GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bán销售xiāoshòu
2Bản cân đối kế toán资产负债表zīchǎn fùzhài biǎo
3Ban công tác quần chúng公关部gōngguān bù
4Ban giám đốc经理部门jīnglǐ bùmén
5Ban hậu cần物流部wù liú bù
6Bán khống卖空mài kōng
7Bán khống, Sell Short or Bear卖空mài kōng
8Ban marketing营销部yíng xiāo bù
9Bán phá giá倾销qīngxiāo
10Bán phá giá, Dumping倾销qīngxiāo
11Ban phân phối thị trường市场销售部shìchǎng xiāoshòu bù
12Ban quản lý, cục quản lý主管 部门zhǔguǎn bùmén
13Ban quốc tế国际部guójì bù
14Ban tài vụ财务部cáiwù bù
15Ban thống kê mua hàng购货部gòu huò bù
16Ban thương mại quốc tế国际贸易部guójì màoyì bù
17Ban tổ chức nhân sự人事部rénshì bù
18Ban xuất khẩu出口部chūkǒu bù
19Ban xuất nhập khẩu进出口部jìnchūkǒu bù
20Bảng kê khai hàng hóa舱单cāng dān
21Bảng kê khai hàng hóa ,manifest舱单Cāng dān
22Bann nhập khẩu进口部jìnkǒu bù
23Báo cáo kế toán tài vụ thường niên年度财务会计报告niándù cáiwù kuàijì bàogào
24Báo cáo kiểm toán审计报告shěnjì bàogào
25Báo cáo thường niên年报niánbào
26Báo giá报价Bàojià
27Bảo hiểm保险bǎoxiǎn
28Bảo hiểm ngân hàng银行保险yínháng bǎoxiǎn
29Bảo lãnh ngân hàng银行担保,银行保函yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
30Bên bán卖方Màifāng
31Bên mua买方Mǎifāng
32Bên nợ借项,借方jiè xiàng, jièfāng
33Bên nợ债务人zhàiwùrén
34Bên nợ, Debit借项,借方jiè xiàng, jièfāng
35Bên nợ, Debtors债务人zhàiwùrén
36Bên thụ hưởng受益方shòuyì fāng
37Biên độ lớn大幅dàfú
38Bộ phận Bắc Mĩ北美部běiměi bù
39Bộ phận Châu Á亚洲部yàzhōu bù
40Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương亚太部yà tài bù
41Bộ phận Châu Âu欧洲部ōuzhōu bù
42Bộ phận Châu Phi非洲部fēizhōu bù
43Bộ phận Mĩ Latinh拉美部lā měi bù
44Bộ phận Nam Mĩ南 美部nán měi bù
45Bồi thường赔偿Péicháng
46Cải cách改革gǎigé
47Cán cân thanh toán国际收支差额guójì shōu zhī chāi é
48Cán cân thương mại贸易差额màoyì chā’é
49Cảng đăng ký ( tàu thuyền )船籍港Chuánjí gǎng
50Cảng đến到达港Dàodá gǎng
51Cảng giao hàng交货港Jiāo huò gǎng
52Cảng nhập khẩu进口港Jìnkǒu gǎng
53Cảng tự do自由港Zìyóugǎng
54Cảng xếp hàng vận chuyển装运港Zhuāngyùn gǎng
55Cảng xuất phát出发港Chūfā gǎng
56Chấm dứt hợp đồng合同的终止hétóng de zhōngzhǐ
57Chào giá询盘Xún pán
58Chấp nhận hối phiếu承兑,接受Chéngduì, jiēshòu
59Chất lượng质量Zhìliàng
60Chế độ hạn chế mức xuất khẩu出口限额制度Chūkǒu xiàn’é zhìdù
61Chế độ hạn chế nhập khẩu进口限额制度Jìnkǒu xiàn’é zhìdù
62Chênh lệch giá mua chứng khoán证券买卖差价zhèngquàn mǎimài chājià
63Chi phí cố định固定成本gùdìng chéngběn
64Chi phí cố định, Fixed Cost固定成本gùdìng chéngběn
65Chi phí cơ hội机会成本jīhuì chéngběn
66Chi phí cơ hội, Opportunity Cost机会成本jīhuì chéngběn
67Chi phí hoạt động营运开支yíngyùn kāizhī
68Chi phí hoạt động, Operating expenses营运开支yíngyùn kāizhī
69Chi phí, giá thành成本chéngběn
70Chỉ số giá hàng hoá消费者物价指数xiāofèi zhě wùjià zhǐshù
71Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI)消费者物价指数xiāofèizhě wùjià zhǐshù
72Chỉ số giá trên doanh thu股价与销售额比率gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ
73Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio股价与销售额比率gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ
74Chỉ số giá trị tài sản thuần资产净值zīchǎn jìngzhí
75Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV资产净值zīchǎn jìngzhí
76Chi trả支付Zhīfù
77Chi trả bằng đổi hàng易货支付Yì huò zhīfù
78Chi trả bằng tiền mặt现金支付Xiànjīn zhīfù
79Chi trả bằng tín dụng信用支付Xìnyòng zhīfù
80Chiết khấu折扣,贴现zhékòu, tiēxiàn
81Chiết khấu, Discount折扣,贴现zhékòu, tiēxiàn
82Chủ nghĩa tư bản资本主义zīběn zhǔyì
83Chủ tịch总裁zǒng cái
84Chứng khoán phái sinh衍生证券yǎnshēng zhèngquàn
85Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools衍生证券yǎnshēng zhèngquàn
86Chứng nhận bảo hiểm保险单,保单Bǎoxiǎn dān, bǎodān
87Chứng nhận chất lượng( 货物) 品质证明书(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
88Chứng nhận xuất xứ产地证书,原产地证明书Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū
89Chuyên gia phân tích分析员fēnxī yuán
90Chuyển nhượng转让zhuǎnràng
91Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính金融机构jīnróng jīgòu
92Cổ phần riêng lẻ个股gègǔ
93Cổ phiếu股票gǔpiào
94Cổ phiếu股票gǔpiào
95Cố phiếu quỹ库存股kùcún gǔ
96Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock库存股kùcún gǔ
97Cổ phiếu ưu đãi优先股yōuxiān gǔ
98Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares优先股yōuxiān gǔ
99Cổ phiếu, stock股票gǔpiào
100Cổ tức股息gǔxí
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
101Cổ tức, Dividend股息gǔxí
102Công nghiệp产业chǎnyè
103Công ty公司Gōngsī
104Công ty góp vốn tư nhân私人股本公司sīrén gǔběn gōngsī
105Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm私人股本公司sīrén gǔběn gōngsī
106Công ty Intel英特尔公司yīng tè ěr gōngsī
107Công ty ngoại thương của huyện县外贸公司Xiàn wàimào gōngsī
108Công ty ngoại thương của thành phố市外贸公司Shì wàimào gōngsī
109Công ty ngoại thương của tỉnh省外贸公司Shěng wàimào gōngsī
110Công ty ngoại thương quốc tế国际贸易公司Guójì màoyì gōngsī
111Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán上市公司shàngshì gōngsī
112Công ty Nike耐克公司nài kè gōngsī
113Công ty xuất nhập khẩu进出口公司Jìn chūkǒu gōngsī
114Cửa khẩu theo hiệp ước条约口岸Tiáoyuē kǒu’àn
115Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại通商口岸Tōngshāng kǒu’ àn
116Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装货口岸Zhuāng huò kǒu’àn
117Cục kiểm nghiệm hàng hóa商品检验局Shāngpǐn jiǎnyàn jú
118Cục ngoại thương外贸局Wàimào jú
119Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)贸易大国Màoyì dàguó
120Đặc sản特产品Tè chǎnpǐn
121Đại diện bán hàng, người chào hàng业务代表yèwù dàibiǎo
122Đàm phán giá cả价格谈判Jiàgé tánpàn
123Đàm phán giá cả价格谈判Jiàgé tánpàn
124Đánh giá tài sản资产估值zīchǎn gū zhí
125Đánh giá tín dụng信用评级xìnyòng píngjí
126Đánh giá tín dụng, Credit Rating信用评级xìnyòng píngjí
127Danh mục hàng hóa nhập khẩu进口商品目录Jìnkǒu shāngpǐn mùlù
128Danh mục hàng xuất khẩu出口商品目录Chūkǒu shāngpǐn mùlù
129Danh sách đóng gói装箱单,包装清单,花色码单Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān
130Danh thiếp名片míngpiàn
131Đầu tư投资tóuzī
132Địa điểm giao hàng交货地点Jiāo huò dìdiǎn
133Điểm hoà vốn收支相抵点shōu zhī xiāngdǐ diǎn
134Đình chỉ hợp đồng合同的终止Hétóng de zhōngzhǐ
135Định giá定价Dìngjià
136Đô la Mỹ美元měiyuán
137Đoàn đại biểu đàm phán谈判代表Tánpàn dàibiǎo
138Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại贸易代表团Màoyì dàibiǎo tuán
139Doanh nghiệp đại lý代理商Dàilǐ shāng
140Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu进口商Jìnkǒu shāng
141Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất制造商Zhìzào shāng
142Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu出口商Chūkǒu shāng
143Doanh nghiệp xuất nhập khẩu进出口商行Jìn chūkǒu shāngháng
144Đòi bồi thường索赔Suǒpéi
145Đối tác thương mại贸易伙伴Màoyì huǒbàn
146Đối thủ cạnh tranh mậu dịch贸易竞争对手Màoyì jìngzhēng duìshǒu
147Đơn đặt hàng定单Dìngdān
148Đơn đặt hàng订单dìngdān
149Đơn đặt hàng dài hạn长期定单Chángqí dìngdān
150Đơn đặt hàng dài hạn长期订单chángqí dìngdān
151Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸定货单Sīchóu dìnghuò dān
152Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸订货单sīchóu dìnghuò dān
153Dòng tiền现金流量xiànjīn liúliàng
154Email thương mại không muốn商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn
155Giá价格jiàgé
156Giá bán buôn ( bán sỉ )批发价Pīfā jià
157Giá cả hàng hóa商品价格Shāngpǐn jiàgé
158Giá cả hiện thời现时价格xiànshí jiàgé
159Giá cả hiện thời, Current Price现时价格xiànshí jiàgé
160Giá CIF ( đến cảng )到岸价格Dào àn jiàgé
161Giá cổ phiếu股价gǔjià
162Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển离岸价格Lí àn jiàgé
163Giá giao hàng交货价格Jiāo huò jiàgé
164Giá mua买方出价mǎifāng chūjià
165Giá thị trường行情hángqíng
166Giá trị ghi số帐面价值zhàng miàn jiàzhí
167Giả trị nhập khẩu进口值Jìnkǒu zhí
168Giá trị vốn hoá thị trường总市值,市价总额zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é
169Giá trị xuất khẩu出口值Chūkǒu zhí
170Giá ưu đãi优惠价格Yōuhuì jiàgé
171Giá vốn hàng bán已售商品成本yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
172Giám đốc điều hành总经理zǒngjīnglǐ
173Giảm phát通货紧缩tōnghuò jǐnsuō
174Giảm phát, Deflation通货紧缩tōnghuò jǐnsuō
175Gián tiếp nhập khẩu间接进口Jiànjiē jìnkǒu
176Giao cho người vận tải货交承运人(指定地点)Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
177Giao cho người vận tải货交承运人(指定地点)huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
178Giao dịch交易jiāoyì
179Giao dịch hàng rào对冲交易duìchōng jiāoyì
180Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions对冲交易duìchōng jiāoyì
181Giao dọc mạn tàu( 启运港)船边交货(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
182Giao dọc mạn tàu( 启运港)船边交货(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
183Giao hàng định kỳ定期交货Dìngqí jiāo huò
184Giao hàng tại kho仓库交货Cāngkù jiāo huò
185Giao hàng tại kho仓库交货cāngkù jiāo huò
186Giao hàng tại xưởng工厂交货Gōngchǎng jiāo huò
187Giao hàng tại xưởng工厂交货gōngchǎng jiāo huò
188Giao hàng trên tàu船上交货Chuánshàng jiāo huò
189Giao hàng trên tàu船上交货chuánshàng jiāo huò
190Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần近期交货Jìnqí jiāo huò
191Giao hàng về sau, giao sau远期交货Yuǎn qí jiāo huò
192Giao tai biên giới边境交货Biānjìng jiāo huò
193Giao tai biên giới边境交货biānjìng jiāo huò
194Giấy phép nhập khẩu进口许可证Jìnkǒu xǔkě zhèng
195Giấy phép xuất khẩu出口许可证Chūkǒu xǔkě zhèng
196Góp vốn tư nhân私募股权投资sīmù gǔquán tóuzī
197Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE”私募股权投资sīmù gǔquán tóuzī
198Hàg hóa nhập khẩu进口商品Jìnkǒu shāngpǐn
199Hãng bán buôn, nhà phân phối批发商Pīfā shāng
200Hàng công nghiệp工业品Gōngyè pǐn
    
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
201Hàng công nghiệp nặng重工业品Zhònggōngyè pǐn
202Hàng công nghiệp nhẹ轻工业品Qīnggōngyè pǐn
203Hàng hoá kỳ hạn期货qíhuò
204Hàng hoá kỳ hạn, Futures期货qíhuò
205Hàng hoá vật tư sản xuất商品shāngpǐn
206Hàng hóa xuất khẩu出口商品Chūkǒu shāngpǐn
207Hàng hoá, Commodity / Goods商品shāngpǐn
208Hàng khoáng sản矿产品Kuàng chǎnpǐn
209Hạng mục nhập khẩu转口税Zhuǎnkǒu shuì
210Hạng mục nhập khẩu进口项目Jìnkǒu xiàngmù
211Hạng mục xuất khẩu出口项目Chūkǒu xiàngmù
212Hàng ngoại外国商品Wàiguó shāngpǐn
213Hàng nhập khẩu进口货物Jìnkǒu huòwù
214Hàng quá cảnh过境货物Guòjìng huòwù
215Hàng sản xuất để xuất khẩu出口的制造品Chūkǒu de zhìzào pǐn
216Hàng súc sản畜产品Xù chǎnpǐn
217Hàng thủ công mỹ nghệ工艺美术品Gōngyì měishù pǐn
218Hàng tồn kho存货cúnhuò
219Hàng tồn kho, Inventory存货cúnhuò
220Hàng xuất khẩu出口货物Chūkǒu huòwù
221Hệ số biên lợi nhuận利润率lìrùn lǜ
222Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate利润率lìrùn lǜ
223Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn流动比率liúdòng bǐlǜ
224Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio流动比率liúdòng bǐlǜ
225Hệ số lợi nhuận hoạt động营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ
226Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh营业利润率yíngyè lìrùn lǜ
227Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio营业利润率yíngyè lìrùn lǜ
228Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ
229Hệ số quay vòng tổng tài sản资产周转率zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
230Hệ số thu nhập trên doanh thu收入回报率shōurù huíbào lǜ
231Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR)收入回报率shōurù huíbào lǜ
232Hệ số thu nhập trên tài sản资产收益率zīchǎn shōuyì lǜ
233Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA)资产收益率zīchǎn shōuyìlǜ
234Hế số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
235Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率gǔběn huíbào lǜ
236Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ
237Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率gǔběn huíbào lǜ
238Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ
239Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC)投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ
240Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
241Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
242Hệ số vòng quay hàng tồn kho库存周转率kùcún zhōuzhuǎn lǜ
243Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover库存周转率kùcún zhōuzhuǎnlǜ
244Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)市场泡沫shìchǎng pàomò
245Hiệp định mậu dịch song phương双边贸易协定Shuāngbiān màoyì xiédìng
246Hóa đơn发票,发单,装货清单Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
247Hóa đơn chiếu lệ形式发票Xíngshì fǎ piào
248Hóa đơn chiếu lệ假定发票Jiǎdìng fāpiào
249Hóa đơn chính thức确定发票Quèdìng fāpiào
250Hóa đơn chính thức最终发票Zuìzhōng fāpiào
251Hóa đơn lãnh sự领事发票Lǐngshì fāpiào
252Hóa đơn lãnh sự领事签证发票Lǐngshì qiānzhèng fāpiào
253Hóa đơn tạm临时发票Línshí fāpiào
254Hóa đơn thương mại商业发票Shāngyè fāpiào
255Hoa hồng佣金yōngjīn
256Hoa hồng, Commission佣金yōngjīn
257Hội chợ giao dịch hàng hóa商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huì
258Hỏi giá发盘fā pán
259Hối phiếu汇票Huìpiào
260Hối phiếu có kỳ hạn远期汇票Yuǎn qí huìpiào
261Hối phiếu kèm chứng từ跟单汇票Gēn dān huìpiào
262Hối phiếu trả cho người cầm phiếu执票人汇票,执票人票据Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
263Hối phiếu trơn光票Guāng piào
264Hồi phục反弹fǎntán
265Hợp đồng giao dịch trong tương lai远期合约yuǎn qí héyuē
266Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract远期合约yuǎn qí héyuē
267Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn期货合约qíhuò héyuē
268Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract期货合约qíhuò héyuē
269Hợp đồng mua hàng购货合同Sīchóu dìnghuò dān
270Hợp đồng mua hàng购货合同dìnghuò dān
271Hợp đồng ngoại thương外贸合同Wàimào hétóng
272Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán销售合同Xiāoshòu hétóng
273Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán销售合同xiāoshòu hétóng
274Hợp đồng tương hỗ互惠合同Hùhuì hétóng
275Hợp đồng tương hỗ互惠合同hùhuì hétóng
276Hợp đồng với tỉ giá cụ thể货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán
277Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán
278In thương mại商业印刷, 专业印刷shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā
279Kết toán结算Jiésuàn
280Kết toán đa phương多边结算Duōbiān jiésuàn
281Kết toán quốc tế国际结算Guójì jiésuàn
282Kết toán song phương双边结算Shuāngbiān jiésuàn
283Kết toán tiền mặt现金结算Xiànjīn jiésuàn
284Khả năng thanh toán nhanh速动比率sù dòng bǐlǜ
285Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio速动比率sùdòng bǐlǜ
286Khách hàng客户kèhù
287Khách hàng消费者xiāofèi zhě
288Khách Thương mại được cấp phép phần mềm软件授权商务客户端, 软体授权商业客户ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù
289Khấu hao折旧zhéjiù
290Khầu hao摊销tān xiāo
291Khấu hao, depreciation折旧zhéjiù
292Khoản phả trả应付帐款Yìngfù zhàng kuǎn
293Khoản phải thu应收账款yīng shōu zhàng kuǎn
294Khoản vay贷款dàikuǎn
295Khu mậu dịch đối ngoại对外贸易区Duìwài màoyì qū
296Khu vực tự do mậu dịch自由贸易区Zìyóu màoyì qū
297Kiểm nghiệm hàng hóa商品检验Shāngpǐn jiǎnyàn
298Kiểm nghiệm nhập khẩu进口检验Jìnkǒu jiǎnyàn
299Kiểm nghiệm xuất khẩu出口检验Chūkǒu jiǎnyàn
300Kiểm toán审计shěnjì
    
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
301Kinh doanh, nghiệp vụ业务yèwù
302Kinh doanh, quản lý经营jīngyíng
303Kinh tế tài chính财经cáijīng
304Ký hậu để trắng空白背书,不记名背书Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
305Ký hậu hạn chếa限制性背书Xiànzhì xìng bèishū
306Ký hậu hối phiếu背书,批单Bèishū, pī dān
307Ký kết hợp đồng合同的签定Hétóng de qiān dìng
308Ký kết hợp đồng合同的签定hétóng de qiān dìng
309Lãi利息lìxí
310Lãi suất利率lìlǜ
311Lãi suất cố định固定利率gùdìng lìlǜ
312Lãi suất cố định, Fixed interest rate固定利率gùdìng lìlǜ
313Lãi suất thả nổi浮息票据fú xí piàojù
314Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs浮息票据fú xí piàojù
315Lãi suất, Interest Rates利率lìlǜ
316Lãi, Interest利息lìxi
317Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
318Lệnh gọi vốn của công ty môi giới经纪公司催缴通知jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
319Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call经纪公司催缴通知jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī
320Lợi nhuận利润lìrùn
321Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
322Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
323Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao.扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
324Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế.扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
325Màoyì mậu dịch trong nước国内贸易Guónèi
326Mất giá贬值biǎnzhí
327Mất giá, Depreciation贬值biǎnzhí
328Mất, rớt (giá)下跌xiàdié
329Mậu dịch đối ngoại对外贸易Duìwài màoyì
330Mô hình định giá tài sản vốn.资本资产定价模型zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
331Mua bán ngoại tệ套汇tàohuì
332Mua lại (công ty)收购shōugòu
333Mức nhập khẩu进口额Jìnkǒu é
334Mức xuất khẩu出口额Chūkǒu é
335Nền kinh tế经济jīngjì
336Ngân hàng银行yínháng
337Ngân hàng thương mại商业银行shāngyè yínháng
338Ngân hàng trung ương中央银行zhōngyāng yínháng
339Ngành行业hángyè
340Ngày đáo hạn到期日dào qí rì
341Ngày đáo hạn, Expiration date到期日dào qí rì
342Người chào giá实盘shí pán
343Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán谈判代表tán pān dàibiǎo
344Người đại diện kinh doanh tiếp thị营销代表yíng xiāo dàibiǎo
345Người đại diện thương mại贸易代表màoyì dàibiǎo
346Người đàm phán谈判人Tánpàn rén
347Người gửi hàng, người bán hàng发货人Fā huò rén
348Người nhận hàng收货人Shōu huò rén
349Người thụ hưởng受益者shòuyì zhě
350Người thụ hưởng bảo hiểm保险受益人bǎoxiǎn shòuyì rén
351Ngưỡng mộ từ lâu久仰jiǔyǎng
352Nhân dân tệ人民币rénmínbì
353Nhập khẩu miễn thuế免税进口Miǎnshuì jìnkǒu
354Nhập siêu入超Rù chāo
355Nhập siêu外贸逆差Wàimào nìchā
356Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt贸易逆差Màoyì nìchā
357Nợ债务zhàiwù
358Nợ ngắn hạn流动负债liúdòng fùzhài
359Nợ ngắn hạn, Current Liabilities流动负债liúdòng fùzhài
360Nợ xấu不良贷款bùliáng dàikuǎn
361Nợ, Debt债务zhàiwù
362Nông sản农产品Nóngchǎnpǐn
363Nước nhập khẩu进口国Jìnkǒu guó
364Nước xuất khẩu出口国Chūkǒu guó
365Phá sản破产pòchǎn
366Phát hành发行fāxíng
367Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)上市shàngshì
368Phí bảo quản hàng hóa货物保管费Huòwù bǎoguǎn fèi
369Phí vận chuyển hàng hóa货物运费Huòwù yùnfèi
370Phiếu chững nhận kiểm nghiệm检验合格证书Jiǎnyàn hégé zhèngshū
371Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa商品检验证明书Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
372Phiếu đòi bồi thường索赔清单Suǒpéi qīngdān
373Phiếu vận chuyển(承运人的)发货通知书,托运单(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān
374Phó chủ tịch副总裁fù zǒng cái
375Phó giám đốc副经理fù jīnglǐ
376Phòng ban,khoa…部门bùmén
377Phươg thức nhập khẩu进口方式Jìnkǒu fāngshì
378Phương thức chi trả支付方式Zhīfù fāngshì
379Phương thức giao hàng交货方式Jiāo huò fāngshì
380Phương thức kết toán结算方式Jiésuàn fāngshì
381Phương thức xuất khẩu出口方式Chūkǒu fāngshì
382Quản chế xuất khẩu出口管制Jiànjiē chūkǒu
383Quản lý hành chính行政主管xíngzhèng zhǔguǎn
384Quản lý khống chế nhập khẩu进口管制Jìnkǒu guǎnzhì
385Quản lý, quản đốc, giám đốc经理jīnglǐ
386Quản trị, quản lý管理guǎnlǐ
387Qui cách规格Guīgé
388Quỹ tương hỗ共同基金gòngtóng jījīn
389Quỹ tương hỗ, Mutual Fund共同基金gòngtóng jījīn
390Quỹ, ngân quỹ基金jījīn
391Quyết đoán, hạch toán货币结算huòbì jiésuàn
392Rủi ro风险fēngxiǎn
393Rủi ro phá sản破产风险pòchǎn fēngxiǎn
394Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ美国股票交易所(美国证交所)měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
395Sản phẩm产品chǎnpǐn
396Sản xuất生产shēngchǎn
397Sản xuất ngay tại chỗ当地制造的Dāngdì zhìzào de
398Sổ cái kế toán总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù
399Sổ cái kế toán, General Ledger总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù
400Số lượng数量Shùliàng
    
    

Bài viết liên quan

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Rộ trào lưu khoe ảnh so sánh thời sinh viên và sau khi đi làm

Dân trí Mới đây trên mạng xã hội cộng đồng mạng chia sẻ rầm rộ trào lưu khoe ảnh so sánh thời sinh viên và khi đi làm, để chứng minh sự thay đổi bất ngờ về ngoại hình của mỗi người.

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Giới trẻ Trung Quốc rộ trào lưu vòng tay qua eo gái trẻ uống nước

Thách thức này chắc chắn khiến các cô gái có vòng eo to, kém thon phải ngượng ngùng, xấu hổ.

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Giới trẻ Trung Quốc rộ trào lưu mặc đồ như phim kiếm hiệp ra đường

Quần áo, kiểu tóc, trang điểm giống trong các bộ phim cổ trang hiện là trào lưu được nhiều người trẻ yêu thích tại Trung Quốc.

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí