
nỉ
bạn, anh, chị...
你

nín
ông, bà, ngài...
您

ủa
tôi, tớ, mình...
我

tha
anh ấy, ông ấy...
他

tha
cô ấy, bà ấy, chị ấy..
她

tha mân
họ, bọn họ
他们

nỉ mân
các bạn, mọi người
你们

xia xịa
Cảm ơn
谢谢

pa pạ
bố, ba, cha
爸爸

ma mạ
mẹ, má
妈妈

ching lỉ
giám đốc
经理

láo pản
ông chủ
老板

Lảo sư
Thầy giáo, cô giáo
老师

Hảo
Tốt, khỏe, được
好

Chai chien
Tạm biệt
再见

Ma
Không, à, hả
吗

Thai
Lắm
太

Máng
bận
忙

Cung chua
công việc
工作

Hẩn
Rất
很

Tâu
Đều
都

Truy
Đi
去

Dao
Cần, muốn
要

...Nơ
...thì sao?
呢

Pu
Không
不

Chảo sang hảo
Chào buổi sáng
早上好
Chưa thuộc
Đã thuộc
Bình luận