够刺激
一所女子中学某班的物理老师请病假,爱搗蛋的女同学们都在猜測谁来代课。到上物理课时居然来了一位非常英俊年轻的男老师。
于是一位女同学用挑逗的言语说:老师,我们可不可以不上课,来玩一些兴奋刺激的游戏呢?
男老师沉默了一会儿说:好吧!各位同学把课本收起来,现在考试!
Gòu cìjī
Yī suǒ nǚzǐ zhōngxué mǒu bān de wùlǐ lǎoshī qǐng bìngjià, ài dǎodàn de nǚ tóngxuémen dōu zài cāicè shéi lái dàikè. Dào shàng wùlǐ kèshí jūrán láile yī wèi fēicháng yīngjùn niánqīng de nán lǎoshī.
Yúshì yī wèi nǚ tóngxué yòng tiǎodòu de yányǔ shuō: Lǎoshī, wǒmen kěbù kěyǐ bù shàngkè, lái wán yīxiē xīngfèn cìjī de yóuxì ne?
Nán lǎoshī chénmòle yīhuǐ'er shuō:-Hǎo ba! Gèwèi tóngxué bǎ kèběn shōu qǐlái, xiànzài kǎoshì!
Đủ kích thích
Một cô giáo Vật lý của trường trung học nữ xin nghỉ ốm, các nữ sinh chuyên quậy phá đều đang đoán xem ai sẽ đến dạy thay. Đến tiết Vật lý thì lại có một thầy giáo trẻ trung đẹp trai đến. Thế là một nữ sinh dùng giọng điệu trêu chọc hỏi:
Thầy ơi, bọn em không học có được không, hay là chơi trò gì đó kích thích chút đi?
Thầy giáo im lặng một lúc rồi nói: Được thôi! Các em đóng tập sách lại, bây giờ chúng ta kiểm tra!
词语表/ Từ mới
1 | 刺激 | Cìjī | Kích thích |
2 | 物理 | wùlǐ | Vật lý |
3 | 请病假 | qǐng bìngjià | Nghỉ ốm |
4 | 爱搗蛋 | ài dǎodàn | Chuyên quậy phá |
5 | 猜測 | cāicè | đoán |
6 | 代课 | dàikè | Dạy thay |
7 | 英俊 | yīngjùn | Đẹp trai |
8 | 年轻 | niánqīng | Trẻ trung |
9 | 挑逗 | tiǎodòu | Trêu chọc |
10 | 游戏 | yóuxì | Trò chơi |
11 | 沉默 | chénmò | Im lặng |