TỔNG HỢP TỪ VỰNG HSK 3
(Phần 1)
Mời các bạn cùng nghe file audio Từ vựng bên dưới nhé:
1 | 阿姨 | Āyí | cô, dì |
2 | 啊 | a | a, à |
3 | 矮 | ǎi | thấp |
4 | 爱好 | àihào | sở thích |
5 | 安静 | ānjìng | yên lặng |
6 | 把 | bǎ | bó, hành động (đem cái gì... làm gì đó) |
7 | 搬 | bān | chuyển chỗ, chuyển |
8 | 班 | bān | lớp |
9 | 半 | bàn | nửa, rưỡi |
10 | 办法 | bànfǎ | cách, biện pháp |
11 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
12 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ |
13 | 包 | bāo | gói, túi |
14 | 饱 | bǎo | no, đầy |
15 | 北方 | běifāng | phía bắc |
16 | 背 | bèi | học thuộc, lưng |
17 | 被 | bèi | bị, được |
18 | 鼻子 | bízi | mũi |
19 | 比较 | bǐjiào | so sánh |
20 | 比赛 | bǐsài | cuộc thi |
21 | 必须 | bìxū | phải, nhất định |
22 | 变化 | biànhuà | thay đổi |
23 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, bày tỏ |
24 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
25 | 宾馆 | bīnguǎn | nhà khách |
26 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
27 | 才 | cái | vừa mới |
28 | 菜单 | càidān | thực đơn |
29 | 参加 | cānjiā | tham gia |
30 | 草 | cǎo | cỏ |
31 | 层 | céng | tầng, lớp |
32 | 差 | chà | kém, chênh lệch |
33 | 超市 | chāoshì | siêu thị |
34 | 衬衫 | chènshān | áo sơ mi |
35 | 成绩 | chéngjī | thành tích |
36 | 城市 | chéngshì | thành phố |
37 | 迟到 | chídào | đến muộn |
38 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện |
39 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp |
40 | 除了 | chúle | ngoài ra |
41 | 春 | chūn | mùa xuân |
42 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
43 | 聪明 | cōngmíng | thông minh |
44 | 打扫 | dǎsǎo | quét dọn |
45 | 打算 | dǎsuàn | dự định, có ý định |
46 | 带 | dài | mang theo |
47 | 担心 | dānxīn | lo lắng |
48 | 蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt |
49 | 当然 | dāngrán | tất nhiên, đương nhiên |
50 | 地 | de | (trợ từ) |
51 | 灯 | dēng | đèn |
52 | 低 | dī | thấp |
53 | 地方 | dìfang | nơi, chỗ |
54 | 地铁 | dìtiě | tàu điện ngầm |
55 | 地图 | dìtú | bản đồ |
56 | 电梯 | diàntī | thang máy |
57 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | email, thư điện tử |
58 | 东 | dōng | hướng Đông |
59 | 冬 | dōng | mùa đông |
60 | 动物 | dòngwù | động vật |
61 | 短 | duǎn | ngắn |
62 | 段 | duàn | đoạn |
63 | 锻炼 | duànliàn | tập thể dục, rèn luyện |
64 | 多么 | duōme | biết bao, bao nhiêu |
65 | 饿 | è | đói |
66 | 而且 | érqiě | hơn nữa, mà còn, với lại |
67 | 耳朵 | ěrduǒ | tai |
68 | 发烧 | fāshāo | sốt |
69 | 发现 | fāxiàn | khám phá, phát hiện |
70 | 方便 | fāngbiàn | tiện lợi |
71 | 放 | fàng | đặt, thả |
72 | 放心 | fàngxīn | yên tâm |
73 | 分 | fēn | phút, phân chia |
74 | 附近 | fùjìn | kế bên, phụ cận |
75 | 复习 | fùxí | xem lại, ôn tập |
76 | 干净 | gānjìng | sạch |
77 | 敢 | gǎn | dám |
78 | 感冒 | gǎnmào | cảm lạnh |
79 | 刚才 | gāngcái | ban nãy, vừa mới |
80 | 跟 | gēn | với, theo, cùng |
81 | 根据 | gēnjù | theo, dựa trên |
82 | 公园 | gōngyuán | công viên |
83 | 刮风 | guā fēng | có gió |
84 | 关 | guān | đóng |
85 | 关系 | guānxì | mối quan hệ |
86 | 关心 | guānxīn | quan tâm |
87 | 关于 | guānyú | về |
88 | 国家 | guójiā | quốc gia |
89 | 果汁 | guǒzhī | nước ép |
90 | 过去 | guòqù | quá khứ |
91 | 还是 | háishì | hay là, hoặc |
92 | 害怕 | hàipà | sợ |
93 | 河 | hé | sông |
94 | 黑板 | hēibǎn | bảng đen |
95 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu |
96 | 花 | huā | hoa |
97 | 花园 | huāyuán | vườn hoa |
98 | 画 | huà | bức tranh |
99 | 坏 | huài | hỏng, xấu |
100 | 环境 | huánjìng | môi trường |
101 | 换 | huàn | thay đổi |
102 | 黄 | huáng | màu vàng |
103 | 会议 | huìyì | hội nghị |
104 | 或者 | huòzhě | hoặc |
105 | 几乎 | jīhū | gần như |
106 | 机会 | jīhuì | cơ hội |
107 | 极 | jí | cực, cao nhất |