Kinh tế là một trong những vấn đề rường cột của nước nhà và trên đà hội nhập hiện nay mối quan hệ giao lưu kinh tế Trung - Việt cũng ngày càng được coi trọng. Vì lẽ đó, hôm nay Gioitiengtrung.vn xin được gửi tới bạn bài viết về các thuật ngữ kinh tế thông dụng trong tiếng Trung.
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 坏账 | huàizhàng | Nợ xấu |
2 | 通货膨胀 | tōnghuò péngzhàng | Lạm phát |
3 | 贬值 | biǎnzhí | Sụt giá, mất giá |
4 | 经济危机 | jīngjì wēijī | Khủng hoảng kinh tế |
5 | 货币危机 | huòbì wēijī | Khủng hoảng tiền tệ |
6 | 房屋危机 | fángwū wēijī | Khủng hoàng nhà ở |
7 | 控股公司 | kònggǔ gōngsī | Công ty cổ phần mẹ |
8 | 营业额 | yíngyè é | Doanh thu |
9 | 出口额 | chūkǒu é | Kim ngạch xuất khẩu |
10 | 交易额 | jiāoyì é | Lượng tiền giao dịch |
11 | 固定资产 | gùdìng zīchǎn | Tài sản cố định |
12 | 流动资产 | liúdòng zīchǎn | Tài sản lưu động |
13 | 储备资产 | chǔbèi zīchǎn | Tài sản dự trữ |
14 | 新兴市场 | xīn xīng shìchǎng | Thị trường mới nổi |
15 | 成熟市场 | chéngshú shìchǎng | Thị trường đã phát triển |
16 | 反向投资 | fǎnxiàng tóuzī | Đầu tư ngược hướng |
17 | 流动性 | liúdòng xìng | Tính thanh khoản |
18 | 倒闭 | dǎobì | Đóng cửa |
19 | 失业率 | shīyè lǜ | Tỷ lệ thất nghiệp |
20 | 信用 | xìnyòng | Tín dụng |
21 | 应付账款 | yìngfù zhàngkuǎn | Nợ phải trả |
22 | 内幕交易 | nèimù jiāoyì | Giao dịch nội bộ |
23 | 利息 | lìxī | Lãi suất |
24 | 市场份额 | shìchǎng fèn'é | Thị phần |
25 | 互惠基金 | hùhuì jījīn | Quỹ tương hỗ |
26 | 实利 | shílì | Lãi ròng |
27 | 毒丸策略 | dúwán cèlüè | Chiến thuật thuốc độc |
28 | 私有化 | sīyǒu huà | Tư nhân hóa |
29 | 拖欠 | tuōqiàn | Nợ dai |
30 | 支票 | zhīpiào | Séc |
31 | 入超 | rùchāo | Nhập siêu |
32 | 个体经济 | gètǐ jīngjì | Kinh tế cá thể |
33 | 私营经济 | sīyíng jīngjì | Kinh tế tư nhân |
34 | 经济萧条 | jīngjì xiāotiáo | Kinh tế tiêu điều |
35 | 改革 | gǎigé | Cải cách |
36 | 债务 | zhàiwù | Món nợ |
37 | 全球化 | quánqiú huà | Toàn cầu hóa |
38 | 计酬 | jì chóu | Tính lương |
39 | 预算费 | yùsuàn fèi | Phí dự toán |
40 | 佣金 | yòngjīn | Tiền hoa hồng |
41 | 投标 | tóubiāo | Đấu thầu |
42 | 黑市 | hēi shì | Chợ đen |
43 | 限制通货膨胀 | xiànzhì tōnghuòpéngzhàng | Kiềm chế lạm phát |
44 | 财政赤字 | cáizhèng chìzì | Thâm hụt ngân sách |
45 | 关税壁垒 | guānshuì bìlěi | Hàng rào thuế quan |
46 | 赔偿 | péicháng | Bồi thường |
47 | 蒙受损失 | méngshòu sǔnshī | Chịu tổn thất |
48 | 欠债 | qiàn zhài | Mắc nợ |
49 | 剥削 | bōxuē | Bóc lột |
50 | 定金 | dìngjīn | Tiền đặt cọc |
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thêm một số từ vựng hữu ích trong chủ đề kinh tế. Nếu bạn muốn tham khảo thêm các bài viết khác hãy truy cập vào Gioitiengtrung.vn hoặc nhấp vào phần Kinh nghiệm học bạn nhé! Chúc bạn sớm chinh phục con đường học tiếng Trung của mình.
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!