CHỦ ĐỀ 08 面试 - PHỎNG VẤN
(视频来源:因特网)
Các bạn hãy cũng nhau tìm hiểu trước một số từ mới xuất hiện trong video nhé!
生词 Từ mới:
1 | 面试 | miànshì | Phỏng vấn |
2 | 职位 | zhíwèi | Chức vụ |
3 | 销售 | xiāoshòu | Kinh doanh, tiêu thụ |
4 | 申请 | shēnqǐng | Xin |
5 | 资料 | zīliào | Tài liệu |
6 | 表示 | biǎoshì | Thể hiện, biểu thị |
7 | 紧张 | jǐnzhāng | Lo lắng, hồi hộp |
8 | 自信 | zìxìn | Tự tin |
9 | 原来如此 | yuánlái rúcǐ | Hóa ra là như vậy |
10 | 好运 | hǎo yùn | May mắn |
11 | 本地人 | běndì rén | người bản địa |
12 | 商场管理 | shāngchǎng guǎnlǐ | Quản lý thị trường |
13 | 主修 | zhǔ xiū | (môn học) chính |
14 | 市场营销 | shìchǎng yíngxiāo | Thị trường tiêu thụ |
15 | 流利 | liúlì | Lưu loát |
16 | 经历 | jīnglì | Kinh nghiệm |
17 | 宝贵 | bǎoguì | Quý báu |
18 | 客户 | kèhù | Khách hàng |
19 | 交流 | jiāoliú | Giao lưu |
20 | 辞职 | cízhí | Từ chức |
21 | 机会 | jīhuì | cơ hội |
22 | 发展 | fāzhǎn | Phát triển |
23 | 从中 | cóngzhōng | Từ trong… |
24 | 上进心 | shàngjìn xīn | Chí tiến thủ |
25 | 推荐信 | tuījiàn xìn | thư giới thiệu |
26 | 适合 | shìhé | phù hợp |
27 | 沟通 | gōutōng | Trao đổi |
28 | 成果 | chéngguǒ | Thành quả |
29 | 产品 | chǎnpǐn | Sản phẩm |
30 | 研究 | yánjiū | Nghiên cứu |
31 | 期待 | qīdài | Mong đợi |
32 | 日常 | rìcháng | thường ngày |
33 | 内容 | nèiróng | Nội dung |
34 | 负责 | fùzé | Phụ trách |
35 | 部门 | bùmén | Phòng |
36 | 团队 | tuánduì | Đoàn đội, nhóm |
37 | 合作 | hézuò | Hợp tác |
38 | 保持 | bǎochí | Duy trì, giữ |
39 | 联系 | liánxì | Liên lạc |
40 | 回应 | huíyīng | Hồi âm |
41 | 如何 | rúhé | như thế nào |
42 | 开玩笑 | kāiwánxiào | Nói đùa |
43 | 顺利 | shùnlì | Thuận lợi |
44 | 希望 | xīwàng | Hy vọng |
45 | 通知 | tōngzhī | Thông báo |
46 | 酷 | kù | Cool |
47 | 荣幸 | róngxìng | Vinh hạnh |
48 | 尽快 | jìnkuài | Nhanh chóng |
49 | 薪水 | xīnshuǐ | Lương |
50 | 细节 | xìjié | Chi tiết |