欧文。

Wǒ jiào ōuwén.

Tôi tên là Owen.

什么

Shénme


Gì, cái gì

什么
Shénme

什么名字?

Shénme míngzì?

Tên gì?

名字

Míngzi


tên

名字
Míngzi


Tôi

我
wǒ

我是老师。

Wǒ shì lǎoshī.

Tôi là cô giáo.

Ne


Trợ từ ngữ khí

你呢?

Nǐ ne?

Còn bạn

shì


是
shì

这是我老师。

Zhè shì wǒ lǎoshī.

Đây là cô giáo tôi.


Nào

哪
nǎ

哪个人?

Nǎge rén?

Người nào?

guó


Nước

国
guó

美国

Měiguó

Nước Mỹ

rén


Người

人
rén

我是越南人。

Wǒ shì yuènán rén.

Tôi là người Việt Nam.


Anh ấy

他
tā

他是中国人。

Tā shì zhōngguó rén.

Anh ấy là người Trung Quốc.

欧文

Ōuwén


Owen

欧文
Ōuwén

他叫欧文。

Tā jiào Ōuwén.

Anh ấy tên là Owen.

卡马拉

Kǎmǎlā  


Kamala

卡马拉
Kǎmǎlā  

我是卡马拉。

Wǒ shì Mǎlì.

Tôi là Kamala.

高小明

Gāo Xiǎomíng


Cao Tiểu Minh

高小明
Gāo Xiǎomíng

高小明是中国人。

Gāo xiǎomíng shì zhōngguó rén.

Cao Tiểu Minh là người Trung Quốc.

南非

Nánfēi


Nam Phi

南非
Nánfēi

我是南非人。

Wǒ shì Nánfēi rén.

Tôi là người Nam Phi.

中国

Zhōngguó


Trung Quốc

中国
Zhōngguó

中国人

Zhōngguó rén

Người Trung Quốc.

美国

Měiguó


Mỹ

美国
Měiguó

美国人

Měiguó rén

Người Mỹ

Flash card từ vựng
0 16 0
Xáo trộn từ
什么
名字
欧文
卡马拉
高小明
南非
中国
美国
Đã thuộc
Chưa thuộc
Chưa thuộc
Đã thuộc

本课目标

MỤC TIÊU BÀI HỌC

1. 语音: 汉语语音:

  Ôn tập ngữ âm: e  ai  ei  ao  ou  an  en  ang  eng

2. 功能:询问与介绍姓名,国籍:

  Chức năng: Hỏi và giới thiệu tên, quốc tịch.

3. 语言点:Từ ngữ trọng điểm:

  (1) 汉语基本句型

  Câu trúc câu cơ bản trong tiếng Hán.

  (2) Cụm danh từ + 呢

                   Câu hỏi tỉnh lược.

4. 汉字: Chữ Hán:

           Các bộ thủ tiếng Hán: 人,女,口 

Bài tập

danh sách bài tập

câu 1

Nghe ghi âm chọn hình ảnh phù hợp:

A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
câu 2

Từ “ 什么”có nghĩa là gì?

A. Khi nào
B. Như thế nào
C. Gì, cái gì
câu 3

Từ nào mang nghĩa “tôi”:

A.
B.
C.
câu 4

Từ nào mang nghĩa “tên”:

A. 有名
B. 名字
C. 明白
câu 5

Chọn từ nghe được:

A.
B.
C.
câu 6

“Người” là từ nào?

A.
B.
C.
câu 7

Chọn từ nghe được:

A. 南非 /Nánfēi /
B. 南非 /Nánfèi /
C. 南非 /Nánféi /
câu 8

“Nước Mỹ” là từ nào?

A. 美国
B. 美女
C. 美丽
câu 9

“anh ấy” là từ nào?

A.
B.
C.
câu 10

Chọn từ nghe được:

A. 是 /sì /
B. 是 /shí /
C. 是 /shì /

Học thử miễn phí