| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 80 | 茶具 | chájù | Dụng cụ uống trà, bộ đồ trà |
| 81 | 生炉手套 | shēng lú shǒutào | Găng tay làm bếp, găng tay chống nóng |
| 82 | 水瓢 | shuǐ piáo | Gáo múc nước, gầu |
| 83 | 筷子架 | kuàizi jià | Giá để đũa |
| 84 | 餐巾架 | cānjīn jià | Giá để khăn ăn |
| 85 | 调味品架 | tiáowèi pǐn jià | Giá đựng đồ gia vị |
| 86 | 洗碟布, 洗碗布 | xǐ dié bù, xǐ wǎn bù | Giẻ rửa bát, khăn rửa bát |
| 87 | 饭盒 | fànhé | Hộp cơm |
| 88 | 茶叶盒 | cháyè hé | Hộp đựng trà |
| 89 | 火钳 | huǒqián | Kẹp gắp than |
| 90 | 餐巾 | cān jīn | Khăn ăn |
| 91 | 纸巾 | zhǐ jīn | Khăn giấy |
| 92 | 湿餐巾纸 | shī cānjīnzhǐ | Khăn giấy ướt (dùng trong bữa ăn) |
| 93 | 抹布 | mābù | Khăn lau |
| 94 | 印花台布 | yìnhuā táibù | Khăn trải bàn in hoa |
| 95 | 花边台布 | huābiān táibù | Khăn trải bàn viền ren |
| 96 | 面包盆 | miànbāo pén | Khay bánh mỳ |
| 97 | 椭圆盘 | tuǒyuán pán | Khay bầu dục |
| 98 | 擀面板 | gǎn miànbǎn | Khay cán bột |
| 99 | 高脚果盘 | gāo jiǎo guǒpán | Khay chân cao |
| 100 | 储冰块器 | chú bīng kuài qì | Khay đựng đá viên |
| 101 | 纸盘 | zhǐ pán | Khay giấy, đĩa giấy |
| 102 | 圆盘 | yuán pán | Khay tròn |
| 103 | 方盘 | fāng pán | Khay vuông |
| 104 | 盘子 | pánzi | Khay, mâm |
| 105 | 管道煤气 | guǎndào méiqì | Khí gas truyền theo đường ống |
| 106 | 液化气 | yèhuà qì | Khí hóa lỏng |
| 107 | 饼模 | bǐng mó | Khuôn làm bánh |
| 108 | 餐具篮 | cānjù lán | Làn đựng bộ đồ ăn |
| 109 | 菜篮子 | càilánzi | Làn đựng đồ ăn |
| 110 | 调味品瓶 | tiáowèi pǐn píng | Lọ đựng đồ gia vị |
| 111 | 卤汁缸 | lǔ zhī gāng | Lọ nước xốt |
| 112 | 烤面包机 | kǎo miànbāo jī | Lò nướng bánh mỳ |
| 113 | 微波炉 | wéibōlú | Lò vi ba |
| 114 | 炉子 | lúzǐ | Lò, bếp |
| 115 | 菜罩, 纱罩 | cài zhào, shāzhào | Lồng bàn |
| 116 | 蒸笼 | zhēnglóng | Lồng hấp |
| 117 | 啤酒杯 | píjiǔbēi | Ly bia |
| 118 | 高脚杯 | gāo jiǎo bēi | Ly chân cao |
| 119 | 鸡尾酒杯 | jīwěijiǔ bēi | Ly cocktail |
| 120 | 小酒杯 | xiǎo jiǔ bēi | Ly hột mít |
| 121 | 茶杯 | chábēi | Ly uống trà, tách trà |
| 122 | 餐盘 | cān pán | Mâm thức ăn |
| 123 | 竹盘 | zhú pán | Mâm tre |
| 124 | 刨冰机 | bàobīng jī | Máy bào đá |
| 125 | 打蛋器 | dǎ dàn qì | Máy đánh trứng |
| 126 | 压榨器 | yāzhà qì | Máy ép |
| 127 | 榨果汁机 | zhà guǒzhī jī | Máy ép hoa quả |
| 128 | 制面器 | zhì miàn qì | Máy là mì dẹt |
| 129 | 煤气点火器 | méiqì diǎnhuǒ qì | Máy mồi lửa gas, súng mồi lửa bếp gas |
| 130 | 捣碎器 | dǎo suì qì | Máy nghiền, máy say sinh tố |
| 131 | 煤气热水器 | méiqì rèshuǐqì | Máy nước nóng dùng ga |
| 132 | 烤肉器 | kǎoròu qì | Máy quay thịt |
| 133 | 洗碗机 | xǐ wǎn jī | Máy rửa bát |
| 134 | 电动搅拌器 | diàndòng jiǎobàn qì | Máy trộn điện |
| 135 | 搅拌器 | jiǎobàn qì | Máy trộn, máy khuấy |
| 136 | 绞肉器 | jiǎo ròu qì | Máy xay thịt |
| 137 | 垃圾处理机 | lèsè chǔlǐ jī | Máy xử lý rác |
| 138 | 一套餐具 | yī tào cānjù | Một bộ đồ ăn |
| 139 | 长柄勺 | cháng bǐng sháo | Muôi cán dài |
| 140 | 水勺 | shuǐ sháo | Muôi múc nước |
| 141 | 汤勺 | tāng sháo | Muôi súp |
| 142 | 通眼匙 | tōng yǎn chí | Muỗng lỗ, muỗng rãnh |
| 143 | 匙 | shi | Muỗng, thìa |
| 144 | 锅盖 | guō gài | Nắp xoong, vung |
| 145 | 餐叉 | cān chā | Nĩa |
| 146 | 高压锅 | gāoyāguō | Nồi áp suất |
| 147 | 蒸锅 | zhēng guō | Nồi chưng, nồi hấp |
| 148 | 电饭锅 | diàn fàn guō | Nồi cơm điện |
| 149 | 砂锅 | shāguō | Nồi đất |
| 150 | 生铁锅 | shēngtiě guō | Nồi gang |
| 151 | 双层锅 | shuāng céng guō | Nồi hai tầng |
| 152 | 炖锅 | dùn guō | Nồi hầm |
| 153 | 暖锅 | nuǎn guō | Nồi lẩu |
| 154 | 铝锅 | lǚ guō | Nồi nhôm |
| 155 | 热水瓶塞 | rèshuǐpíng sāi | Nút phích |
| 156 | 滤斗 | lǜ dǒu | Phễu lọc |
| 157 | 热水瓶 | rèshuǐpíng | Phích nước nóng |
| 158 | 排风扇 | páifēngshàn | Quạt hút gió |
| 159 | 牙签 | yáqiān | Tăm |
| 160 | 滴水板 | dīshuǐ bǎn | Tấm thoát nước |