STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bán | 销售 | xiāoshòu |
2 | Bản cân đối kế toán | 资产负债表 | zīchǎn fùzhài biǎo |
3 | Ban công tác quần chúng | 公关部 | gōngguān bù |
4 | Ban giám đốc | 经理部门 | jīnglǐ bùmén |
5 | Ban hậu cần | 物流部 | wù liú bù |
6 | Bán khống | 卖空 | mài kōng |
7 | Bán khống, Sell Short or Bear | 卖空 | mài kōng |
8 | Ban marketing | 营销部 | yíng xiāo bù |
9 | Bán phá giá | 倾销 | qīngxiāo |
10 | Bán phá giá, Dumping | 倾销 | qīngxiāo |
11 | Ban phân phối thị trường | 市场销售部 | shìchǎng xiāoshòu bù |
12 | Ban quản lý, cục quản lý | 主管 部门 | zhǔguǎn bùmén |
13 | Ban quốc tế | 国际部 | guójì bù |
14 | Ban tài vụ | 财务部 | cáiwù bù |
15 | Ban thống kê mua hàng | 购货部 | gòu huò bù |
16 | Ban thương mại quốc tế | 国际贸易部 | guójì màoyì bù |
17 | Ban tổ chức nhân sự | 人事部 | rénshì bù |
18 | Ban xuất khẩu | 出口部 | chūkǒu bù |
19 | Ban xuất nhập khẩu | 进出口部 | jìnchūkǒu bù |
20 | Bảng kê khai hàng hóa | 舱单 | cāng dān |
21 | Bảng kê khai hàng hóa ,manifest | 舱单 | Cāng dān |
22 | Bann nhập khẩu | 进口部 | jìnkǒu bù |
23 | Báo cáo kế toán tài vụ thường niên | 年度财务会计报告 | niándù cáiwù kuàijì bàogào |
24 | Báo cáo kiểm toán | 审计报告 | shěnjì bàogào |
25 | Báo cáo thường niên | 年报 | niánbào |
26 | Báo giá | 报价 | Bàojià |
27 | Bảo hiểm | 保险 | bǎoxiǎn |
28 | Bảo hiểm ngân hàng | 银行保险 | yínháng bǎoxiǎn |
29 | Bảo lãnh ngân hàng | 银行担保,银行保函 | yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán |
30 | Bên bán | 卖方 | Màifāng |
31 | Bên mua | 买方 | Mǎifāng |
32 | Bên nợ | 借项,借方 | jiè xiàng, jièfāng |
33 | Bên nợ | 债务人 | zhàiwùrén |
34 | Bên nợ, Debit | 借项,借方 | jiè xiàng, jièfāng |
35 | Bên nợ, Debtors | 债务人 | zhàiwùrén |
36 | Bên thụ hưởng | 受益方 | shòuyì fāng |
37 | Biên độ lớn | 大幅 | dàfú |
38 | Bộ phận Bắc Mĩ | 北美部 | běiměi bù |
39 | Bộ phận Châu Á | 亚洲部 | yàzhōu bù |
40 | Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương | 亚太部 | yà tài bù |
41 | Bộ phận Châu Âu | 欧洲部 | ōuzhōu bù |
42 | Bộ phận Châu Phi | 非洲部 | fēizhōu bù |
43 | Bộ phận Mĩ Latinh | 拉美部 | lā měi bù |
44 | Bộ phận Nam Mĩ | 南 美部 | nán měi bù |
45 | Bồi thường | 赔偿 | Péicháng |
46 | Cải cách | 改革 | gǎigé |
47 | Cán cân thanh toán | 国际收支差额 | guójì shōu zhī chāi é |
48 | Cán cân thương mại | 贸易差额 | màoyì chā’é |
49 | Cảng đăng ký ( tàu thuyền ) | 船籍港 | Chuánjí gǎng |
50 | Cảng đến | 到达港 | Dàodá gǎng |
51 | Cảng giao hàng | 交货港 | Jiāo huò gǎng |
52 | Cảng nhập khẩu | 进口港 | Jìnkǒu gǎng |
53 | Cảng tự do | 自由港 | Zìyóugǎng |
54 | Cảng xếp hàng vận chuyển | 装运港 | Zhuāngyùn gǎng |
55 | Cảng xuất phát | 出发港 | Chūfā gǎng |
56 | Chấm dứt hợp đồng | 合同的终止 | hétóng de zhōngzhǐ |
57 | Chào giá | 询盘 | Xún pán |
58 | Chấp nhận hối phiếu | 承兑,接受 | Chéngduì, jiēshòu |
59 | Chất lượng | 质量 | Zhìliàng |
60 | Chế độ hạn chế mức xuất khẩu | 出口限额制度 | Chūkǒu xiàn’é zhìdù |
61 | Chế độ hạn chế nhập khẩu | 进口限额制度 | Jìnkǒu xiàn’é zhìdù |
62 | Chênh lệch giá mua chứng khoán | 证券买卖差价 | zhèngquàn mǎimài chājià |
63 | Chi phí cố định | 固定成本 | gùdìng chéngběn |
64 | Chi phí cố định, Fixed Cost | 固定成本 | gùdìng chéngběn |
65 | Chi phí cơ hội | 机会成本 | jīhuì chéngběn |
66 | Chi phí cơ hội, Opportunity Cost | 机会成本 | jīhuì chéngběn |
67 | Chi phí hoạt động | 营运开支 | yíngyùn kāizhī |
68 | Chi phí hoạt động, Operating expenses | 营运开支 | yíngyùn kāizhī |
69 | Chi phí, giá thành | 成本 | chéngběn |
70 | Chỉ số giá hàng hoá | 消费者物价指数 | xiāofèi zhě wùjià zhǐshù |
71 | Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI) | 消费者物价指数 | xiāofèizhě wùjià zhǐshù |
72 | Chỉ số giá trên doanh thu | 股价与销售额比率 | gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ |
73 | Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio | 股价与销售额比率 | gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ |
74 | Chỉ số giá trị tài sản thuần | 资产净值 | zīchǎn jìngzhí |
75 | Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV | 资产净值 | zīchǎn jìngzhí |
76 | Chi trả | 支付 | Zhīfù |
77 | Chi trả bằng đổi hàng | 易货支付 | Yì huò zhīfù |
78 | Chi trả bằng tiền mặt | 现金支付 | Xiànjīn zhīfù |
79 | Chi trả bằng tín dụng | 信用支付 | Xìnyòng zhīfù |
80 | Chiết khấu | 折扣,贴现 | zhékòu, tiēxiàn |
81 | Chiết khấu, Discount | 折扣,贴现 | zhékòu, tiēxiàn |
82 | Chủ nghĩa tư bản | 资本主义 | zīběn zhǔyì |
83 | Chủ tịch | 总裁 | zǒng cái |
84 | Chứng khoán phái sinh | 衍生证券 | yǎnshēng zhèngquàn |
85 | Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools | 衍生证券 | yǎnshēng zhèngquàn |
86 | Chứng nhận bảo hiểm | 保险单,保单 | Bǎoxiǎn dān, bǎodān |
87 | Chứng nhận chất lượng | ( 货物) 品质证明书 | (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū |
88 | Chứng nhận xuất xứ | 产地证书,原产地证明书 | Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū |
89 | Chuyên gia phân tích | 分析员 | fēnxī yuán |
90 | Chuyển nhượng | 转让 | zhuǎnràng |
91 | Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính | 金融机构 | jīnróng jīgòu |
92 | Cổ phần riêng lẻ | 个股 | gègǔ |
93 | Cổ phiếu | 股票 | gǔpiào |
94 | Cổ phiếu | 股票 | gǔpiào |
95 | Cố phiếu quỹ | 库存股 | kùcún gǔ |
96 | Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock | 库存股 | kùcún gǔ |
97 | Cổ phiếu ưu đãi | 优先股 | yōuxiān gǔ |
98 | Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares | 优先股 | yōuxiān gǔ |
99 | Cổ phiếu, stock | 股票 | gǔpiào |
100 | Cổ tức | 股息 | gǔxí |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
101 | Cổ tức, Dividend | 股息 | gǔxí |
102 | Công nghiệp | 产业 | chǎnyè |
103 | Công ty | 公司 | Gōngsī |
104 | Công ty góp vốn tư nhân | 私人股本公司 | sīrén gǔběn gōngsī |
105 | Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm | 私人股本公司 | sīrén gǔběn gōngsī |
106 | Công ty Intel | 英特尔公司 | yīng tè ěr gōngsī |
107 | Công ty ngoại thương của huyện | 县外贸公司 | Xiàn wàimào gōngsī |
108 | Công ty ngoại thương của thành phố | 市外贸公司 | Shì wàimào gōngsī |
109 | Công ty ngoại thương của tỉnh | 省外贸公司 | Shěng wàimào gōngsī |
110 | Công ty ngoại thương quốc tế | 国际贸易公司 | Guójì màoyì gōngsī |
111 | Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán | 上市公司 | shàngshì gōngsī |
112 | Công ty Nike | 耐克公司 | nài kè gōngsī |
113 | Công ty xuất nhập khẩu | 进出口公司 | Jìn chūkǒu gōngsī |
114 | Cửa khẩu theo hiệp ước | 条约口岸 | Tiáoyuē kǒu’àn |
115 | Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại | 通商口岸 | Tōngshāng kǒu’ àn |
116 | Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng | 装货口岸 | Zhuāng huò kǒu’àn |
117 | Cục kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验局 | Shāngpǐn jiǎnyàn jú |
118 | Cục ngoại thương | 外贸局 | Wàimào jú |
119 | Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn) | 贸易大国 | Màoyì dàguó |
120 | Đặc sản | 特产品 | Tè chǎnpǐn |
121 | Đại diện bán hàng, người chào hàng | 业务代表 | yèwù dàibiǎo |
122 | Đàm phán giá cả | 价格谈判 | Jiàgé tánpàn |
123 | Đàm phán giá cả | 价格谈判 | Jiàgé tánpàn |
124 | Đánh giá tài sản | 资产估值 | zīchǎn gū zhí |
125 | Đánh giá tín dụng | 信用评级 | xìnyòng píngjí |
126 | Đánh giá tín dụng, Credit Rating | 信用评级 | xìnyòng píngjí |
127 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu | 进口商品目录 | Jìnkǒu shāngpǐn mùlù |
128 | Danh mục hàng xuất khẩu | 出口商品目录 | Chūkǒu shāngpǐn mùlù |
129 | Danh sách đóng gói | 装箱单,包装清单,花色码单 | Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān |
130 | Danh thiếp | 名片 | míngpiàn |
131 | Đầu tư | 投资 | tóuzī |
132 | Địa điểm giao hàng | 交货地点 | Jiāo huò dìdiǎn |
133 | Điểm hoà vốn | 收支相抵点 | shōu zhī xiāngdǐ diǎn |
134 | Đình chỉ hợp đồng | 合同的终止 | Hétóng de zhōngzhǐ |
135 | Định giá | 定价 | Dìngjià |
136 | Đô la Mỹ | 美元 | měiyuán |
137 | Đoàn đại biểu đàm phán | 谈判代表 | Tánpàn dàibiǎo |
138 | Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại | 贸易代表团 | Màoyì dàibiǎo tuán |
139 | Doanh nghiệp đại lý | 代理商 | Dàilǐ shāng |
140 | Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu | 进口商 | Jìnkǒu shāng |
141 | Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất | 制造商 | Zhìzào shāng |
142 | Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu | 出口商 | Chūkǒu shāng |
143 | Doanh nghiệp xuất nhập khẩu | 进出口商行 | Jìn chūkǒu shāngháng |
144 | Đòi bồi thường | 索赔 | Suǒpéi |
145 | Đối tác thương mại | 贸易伙伴 | Màoyì huǒbàn |
146 | Đối thủ cạnh tranh mậu dịch | 贸易竞争对手 | Màoyì jìngzhēng duìshǒu |
147 | Đơn đặt hàng | 定单 | Dìngdān |
148 | Đơn đặt hàng | 订单 | dìngdān |
149 | Đơn đặt hàng dài hạn | 长期定单 | Chángqí dìngdān |
150 | Đơn đặt hàng dài hạn | 长期订单 | chángqí dìngdān |
151 | Đơn đặt hàng tơ lụa | 丝绸定货单 | Sīchóu dìnghuò dān |
152 | Đơn đặt hàng tơ lụa | 丝绸订货单 | sīchóu dìnghuò dān |
153 | Dòng tiền | 现金流量 | xiànjīn liúliàng |
154 | Email thương mại không muốn | 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 | Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn |
155 | Giá | 价格 | jiàgé |
156 | Giá bán buôn ( bán sỉ ) | 批发价 | Pīfā jià |
157 | Giá cả hàng hóa | 商品价格 | Shāngpǐn jiàgé |
158 | Giá cả hiện thời | 现时价格 | xiànshí jiàgé |
159 | Giá cả hiện thời, Current Price | 现时价格 | xiànshí jiàgé |
160 | Giá CIF ( đến cảng ) | 到岸价格 | Dào àn jiàgé |
161 | Giá cổ phiếu | 股价 | gǔjià |
162 | Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển | 离岸价格 | Lí àn jiàgé |
163 | Giá giao hàng | 交货价格 | Jiāo huò jiàgé |
164 | Giá mua | 买方出价 | mǎifāng chūjià |
165 | Giá thị trường | 行情 | hángqíng |
166 | Giá trị ghi số | 帐面价值 | zhàng miàn jiàzhí |
167 | Giả trị nhập khẩu | 进口值 | Jìnkǒu zhí |
168 | Giá trị vốn hoá thị trường | 总市值,市价总额 | zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é |
169 | Giá trị xuất khẩu | 出口值 | Chūkǒu zhí |
170 | Giá ưu đãi | 优惠价格 | Yōuhuì jiàgé |
171 | Giá vốn hàng bán | 已售商品成本 | yǐ shòu shāngpǐn chéngběn |
172 | Giám đốc điều hành | 总经理 | zǒngjīnglǐ |
173 | Giảm phát | 通货紧缩 | tōnghuò jǐnsuō |
174 | Giảm phát, Deflation | 通货紧缩 | tōnghuò jǐnsuō |
175 | Gián tiếp nhập khẩu | 间接进口 | Jiànjiē jìnkǒu |
176 | Giao cho người vận tải | 货交承运人(指定地点) | Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) |
177 | Giao cho người vận tải | 货交承运人(指定地点) | huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) |
178 | Giao dịch | 交易 | jiāoyì |
179 | Giao dịch hàng rào | 对冲交易 | duìchōng jiāoyì |
180 | Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions | 对冲交易 | duìchōng jiāoyì |
181 | Giao dọc mạn tàu | ( 启运港)船边交货 | (Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò |
182 | Giao dọc mạn tàu | ( 启运港)船边交货 | (qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò |
183 | Giao hàng định kỳ | 定期交货 | Dìngqí jiāo huò |
184 | Giao hàng tại kho | 仓库交货 | Cāngkù jiāo huò |
185 | Giao hàng tại kho | 仓库交货 | cāngkù jiāo huò |
186 | Giao hàng tại xưởng | 工厂交货 | Gōngchǎng jiāo huò |
187 | Giao hàng tại xưởng | 工厂交货 | gōngchǎng jiāo huò |
188 | Giao hàng trên tàu | 船上交货 | Chuánshàng jiāo huò |
189 | Giao hàng trên tàu | 船上交货 | chuánshàng jiāo huò |
190 | Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần | 近期交货 | Jìnqí jiāo huò |
191 | Giao hàng về sau, giao sau | 远期交货 | Yuǎn qí jiāo huò |
192 | Giao tai biên giới | 边境交货 | Biānjìng jiāo huò |
193 | Giao tai biên giới | 边境交货 | biānjìng jiāo huò |
194 | Giấy phép nhập khẩu | 进口许可证 | Jìnkǒu xǔkě zhèng |
195 | Giấy phép xuất khẩu | 出口许可证 | Chūkǒu xǔkě zhèng |
196 | Góp vốn tư nhân | 私募股权投资 | sīmù gǔquán tóuzī |
197 | Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE” | 私募股权投资 | sīmù gǔquán tóuzī |
198 | Hàg hóa nhập khẩu | 进口商品 | Jìnkǒu shāngpǐn |
199 | Hãng bán buôn, nhà phân phối | 批发商 | Pīfā shāng |
200 | Hàng công nghiệp | 工业品 | Gōngyè pǐn |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
201 | Hàng công nghiệp nặng | 重工业品 | Zhònggōngyè pǐn |
202 | Hàng công nghiệp nhẹ | 轻工业品 | Qīnggōngyè pǐn |
203 | Hàng hoá kỳ hạn | 期货 | qíhuò |
204 | Hàng hoá kỳ hạn, Futures | 期货 | qíhuò |
205 | Hàng hoá vật tư sản xuất | 商品 | shāngpǐn |
206 | Hàng hóa xuất khẩu | 出口商品 | Chūkǒu shāngpǐn |
207 | Hàng hoá, Commodity / Goods | 商品 | shāngpǐn |
208 | Hàng khoáng sản | 矿产品 | Kuàng chǎnpǐn |
209 | Hạng mục nhập khẩu | 转口税 | Zhuǎnkǒu shuì |
210 | Hạng mục nhập khẩu | 进口项目 | Jìnkǒu xiàngmù |
211 | Hạng mục xuất khẩu | 出口项目 | Chūkǒu xiàngmù |
212 | Hàng ngoại | 外国商品 | Wàiguó shāngpǐn |
213 | Hàng nhập khẩu | 进口货物 | Jìnkǒu huòwù |
214 | Hàng quá cảnh | 过境货物 | Guòjìng huòwù |
215 | Hàng sản xuất để xuất khẩu | 出口的制造品 | Chūkǒu de zhìzào pǐn |
216 | Hàng súc sản | 畜产品 | Xù chǎnpǐn |
217 | Hàng thủ công mỹ nghệ | 工艺美术品 | Gōngyì měishù pǐn |
218 | Hàng tồn kho | 存货 | cúnhuò |
219 | Hàng tồn kho, Inventory | 存货 | cúnhuò |
220 | Hàng xuất khẩu | 出口货物 | Chūkǒu huòwù |
221 | Hệ số biên lợi nhuận | 利润率 | lìrùn lǜ |
222 | Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate | 利润率 | lìrùn lǜ |
223 | Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn | 流动比率 | liúdòng bǐlǜ |
224 | Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio | 流动比率 | liúdòng bǐlǜ |
225 | Hệ số lợi nhuận hoạt động | 营运利润率 | yíngyùn lìrùn lǜ |
226 | Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh | 营业利润率 | yíngyè lìrùn lǜ |
227 | Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio | 营业利润率 | yíngyè lìrùn lǜ |
228 | Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin | 营运利润率 | yíngyùn lìrùn lǜ |
229 | Hệ số quay vòng tổng tài sản | 资产周转率 | zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ |
230 | Hệ số thu nhập trên doanh thu | 收入回报率 | shōurù huíbào lǜ |
231 | Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR) | 收入回报率 | shōurù huíbào lǜ |
232 | Hệ số thu nhập trên tài sản | 资产收益率 | zīchǎn shōuyì lǜ |
233 | Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA) | 资产收益率 | zīchǎn shōuyìlǜ |
234 | Hế số thu nhập trên vốn cổ phần | 股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率 | gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ |
235 | Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần | 股本回报率 | gǔběn huíbào lǜ |
236 | Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) | 股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率 | gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ |
237 | Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE) | 股本回报率 | gǔběn huíbào lǜ |
238 | Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư | 投资资本回报率 | tóuzī zīběn huíbào lǜ |
239 | Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC) | 投资资本回报率 | tóuzī zīběn huíbào lǜ |
240 | Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng | 已动用资本回报率 | yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ |
241 | Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio | 已动用资本回报率 | yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ |
242 | Hệ số vòng quay hàng tồn kho | 库存周转率 | kùcún zhōuzhuǎn lǜ |
243 | Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover | 库存周转率 | kùcún zhōuzhuǎnlǜ |
244 | Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) | 市场泡沫 | shìchǎng pàomò |
245 | Hiệp định mậu dịch song phương | 双边贸易协定 | Shuāngbiān màoyì xiédìng |
246 | Hóa đơn | 发票,发单,装货清单 | Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān |
247 | Hóa đơn chiếu lệ | 形式发票 | Xíngshì fǎ piào |
248 | Hóa đơn chiếu lệ | 假定发票 | Jiǎdìng fāpiào |
249 | Hóa đơn chính thức | 确定发票 | Quèdìng fāpiào |
250 | Hóa đơn chính thức | 最终发票 | Zuìzhōng fāpiào |
251 | Hóa đơn lãnh sự | 领事发票 | Lǐngshì fāpiào |
252 | Hóa đơn lãnh sự | 领事签证发票 | Lǐngshì qiānzhèng fāpiào |
253 | Hóa đơn tạm | 临时发票 | Línshí fāpiào |
254 | Hóa đơn thương mại | 商业发票 | Shāngyè fāpiào |
255 | Hoa hồng | 佣金 | yōngjīn |
256 | Hoa hồng, Commission | 佣金 | yōngjīn |
257 | Hội chợ giao dịch hàng hóa | 商品交易会 | Shāngpǐn jiāoyì huì |
258 | Hỏi giá | 发盘 | fā pán |
259 | Hối phiếu | 汇票 | Huìpiào |
260 | Hối phiếu có kỳ hạn | 远期汇票 | Yuǎn qí huìpiào |
261 | Hối phiếu kèm chứng từ | 跟单汇票 | Gēn dān huìpiào |
262 | Hối phiếu trả cho người cầm phiếu | 执票人汇票,执票人票据 | Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù |
263 | Hối phiếu trơn | 光票 | Guāng piào |
264 | Hồi phục | 反弹 | fǎntán |
265 | Hợp đồng giao dịch trong tương lai | 远期合约 | yuǎn qí héyuē |
266 | Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract | 远期合约 | yuǎn qí héyuē |
267 | Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn | 期货合约 | qíhuò héyuē |
268 | Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract | 期货合约 | qíhuò héyuē |
269 | Hợp đồng mua hàng | 购货合同 | Sīchóu dìnghuò dān |
270 | Hợp đồng mua hàng | 购货合同 | dìnghuò dān |
271 | Hợp đồng ngoại thương | 外贸合同 | Wàimào hétóng |
272 | Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán | 销售合同 | Xiāoshòu hétóng |
273 | Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán | 销售合同 | xiāoshòu hétóng |
274 | Hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | Hùhuì hétóng |
275 | Hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | hùhuì hétóng |
276 | Hợp đồng với tỉ giá cụ thể | 货币期权,外汇期权 | huòbì qíquán, wàihuì qíquán |
277 | Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option | 货币期权,外汇期权 | huòbì qíquán, wàihuì qíquán |
278 | In thương mại | 商业印刷, 专业印刷 | shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā |
279 | Kết toán | 结算 | Jiésuàn |
280 | Kết toán đa phương | 多边结算 | Duōbiān jiésuàn |
281 | Kết toán quốc tế | 国际结算 | Guójì jiésuàn |
282 | Kết toán song phương | 双边结算 | Shuāngbiān jiésuàn |
283 | Kết toán tiền mặt | 现金结算 | Xiànjīn jiésuàn |
284 | Khả năng thanh toán nhanh | 速动比率 | sù dòng bǐlǜ |
285 | Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio | 速动比率 | sùdòng bǐlǜ |
286 | Khách hàng | 客户 | kèhù |
287 | Khách hàng | 消费者 | xiāofèi zhě |
288 | Khách Thương mại được cấp phép phần mềm | 软件授权商务客户端, 软体授权商业客户 | ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù |
289 | Khấu hao | 折旧 | zhéjiù |
290 | Khầu hao | 摊销 | tān xiāo |
291 | Khấu hao, depreciation | 折旧 | zhéjiù |
292 | Khoản phả trả | 应付帐款 | Yìngfù zhàng kuǎn |
293 | Khoản phải thu | 应收账款 | yīng shōu zhàng kuǎn |
294 | Khoản vay | 贷款 | dàikuǎn |
295 | Khu mậu dịch đối ngoại | 对外贸易区 | Duìwài màoyì qū |
296 | Khu vực tự do mậu dịch | 自由贸易区 | Zìyóu màoyì qū |
297 | Kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验 | Shāngpǐn jiǎnyàn |
298 | Kiểm nghiệm nhập khẩu | 进口检验 | Jìnkǒu jiǎnyàn |
299 | Kiểm nghiệm xuất khẩu | 出口检验 | Chūkǒu jiǎnyàn |
300 | Kiểm toán | 审计 | shěnjì |
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
301 | Kinh doanh, nghiệp vụ | 业务 | yèwù |
302 | Kinh doanh, quản lý | 经营 | jīngyíng |
303 | Kinh tế tài chính | 财经 | cáijīng |
304 | Ký hậu để trắng | 空白背书,不记名背书 | Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū |
305 | Ký hậu hạn chếa | 限制性背书 | Xiànzhì xìng bèishū |
306 | Ký hậu hối phiếu | 背书,批单 | Bèishū, pī dān |
307 | Ký kết hợp đồng | 合同的签定 | Hétóng de qiān dìng |
308 | Ký kết hợp đồng | 合同的签定 | hétóng de qiān dìng |
309 | Lãi | 利息 | lìxí |
310 | Lãi suất | 利率 | lìlǜ |
311 | Lãi suất cố định | 固定利率 | gùdìng lìlǜ |
312 | Lãi suất cố định, Fixed interest rate | 固定利率 | gùdìng lìlǜ |
313 | Lãi suất thả nổi | 浮息票据 | fú xí piàojù |
314 | Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs | 浮息票据 | fú xí piàojù |
315 | Lãi suất, Interest Rates | 利率 | lìlǜ |
316 | Lãi, Interest | 利息 | lìxi |
317 | Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验费 | Shāngpǐn jiǎnyàn fèi |
318 | Lệnh gọi vốn của công ty môi giới | 经纪公司催缴通知 | jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī |
319 | Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call | 经纪公司催缴通知 | jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī |
320 | Lợi nhuận | 利润 | lìrùn |
321 | Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax | 扣除利息及税项前盈利 | kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì |
322 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation | 扣除利息,税项及折扣前盈利 | kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì |
323 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao. | 扣除利息,税项及折扣前盈利 | kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì |
324 | Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế. | 扣除利息及税项前盈利 | kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì |
325 | Màoyì mậu dịch trong nước | 国内贸易 | Guónèi |
326 | Mất giá | 贬值 | biǎnzhí |
327 | Mất giá, Depreciation | 贬值 | biǎnzhí |
328 | Mất, rớt (giá) | 下跌 | xiàdié |
329 | Mậu dịch đối ngoại | 对外贸易 | Duìwài màoyì |
330 | Mô hình định giá tài sản vốn. | 资本资产定价模型 | zīběn zīchǎn dìngjià móxíng |
331 | Mua bán ngoại tệ | 套汇 | tàohuì |
332 | Mua lại (công ty) | 收购 | shōugòu |
333 | Mức nhập khẩu | 进口额 | Jìnkǒu é |
334 | Mức xuất khẩu | 出口额 | Chūkǒu é |
335 | Nền kinh tế | 经济 | jīngjì |
336 | Ngân hàng | 银行 | yínháng |
337 | Ngân hàng thương mại | 商业银行 | shāngyè yínháng |
338 | Ngân hàng trung ương | 中央银行 | zhōngyāng yínháng |
339 | Ngành | 行业 | hángyè |
340 | Ngày đáo hạn | 到期日 | dào qí rì |
341 | Ngày đáo hạn, Expiration date | 到期日 | dào qí rì |
342 | Người chào giá | 实盘 | shí pán |
343 | Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán | 谈判代表 | tán pān dàibiǎo |
344 | Người đại diện kinh doanh tiếp thị | 营销代表 | yíng xiāo dàibiǎo |
345 | Người đại diện thương mại | 贸易代表 | màoyì dàibiǎo |
346 | Người đàm phán | 谈判人 | Tánpàn rén |
347 | Người gửi hàng, người bán hàng | 发货人 | Fā huò rén |
348 | Người nhận hàng | 收货人 | Shōu huò rén |
349 | Người thụ hưởng | 受益者 | shòuyì zhě |
350 | Người thụ hưởng bảo hiểm | 保险受益人 | bǎoxiǎn shòuyì rén |
351 | Ngưỡng mộ từ lâu | 久仰 | jiǔyǎng |
352 | Nhân dân tệ | 人民币 | rénmínbì |
353 | Nhập khẩu miễn thuế | 免税进口 | Miǎnshuì jìnkǒu |
354 | Nhập siêu | 入超 | Rù chāo |
355 | Nhập siêu | 外贸逆差 | Wàimào nìchā |
356 | Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt | 贸易逆差 | Màoyì nìchā |
357 | Nợ | 债务 | zhàiwù |
358 | Nợ ngắn hạn | 流动负债 | liúdòng fùzhài |
359 | Nợ ngắn hạn, Current Liabilities | 流动负债 | liúdòng fùzhài |
360 | Nợ xấu | 不良贷款 | bùliáng dàikuǎn |
361 | Nợ, Debt | 债务 | zhàiwù |
362 | Nông sản | 农产品 | Nóngchǎnpǐn |
363 | Nước nhập khẩu | 进口国 | Jìnkǒu guó |
364 | Nước xuất khẩu | 出口国 | Chūkǒu guó |
365 | Phá sản | 破产 | pòchǎn |
366 | Phát hành | 发行 | fāxíng |
367 | Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán) | 上市 | shàngshì |
368 | Phí bảo quản hàng hóa | 货物保管费 | Huòwù bǎoguǎn fèi |
369 | Phí vận chuyển hàng hóa | 货物运费 | Huòwù yùnfèi |
370 | Phiếu chững nhận kiểm nghiệm | 检验合格证书 | Jiǎnyàn hégé zhèngshū |
371 | Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验证明书 | Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū |
372 | Phiếu đòi bồi thường | 索赔清单 | Suǒpéi qīngdān |
373 | Phiếu vận chuyển | (承运人的)发货通知书,托运单 | (Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān |
374 | Phó chủ tịch | 副总裁 | fù zǒng cái |
375 | Phó giám đốc | 副经理 | fù jīnglǐ |
376 | Phòng ban,khoa… | 部门 | bùmén |
377 | Phươg thức nhập khẩu | 进口方式 | Jìnkǒu fāngshì |
378 | Phương thức chi trả | 支付方式 | Zhīfù fāngshì |
379 | Phương thức giao hàng | 交货方式 | Jiāo huò fāngshì |
380 | Phương thức kết toán | 结算方式 | Jiésuàn fāngshì |
381 | Phương thức xuất khẩu | 出口方式 | Chūkǒu fāngshì |
382 | Quản chế xuất khẩu | 出口管制 | Jiànjiē chūkǒu |
383 | Quản lý hành chính | 行政主管 | xíngzhèng zhǔguǎn |
384 | Quản lý khống chế nhập khẩu | 进口管制 | Jìnkǒu guǎnzhì |
385 | Quản lý, quản đốc, giám đốc | 经理 | jīnglǐ |
386 | Quản trị, quản lý | 管理 | guǎnlǐ |
387 | Qui cách | 规格 | Guīgé |
388 | Quỹ tương hỗ | 共同基金 | gòngtóng jījīn |
389 | Quỹ tương hỗ, Mutual Fund | 共同基金 | gòngtóng jījīn |
390 | Quỹ, ngân quỹ | 基金 | jījīn |
391 | Quyết đoán, hạch toán | 货币结算 | huòbì jiésuàn |
392 | Rủi ro | 风险 | fēngxiǎn |
393 | Rủi ro phá sản | 破产风险 | pòchǎn fēngxiǎn |
394 | Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ | 美国股票交易所(美国证交所) | měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ) |
395 | Sản phẩm | 产品 | chǎnpǐn |
396 | Sản xuất | 生产 | shēngchǎn |
397 | Sản xuất ngay tại chỗ | 当地制造的 | Dāngdì zhìzào de |
398 | Sổ cái kế toán | 总分类账簿 | zǒng fēnlèi zhàngbù |
399 | Sổ cái kế toán, General Ledger | 总分类账簿 | zǒng fēnlèi zhàngbù |
400 | Số lượng | 数量 | Shùliàng |
Dân trí Mới đây trên mạng xã hội cộng đồng mạng chia sẻ rầm rộ trào lưu khoe ảnh so sánh thời sinh viên và khi đi làm, để chứng minh sự thay đổi bất ngờ về ngoại hình của mỗi người.
Thách thức này chắc chắn khiến các cô gái có vòng eo to, kém thon phải ngượng ngùng, xấu hổ.
Quần áo, kiểu tóc, trang điểm giống trong các bộ phim cổ trang hiện là trào lưu được nhiều người trẻ yêu thích tại Trung Quốc.