Phân biệt giữa 抱歉 và 道歉
抱歉 | 道歉 | |
Phiên âm | /bàoqiàn/ | /dàoqiàn/ |
Ý nghĩa |
Có lỗi, ân hận
| Xin thứ lỗi, nhận lỗi
|
Từ loại |
Hình dung từ
| Động từ ly hợp |
Cách sử dụng |
Dùng khi tự mình cảm thấy bản thân làm sai hoặc làm không tốt, cảm giác áy náy, tự kiểm điểm bản thân.
| Hoàn toàn thừa nhận việc làm của mình là sai, chân thành gửi lời xin lỗi với người bị hại và mong muốn được tha thứ. |
Ví dụ | 1. 我很抱歉,昨天我不应该那样骂你。 /Wǒ hěn bàoqiàn, zuótiān bù yìng gāi nàyàng duì nǐ./ Mẹ rất xin lỗi, hôm qua mẹ không nên mắng con như thế. 2. 对于这件事我深感抱歉。 /Duìyú zhè jiàn shì wǒ shēn gǎn bàoqiàn./ Tôi vô cùng xin lỗi về vấn đề này.
| 1. 关于这件事,我向你道歉。 /Guānyú zhè jiàn shì, wǒ xiàng nǐ dàoqiàn./ Về vấn đề này, tôi gửi lời xin lỗi đến bạn. 2. 我没错,我道什么歉? /Wǒ méi cuò, wǒ dào shénme qiàn?/ Tôi không sai, tại sao lại phải xin lỗi?
|
LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!