GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

 

 

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
81节瓜Jié guāQuả bầu
82木鳖果Mù biē guǒQuả gấc
83葫芦HúluQuả hồ lô,quả bầu
84山竹果Shānzhú guǒQuả mãng cầu
85罗望子Luó wàngzǐQuả me
86丝瓜SīguāQuả mướp
87橄榄GǎnlǎnQuả oliu
88佛手瓜Fóshǒu guāQuả susu
89留兰香Liú lán xiāngRau bạc hà (rau thơm)
90菜心Cài xīnRau cải chíp
91水芹Shuǐ qínRau cần ta
92芹菜(西芹)Qíncài (xī qín)Rau cần tây
93苋菜XiàncàiRau dền
94蕃薯叶Fān shǔ yèRau lang
95落葵Luò kuíRau mồng tơi
96香菜XiāngcàiRau mùi
97法菜Fǎ càiRau mùi tây
98空心菜KōngxīncàiRau muống
99树仔菜ShùzǐcàiRau ngót
100榨菜ZhàcàiRau tra (một loại rau ngâm)
101海带HǎidàiRong biển
102紫苏Zǐ sūTía tô
103SuànTỏi
104青蒜QīngsuànTỏi tây
105生菜ShēngcàiXà lách
106葫芦húluBầu
107冬瓜dōngguāBí đao, bí xanh
108南瓜nánguāBí ngô (bí đỏ)
109樱桃西红柿yīngtáo xīhóngshìCà chua bi
110长茄子zhǎng qiéziCà tím dài
111圆茄yuán jiāCà tím tròn
112豆荚dòujiáCác loại quả đậu
113盖菜gài càiCải bẹ xanh
114娃娃菜wáwá càiCải thảo nhỏ (bằng cổ tay)
115青菜qīngcàiCải xanh
116洋芹yáng qínCần tây
117香芹xiāng qínCần tây đá, mùi tây, ngò tây
118金针菜jīnzhēncàiCây hoa hiên
119荠菜jìcàiCây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác
120蒜薹suàntáiCọng tỏi
121甜菜tiáncàiCủ dền
122洋葱yángcōngCủ hành tây
123红洋葱hóng yángcōngCủ hành tây đỏ
124紫洋葱zǐ yángcōngCủ hành tây tím
125白洋葱bái yángcōngCủ hành tây trắng
126山药shānyàoCủ mài
127马蹄mǎtíCủ năng, củ mã thầy
128茭白jiāobáiCủ niễng
129黄瓜huángguāDưa chuột (dưa leo)
130咸菜xiáncàiDưa muối
131芸豆yúndòuĐâu cô ve
132四季豆sìjì dòuĐậu que (đâu cô ve)
133刀豆dāo dòuĐậu tắc
134蚕豆cándòuĐậu tằm, đậu răng ngựa
135黄豆huángdòuĐậu tương (đậu nành)
136毛豆máodòuĐậu tương non
137青豆qīngdòuĐậu tương xanh
138火葱huǒ cōngHành ta
139大葱dàcōngHành tươi
140鱼腥草yú xīng cǎoLá dấp/ diếp cá
141笋干sǔn gānMăng khô
142冬笋dōngsǔnMăng mạnh tông
143毛笋, 竹笋máo sǔn, zhúsǔnMăng tre
144木耳菜mù’ěr càiMồng tơi
145丝瓜sīguāMướp
146苦瓜kǔguāMướp đắng (khổ qua)
147蛇豆角, 蛇瓜shé dòujiǎo, shé guāMướp rắn, mướp hổ, mướp Ấn Độ
148辣椒làjiāoỚt, quả ớt
149红椒hóng jiāoỚt chuông đỏ
150黄椒huáng jiāoỚt chuông vàng
151青圆椒qīng yuán jiāoỚt chuông xanh
152长红辣椒zhǎng hóng làjiāoỚt đỏ dài
153小红辣椒xiǎo hóng làjiāoỚt hiểm đỏ
154青尖椒qīng jiān jiāoỚt hiểm xanh
155干辣椒gàn làjiāoỚt khô
156长黄辣椒zhǎng huáng làjiāoỚt vàng dài
157青椒qīngjiāoỚt xanh
158长青椒cháng qīngjiāoỚt xanh dài
159守宫木, 天绿香shǒugōngmù, tiān lǜ xiāngRau bù ngót
160油菜yóucàiRau cải thìa
161水芹shuǐ qínRau cần nước, cần ta
162草胡椒cǎo hújiāoRau càng cua
163菠菜bōcàiRau chân vịt, cải bó xôi
164莴笋wōsǔnRau diếp dùng thân
165莴苣wōjùRau diếp, xà lách
166积雪草jī xuě cǎoRau má
167慈姑cígūRau mác
168香菜xiāngcàiRau mùi, ngò rí
169西洋菜xīyáng càiRau xà lách xoong
170生菜shēngcàiRau xà lách, rau sống
171木薯mùshǔSắn, khoai mì
172花菜huācàiSúp lơ (hoa lơ), bông cải
173白花菜bái huācàiSúp lơ trắng, bông cải trắng
174西兰花xī lánhuāSúp lơ xanh, bông cải xanh
175莳萝shí luóThì là
176团生菜tuán shēngcàiXà lách bắp cuộn

Bài viết liên quan

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí