STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
240 | 电烙铁 | diàn làotiě | Mỏ hàn điện |
241 | 电动机 | diàndòngjī | Mô tơ điện, động cơ điện |
242 | 星形链接(Y连接) | xīng xíng liànjiē (Y liánjiē) | Mối nối hình sao (mối nối chữ Y) |
243 | 单相的 | dān xiàng de | Một pha |
244 | 单相交流发电机 | dān xiàng jiāoliú fādiàn jī | Msy phát điện xoay chiều một pha |
245 | 防震安全帽 | fángzhèn ānquán mào | Mũ bảo họ chống va đập |
246 | 污染程度 | wūrǎn chéngdù | Mức độ ô nhiễm |
247 | 煤灰 | méi huī | Muội than |
248 | 核动力, 核能 | hé dònglì, hénéng | Năng lượng hạt nhân |
249 | 原子能 | yuánzǐnéng | Năng lượng nguyên tử |
250 | 电源 | diànyuán | Nguồn điện |
251 | 发电厂 | fādiàn chǎng | Nhà máy điện |
252 | 太阳能发电站 | tàiyángnéng fādiàn zhàn | Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời |
253 | 核电站 | hédiànzhàn | Nhà máy điện hạt nhân |
254 | 发电站 | fādiàn zhàn | Nhà máy điện, trạm phát điện |
255 | 火力发电厂, 热电厂 | huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng | Nhà máy nhiệt điện |
256 | 水力发电厂 | shuǐlì fādiàn chǎng | Nhà máy thủy điện |
257 | 核燃料 | héránliào | Nhiên liệu hạt nhân |
258 | 余热 | yúrè | Nhiệt dư, thiệt thải |
259 | 热量 | rèliàng | Nhiệt lượng |
260 | 热能 | rènéng | Nhiệt năng |
261 | 供暖锅炉 | gōngnuǎn guōlú | Nồi đun nóng, nồi đun sôi |
262 | 热水锅炉 | rè shuǐ guōlú | Nồi đun nước nóng |
263 | 蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú | Nồi hơi |
264 | 辐射式锅炉 | fúshè shì guōlú | Nồi hơi bức xạ |
265 | 高压锅炉 | gāoyā guōlú | Nồi hơi cao áp |
266 | 工业锅炉 | gōngyè guōlú | Nồi hơi công nghiệp |
267 | 燃油锅炉 | rányóu guōlú | Nồi hơi đốt dầu |
268 | 立式锅炉 | lì shì guōlú | Nồi hơi đứng |
269 | 大型锅炉 | dàxíng guōlú | Nồi hơi lớn |
270 | 小型锅炉 | xiǎoxíng guōlú | Nồi hơi nhỏ |
271 | 水管锅炉 | shuǐguǎn guōlú | Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống |
272 | 锅炉 | guōlú | Nồi hơi, lò hơi |
273 | 蒸汽锅炉 | zhēngqì guōlú | Nồi súp-de |
274 | 三角连接 | sānjiǎo liánjiē | Nối tam giác |
275 | 冷却水 | lěngquè shuǐ | Nước làm lạnh, nước giải nhiệt |
276 | 炉水 | lú shuǐ | Nước nồi hơi |
277 | 复位按钮 | fùwèi ànniǔ | Nút đặt lại, nút phục hồi |
278 | 控制按钮 | kòngzhì ànniǔ | Nút điều khiển |
279 | 三眼插座 | sān yǎn chāzuò | Ổ cắm ba chốt |
280 | 带开关的三眼插座 | dài kāiguān de sān yǎn chāzuò | Ổ cắm ba chốt có công tắc |
281 | 带开关的插座 | dài kāiguān de chāzuò | Ổ cắm có công tắc |
282 | 延长线插座 | yáncháng xiàn chāzuò | Ổ cắm dây kéo dài |
283 | 地板下的插座 | dìbǎn xià de chāzuò | Ổ cắm dưới sàn nhà |
284 | 地板双插座 | dìbǎn shuāng chāzuò | Ổ cắm kép tiếp đất |
285 | 接地插座 | jiēdì chāzuò | Ổ cắm tiếp đất |
286 | 冷却水管 | lěngquè shuǐguǎn | Ống dẫn nước làm lạnh |
287 | 煤气道 | méiqì dào | Ống ga |
288 | 烟囱 | yāncōng | Ống khói |
289 | 水管 | shuǐguǎn | Ống nước |
290 | 循环水管 | xúnhuán shuǐguǎn | Ống nước tuần hoàn |
291 | 主汽缸 | zhǔ qìgāng | Ống xi lanh chính |
292 | 灰坑 | huī kēng | Phễu tro |
293 | 三角插头 | sānjiǎo chātóu | Phích cắm ba chân, phích ba chạc |
294 | 三相插头 | sān xiàng chātóu | Phích cắm ba pha |
295 | 接地插头 | jiēdì chātóu | Phích cắm tiếp đất |
296 | 控制室 | kòngzhì shì | Phòng điều khiển |
297 | 锅炉房 | guōlú fáng | Phòng nồi hơi |
298 | 管道附件 | guǎndào fùjiàn | Phụ kiện đường ống |
299 | 电钻附件 | diànzuàn fùjiàn | Phụ kiện máy khoan |
300 | 锅炉附件 | guōlú fùjiàn | Phụ kiện nồi hơi |
301 | 空气喷射 | kōngqì pēnshè | Phun cấp không khí |
302 | 电池 | diànchí | Pin |
303 | 干电池 | gāndiànchí | Pin khô |
304 | 吸风机 | xī fēngjī | Quạt hút |
305 | 抽(引)风机 | chōu (yǐn) fēngjī | Quạt hút |
306 | 电焊条 | diànhàn tiáo | Que hàn điện |
307 | 电缆沟 | diànlǎn gōu | Rãnh đặt cáp, hào đặt cáp |
308 | 电路图 | diànlùtú | Sơ đồ mạch điện |
309 | 电子自旋 | diànzǐ zì xuán | Spin điện tử |
310 | 提前进气 | tíqián jìn qì | Sự nạp trước (hơi nước) |
311 | 提前排气 | tíqián pái qì | Sự xả sớm |
312 | 绝缘套管 | juéyuán tào guǎn | Sứ xuyên cách điện |
313 | 高压(瓷)套管 | gāoyā (cí) tào guǎn | Sứ xuyên cao áp |
314 | 点焊枪 | diǎn hànqiāng | Súng hàn |
315 | 电子枪 | diànzǐqiāng | Súng phóng điện tử, súng điện tử |
316 | 风力作用 | fēnglì zuòyòng | Tác dụng của sức gió |
317 | 太阳电池板 | tàiyáng diànchí bǎn | Tấm pin mặt trời |
318 | 排气 | pái qì | Thải khí, xả khí |
319 | 原煤 | yuánméi | Than nguyên khai |
320 | 炉条 | lú tiáo | Thanh ghi lò |