
Gọi, tên là

Gì, cái gì

tên

Tôi

Trợ từ ngữ khí

Là

Nào

Nước

Người

Anh ấy

Owen

Kamala

Cao Tiểu Minh

Nam Phi

Trung Quốc

Mỹ
Video hướng dẫn học
Từ | Nghĩa | Hình ảnh | Ví dụ | Chữ viết |
---|---|---|---|---|
叫 Jiào | Gọi, tên là | ![]() | 我叫欧文。 Wǒ jiào ōuwén. Tôi tên là Owen. | |
什么 Shénme | Gì, cái gì | ![]() | 什么名字? Shénme míngzì? Tên gì? | |
名字 Míngzi | tên | ![]() | ||
我 wǒ | Tôi | ![]() | 我是老师。 Wǒ shì lǎoshī. Tôi là cô giáo. | |
呢 Ne | Trợ từ ngữ khí | ![]() | 你呢? Nǐ ne? Còn bạn | |
是 shì | Là | ![]() | 这是我老师。 Zhè shì wǒ lǎoshī. Đây là cô giáo tôi. | |
哪 nǎ | Nào | ![]() | 哪个人? Nǎge rén? Người nào? | |
国 guó | Nước | ![]() | 美国 Měiguó Nước Mỹ | |
人 rén | Người | ![]() | 我是越南人。 Wǒ shì yuènán rén. Tôi là người Việt Nam. | |
他 tā | Anh ấy | ![]() | 他是中国人。 Tā shì zhōngguó rén. Anh ấy là người Trung Quốc. | |
欧文 Ōuwén | Owen | ![]() | 他叫欧文。 Tā jiào Ōuwén. Anh ấy tên là Owen. | |
卡马拉 Kǎmǎlā | Kamala | ![]() | 我是卡马拉。 Wǒ shì Mǎlì. Tôi là Kamala. | |
高小明 Gāo Xiǎomíng | Cao Tiểu Minh | ![]() | 高小明是中国人。 Gāo xiǎomíng shì zhōngguó rén. Cao Tiểu Minh là người Trung Quốc. | |
南非 Nánfēi | Nam Phi | ![]() | 我是南非人。 Wǒ shì Nánfēi rén. Tôi là người Nam Phi. | |
中国 Zhōngguó | Trung Quốc | ![]() | 中国人 Zhōngguó rén Người Trung Quốc. | |
美国 Měiguó | Mỹ | ![]() | 美国人 Měiguó rén Người Mỹ |
Gọi, tên là
Gì, cái gì
tên
Tôi
Trợ từ ngữ khí
Là
Nào
Nước
Người
Anh ấy
Owen
Kamala
Cao Tiểu Minh
Nam Phi
Trung Quốc
Mỹ
本课目标
MỤC TIÊU BÀI HỌC
1. 语音: 汉语语音:
Ôn tập ngữ âm: e ai ei ao ou an en ang eng
2. 功能:询问与介绍姓名,国籍:
Chức năng: Hỏi và giới thiệu tên, quốc tịch.
3. 语言点:Từ ngữ trọng điểm:
(1) 汉语基本句型
Câu trúc câu cơ bản trong tiếng Hán.
(2) Cụm danh từ + 呢
Câu hỏi tỉnh lược.
4. 汉字: Chữ Hán:
Các bộ thủ tiếng Hán: 人,女,口