GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

第二课:到中国人家里做客 - Đến nhà người Trung Quốc làm khách

Từ mới - từ vựng

TừNghĩaHình ảnhVí dụChữ viết

课题

Kètí


Chủ đề, vấn đề

课题
Kètí

完成课题

Hoàn thành đề

放松

Fàngsōng


Thả lỏng, thư giãn

放松
Fàngsōng

放松一下

Thả lỏng 1 chút

陌生

Mòshēng


Lạ, xa lạ

陌生
Mòshēng

陌生的环境

Môi trường xa lạ

感受

Gǎnshòu


Cảm nhận

感受
Gǎnshòu

感受中国人的环境

Cảm nhận môi trường của người Trung Quốc

网上

Wǎngshàng


Trên mạng

网上
Wǎngshàng

网上的新闻

Tin tức trên mạng

接待

Jiēdài


Tiếp đón, chiêu đãi

接待
Jiēdài

接待客人

Tiếp đón khách

熨烫

Yùntàng


Ủi (quần áo)

熨烫
Yùntàng

熨烫衣服

ủi quần áo

建筑

Jiànzhù


Xây dựng

建筑
Jiànzhù

建筑房子

Xây nhà

工程师

Gōngchéngshī


Kỹ sư

工程师
Gōngchéngshī

建筑工程师

Kỹ sư xây dựng

Jiào


Gọi, gọi là

叫
Jiào

外边有人叫你

Bên ngoài có người gọi cậu.

改变

Gǎibiàn


Thay đổi

改变
Gǎibiàn

改变了很多

Thay đổi rất nhiều

老外

Lǎowài


Người nước ngoài

老外
Lǎowài

越来越多的老外开始学中文

Ngày càng nhiều người nước ngoài bắt đầu học tiếng Trung.

放不开

Fàngbukāi


Không thể buông bỏ, e thẹn, lo lắng

放不开
Fàngbukāi

自己也很放不开

Bản thân cũng không thể buông bỏ

习惯

Xíguàn


Thói quen

习惯
Xíguàn

生活习惯

Thói quen sống

印象

Yìnxiàng


Ấn tượng

印象
Yìnxiàng

不好的印象

Ấn tượng không tốt

几乎

Jīhū


Dường như

几乎
Jīhū

几乎都很陌生

Dường như rất xa lạ

影子

Yǐngzi


Bóng, bóng dáng

影子
Yǐngzi

就是哥哥的影子

Chính là cái bóng của anh trai

打量

Dǎliang


Quan sát, soi mói

打量
Dǎliang

上下打量

Quan sát trên dưới

筷子

Kuàizi


Đũa

筷子
Kuàizi

一双筷子

1 đôi đũa

犯错

Fàncuò


Phạm sai lầm

犯错
Fàncuò

犯了大错

Phạm sai lầm lớn

温和

Wēnhé


Ôn hòa

温和
Wēnhé

态度温和

Thái độ ôn hòa

幽默

Yōumò


Hài hước

幽默
Yōumò

说话幽默

Nói chuyện hài hước

礼貌

Lǐmào


Lịch sự, lễ phép

礼貌
Lǐmào

很有礼貌

Rất lễ phép

聊天儿

Liáo tiānr


Nói chuyện, trò chuyện

聊天儿
Liáo tiānr

聊一会儿天

Nói chuyện 1 lúc

美好

Měihǎo


Tốt, tốt đẹp

美好
Měihǎo

美好的生活

Cuộc sống tốt đẹp

龙龙

Lónglong


Long Long

Tên riêng

梅梅

Méimei


Mai Mai

Tên riêng

湖南话

Húnánhuà


Tiếng Hồ Nam

 

Flash card từ vựng
0 28 0
Xáo trộn từ
课题
放松
陌生
感受
网上
接待
熨烫
建筑
工程师
改变
老外
放不开
习惯
印象
几乎
影子
打量
筷子
犯错
温和
幽默
礼貌
聊天儿
美好
龙龙
梅梅
湖南话
Đã thuộc
Chưa thuộc
Chưa thuộc
Đã thuộc

Bài tập

danh sách bài tập

Câu 1

Chọn từ vựng thích hợp:

“认真地看一个人长什么样子,穿什么衣服等....”

A. 打量
B. 印象
C. 接待
Câu 2

Chọn từ vựng thích hợp:

“不紧张的”

A. 改变
B. 放松
C. 礼貌
Câu 3

Chọn từ vựng thích hợp:

“不认识的,不了解的”

A. 感受
B. 放松
C. 陌生
Câu 4

Chọn từ vựng thích hợp:

“很紧张,说话、做事不自然”

A. 放不开
B. 接待
C. 犯错
Câu 5

张先生爸爸是建筑工程师。

A. Hình 1
B. Hình 2
C. Hình 3
Câu 6

妈妈喜欢照顾花儿和熨烫衣服。

A. Hình 1 + Hình 2
B. Hình 2 + Hình 3
C. Hình 1 + Hình 3
Câu 7

服务员!拿给我一双筷子。

A. Hình 1 
B. Hình 2 
C. Hình 3
Câu 8

Sắp xếp câu

怕/ 因为/ 犯错, 就/ 所以/ 小心/ 特别

A. 因为怕犯错,所以就特别小心。
B. 因为怕犯错,就所以特别小心。
C. 因为怕犯错,所以就小心特别。
Câu 9

Sắp xếp câu

能/ 把/ 如果/ 看成/ 我/ 更好/ 就/ 了

A. 如果能把我家人看成就更好了。
B. 如果能把我看成家人就更好了。
C. 如果把我能看成家人就更好了。
Câu 10

Sắp xếp câu

人/ 周围/ 的/ 在/ 都/ 他/ 打量

A. 周围的人在都打量他。
B. 人的周围都在打量他。
C. 周围的人都在打量他。

Học thử miễn phí