戒指
有一对小麻雀站在树上唧唧喳喳地对话。一只小麻雀伤心地哭着,另一只小麻雀着急地解释着:-亲爱的,你别哭了,求求你,你听我解释。我脚上的环是动物保护协会给我戴上的,真的不是我的结婚戒指。
Jièzhǐ
Yǒu yī duì xiǎo máquè zhàn zài shù shàng jījīchāchā de duìhuà. Yī zhī xiǎo máquè shāngxīn de kū zhe, lìng yī zhī xiǎo máquè zhāojí de jiěshì zhe:-Qīn'ài de, nǐ bié kū le, qiú qiú nǐ, nǐ tīng wǒ jiěshì. Wǒ jiǎo shàng de huán shì dòngwù bǎohù xiéhuì gěi wǒ dài shàng de, zhēn de bù shì wǒ de jiéhūn jièzhǐ.
CHIẾC NHẪN
Trên cây, có một đôi sẻ nhỏ đang ríu ra ríu rít nói chuyện với nhau. Một con sẻ khóc rất thương tâm, con còn lại cuống cuồng giải thích: Em yêu à, đừng khóc nữa mà! Anh xin em đấy, hãy nghe anh giải thích. Cái vòng ở chân anh là do Hiệp hội Bảo vệ động vật đeo vào, thực sự không phải nhẫn cưới của anh đâu mà!
词语表/ Từ mới
1 | 戒指 | jièzhǐ | Chiếc nhẫn |
2 | 麻雀 | máquè | Chim sẻ |
3 | 唧唧喳喳 | jījīchāchā | Ríu ra ríu rít |
4 | 伤心 | shāngxīn | Thương tâm |
5 | 哭 | kū | khóc |
6 | 解释 | jiěshì | Giải thích |
7 | 环 | huán | vòng |
8 | 动物保护协会 | dòngwù bǎohù xiéhuì | Hiệp hội bảo vệ động vật |