GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

第一课:世界无烟日 - Ngày thế giới không thuốc lá

Từ mới - từ vựng

TừNghĩaHình ảnhVí dụChữ viết

抽烟

Chōu yān


Hút thuốc

抽烟
Chōu yān

抽烟对身体不好

Hút thuốc không tốt cho sức khỏe.


Hút, hít

吸
Xī

吸烟很厉害

Hút thuốc rất có hại

二手烟

Èrshǒuyān


Hút thuốc thụ động

二手烟
Èrshǒuyān

吸二手烟

Hút thuốc thụ động

影响

Yǐngxiǎng


Ảnh hưởng

影响
Yǐngxiǎng

影响健康

Ảnh hưởng tới sức khỏe

无烟日

Wúyān rì


Ngày không hút thuốc

无烟日
Wúyān rì

5月31日是无烟日

Ngày 31 tháng 5 là Ngày không hút thuốc.

卫生

Wèi shēng


Vệ sinh

卫生
Wèi shēng

讲究卫生

Giữ gìn vệ sinh

总数

Zǒngshù


Tổng số

总数
Zǒngshù

吸烟者的总数

Tổng số người hút thuốc

Zhàn


Chiếm

占
Zhàn

占多少

Chiếm bao nhiêu?

人口

Rénkǒu


Nhân khẩu, dân số

人口
Rénkǒu

增加人口

Tăng dân số

百分之…..

Bǎi fēn zhī ….


Phần trăm ( %)....

百分之…..
Bǎi fēn zhī ….

占百分之十

Chiếm 10%

 

危害

Wēihài


Tổn hại, nguy hại

危害
Wēihài

危害身体健康

Tổn hại sức khỏe

严肃

Yánsù


Nghiêm túc

严肃
Yánsù

非常严肃

Vô cùng nghiêm túc

香烟

Xiāngyān


Thuốc lá

香烟
Xiāngyān

香烟的味道

Mùi thuốc lá

压力

Yālì


Áp lực

压力
Yālì

很大的压力

Áp lực rất lớn

减轻

Jiǎnqīng


Giảm nhẹ, giảm sút

减轻
Jiǎnqīng

减轻压力

Giảm áp lực, giảm stress

场所

Chǎngsuǒ


Nơi, nơi chốn

场所
Chǎngsuǒ

公共场所

Nơi công cộng

禁烟

Jìn yān


Cấm hút thuốc

禁烟
Jìn yān

在公共场所禁烟

Cấm hút thuốc ở nơi công cộng

觉得

Juéde


Cảm thấy

觉得
Juéde

觉得身体不好

Cảm thấy không khỏe


Ngầu, chất

酷
Kù

很酷的事情

Một việc rất ngầu

Cún


Lưu trữ, tiết kiệm

存
Cún

 存了好多钱

Tiết kiệm rất nhiều tiền

不过

Búguò


Nhưng, có điều

不过
Búguò

这件衣服不错,不过太贵了。

Bộ quần áo này khá đẹp, nhưng mà đắt quá.

烟灰缸

Yānhuīgāng


Gạt tàn

烟灰缸
Yānhuīgāng

先把烟灰缸扔掉

Đổ gạt tàn đi trước đã.

Flash card từ vựng
0 22 0
Xáo trộn từ
抽烟
二手烟
影响
无烟日
卫生
总数
人口
百分之
危害
严肃
香烟
压力
减轻
场所
禁烟
觉得
不过
烟灰缸
Đã thuộc
Chưa thuộc
Chưa thuộc
Đã thuộc

Bài tập

danh sách bài tập

Câu 1

现在在公共场所常禁烟,你不知道吗?

A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
Câu 2

真希望今天是世界无烟日

Từ gạch chân có nghĩa là gì?

A. 不可能抽烟的一天。
B. 戒烟的一天。
C. 减少抽烟的一天。
Câu 3

Điền từ vào chỗ trống:

二手烟对人的身体....不小。

A. 严肃
B. 压力
C. 危害
Câu 4

Điền từ vào chỗ trống:

这种药吃后会.....你的疼痛。

A. 危害
B. 减轻
C. 总数
Câu 5

Sắp xếp câu:

吸烟者/ 全世界/ 约为/ 总数/ 13亿

A. 全世界吸烟者总数约为13亿。
B. 吸烟者全世界总数约为13亿。
C. 总数约为13亿全世界吸烟者。
Câu 6

Sắp xếp câu:

世界人口/ 的/ 占/ 左右/ 百分之/ 二十五

A. 百分之二十五左右占的世界人口。
B. 世界人口占的百分之二十五左右。
C. 占世界人口的百分之二十五左右。
Câu 7

哪个图片是“世界卫生组织”?

A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
Câu 8

“把钱或者东西留着,以后用” 是哪个词的意思?

A.
B.
C.
Câu 9

Điền từ vào chỗ trống

看他的表情很.....,好像不是跟我们开玩笑的。

A. 压力
B. 减轻
C. 严肃
Câu 10

Điền từ vào chỗ trống

现在中国在公共场所都....了。

A. 禁烟
B. 抽烟
C. 香烟

Học thử miễn phí