STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
81 | 折扣,贴现 | zhékòu, tiēxiàn | Chiết khấu, Discount |
82 | 资本主义 | zīběn zhǔyì | Chủ nghĩa tư bản |
83 | 总裁 | zǒng cái | Chủ tịch |
84 | 衍生证券 | yǎnshēng zhèngquàn | Chứng khoán phái sinh |
85 | 衍生证券 | yǎnshēng zhèngquàn | Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools |
86 | 保险单,保单 | Bǎoxiǎn dān, bǎodān | Chứng nhận bảo hiểm |
87 | ( 货物) 品质证明书 | (Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū | Chứng nhận chất lượng |
88 | 产地证书,原产地证明书 | Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū | Chứng nhận xuất xứ |
89 | 分析员 | fēnxī yuán | Chuyên gia phân tích |
90 | 转让 | zhuǎnràng | Chuyển nhượng |
91 | 金融机构 | jīnróng jīgòu | Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính |
92 | 个股 | gègǔ | Cổ phần riêng lẻ |
93 | 股票 | gǔpiào | Cổ phiếu |
94 | 股票 | gǔpiào | Cổ phiếu |
95 | 库存股 | kùcún gǔ | Cố phiếu quỹ |
96 | 库存股 | kùcún gǔ | Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock |
97 | 优先股 | yōuxiān gǔ | Cổ phiếu ưu đãi |
98 | 优先股 | yōuxiān gǔ | Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares |
99 | 股票 | gǔpiào | Cổ phiếu, stock |
100 | 股息 | gǔxí | Cổ tức |
101 | 股息 | gǔxí | Cổ tức |
102 | 产业 | chǎnyè | Công nghiệp |
103 | 公司 | Gōngsī | Công ty |
104 | 私人股本公司 | sīrén gǔběn gōngsī | Công ty góp vốn tư nhân |
105 | 私人股本公司 | sīrén gǔběn gōngsī | Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm |
106 | 英特尔公司 | yīng tè ěr gōngsī | Công ty Intel |
107 | 县外贸公司 | Xiàn wàimào gōngsī | Công ty ngoại thương của huyện |
108 | 市外贸公司 | Shì wàimào gōngsī | Công ty ngoại thương của thành phố |
109 | 省外贸公司 | Shěng wàimào gōngsī | Công ty ngoại thương của tỉnh |
110 | 国际贸易公司 | Guójì màoyì gōngsī | Công ty ngoại thương quốc tế |
111 | 上市公司 | shàngshì gōngsī | Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán |
112 | 耐克公司 | nài kè gōngsī | Công ty Nike |
113 | 进出口公司 | Jìn chūkǒu gōngsī | Công ty xuất nhập khẩu |
114 | 条约口岸 | Tiáoyuē kǒu’àn | Cửa khẩu theo hiệp ước |
115 | 通商口岸 | Tōngshāng kǒu’ àn | Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại |
116 | 装货口岸 | Zhuāng huò kǒu’àn | Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng |
117 | 商品检验局 | Shāngpǐn jiǎnyàn jú | Cục kiểm nghiệm hàng hóa |
118 | 外贸局 | Wàimào jú | Cục ngoại thương |
119 | 贸易大国 | Màoyì dàguó | Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn) |
120 | 特产品 | Tè chǎnpǐn | Đặc sản |
121 | 业务代表 | yèwù dàibiǎo | Đại diện bán hàng, người chào hàng |
122 | 价格谈判 | Jiàgé tánpàn | Đàm phán giá cả |
123 | 价格谈判 | Jiàgé tánpàn | Đàm phán giá cả |
124 | 资产估值 | zīchǎn gū zhí | Đánh giá tài sản |
125 | 信用评级 | xìnyòng píngjí | Đánh giá tín dụng |
126 | 信用评级 | xìnyòng píngjí | Đánh giá tín dụng, Credit Rating |
127 | 进口商品目录 | Jìnkǒu shāngpǐn mùlù | Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
128 | 出口商品目录 | Chūkǒu shāngpǐn mùlù | Danh mục hàng xuất khẩu |
129 | 装箱单,包装清单,花色码单 | Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān | Danh sách đóng gói |
130 | 名片 | míngpiàn | Danh thiếp |
131 | 投资 | tóuzī | Đầu tư |
132 | 交货地点 | Jiāo huò dìdiǎn | Địa điểm giao hàng |
133 | 收支相抵点 | shōu zhī xiāngdǐ diǎn | Điểm hoà vốn |
134 | 合同的终止 | Hétóng de zhōngzhǐ | Đình chỉ hợp đồng |
135 | 定价 | Dìngjià | Định giá |
136 | 美元 | měiyuán | Đô la Mỹ |
137 | 谈判代表 | Tánpàn dàibiǎo | Đoàn đại biểu đàm phán |
138 | 贸易代表团 | Màoyì dàibiǎo tuán | Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại |
139 | 代理商 | Dàilǐ shāng | Doanh nghiệp đại lý |
140 | 进口商 | Jìnkǒu shāng | Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu |
141 | 制造商 | Zhìzào shāng | Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất |
142 | 出口商 | Chūkǒu shāng | Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu |
143 | 进出口商行 | Jìn chūkǒu shāngháng | Doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
144 | 索赔 | Suǒpéi | Đòi bồi thường |
145 | 贸易伙伴 | Màoyì huǒbàn | Đối tác thương mại |
146 | 贸易竞争对手 | Màoyì jìngzhēng duìshǒu | Đối thủ cạnh tranh mậu dịch |
147 | 定单 | Dìngdān | Đơn đặt hàng |
148 | 订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
149 | 长期定单 | Chángqí dìngdān | Đơn đặt hàng dài hạn |
150 | 长期订单 | chángqí dìngdān | Đơn đặt hàng dài hạn |
151 | 丝绸定货单 | Sīchóu dìnghuò dān | Đơn đặt hàng tơ lụa |
152 | 丝绸订货单 | sīchóu dìnghuò dān | Đơn đặt hàng tơ lụa |
153 | 现金流量 | xiànjīn liúliàng | Dòng tiền |
154 | 商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件 | Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn | Email thương mại không muốn |
155 | 价格 | jiàgé | Giá |
156 | 批发价 | Pīfā jià | Giá bán buôn ( bán sỉ ) |
157 | 商品价格 | Shāngpǐn jiàgé | Giá cả hàng hóa |
158 | 现时价格 | xiànshí jiàgé | Giá cả hiện thời |
159 | 现时价格 | xiànshí jiàgé | Giá cả hiện thời, Current Price |
160 | 到岸价格 | Dào àn jiàgé | Giá CIF ( đến cảng ) |