TỔNG HỢP TỪ VỰNG HSK 4
(Phần 2)
Mời các bạn cùng nghe file audio Từ vựng bên dưới nhé:
101 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
102 | 翻译 | fānyì | phiên dịch |
103 | 烦恼 | fánnǎo | lo lắng, buồn phiền |
104 | 反对 | fǎnduì | phải đối |
105 | 反映 | fǎnyìng | phản ánh |
106 | 范围 | fànwéi | phạm vi |
107 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp, cách |
108 | 方面 | fāngmiàn | phương diện, mặt |
109 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng |
110 | 访问 | fǎngwèn | phỏng vấn, thăm |
111 | 放弃 | fàngqì | từ bỏ |
112 | 放暑假 | fàng shǔjià | nghỉ hè |
113 | …分之… | …fēn zhī… | …%... |
114 | 份 | fèn | phần |
115 | 丰富 | fēngfù | phong phú |
116 | 风景 | fēngjǐng | phong cảnh |
117 | 否则 | fǒuzé | nếu không thì |
118 | 符合 | fúhé | phù hợp |
119 | 富 | fù | giàu có |
120 | 父亲 | fùqin | cha, bố |
121 | 复印 | fùyìn | phô-tô-cop-py |
122 | 复杂 | fùzá | phức tạp |
123 | 负责 | fùzé | chịu trách nhiệm |
124 | 改变 | gǎibiàn | thay đổi |
125 | 干杯 | gānbēi | cạn ly |
126 | 干燥 | gānzào | khô khan |
127 | 感动 | gǎndòng | cảm động |
128 | 感觉 | gǎnjué | cảm giác |
129 | 感情 | gǎnqíng | tình cảm |
130 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn |
131 | 高级 | gāojí | cao cấp, nâng cao |
132 | 各 | gè | mỗi, các |
133 | 个子 | gè zi | vóc dáng, dáng người |
134 | 工具 | gōngjù | công cụ, dụng cụ |
135 | 公里 | gōnglǐ | kilomet |
136 | 工资 | gōngzī | tiền lương |
137 | 共同 | gòngtóng | chung |
138 | 够 | gòu | đủ |
139 | 购物 | gòuwù | mua sắm |
140 | 孤单 | gūdān | cô đơn |
141 | 估计 | gūjì | ước tính |
142 | 鼓励 | gǔlì | khuyến khích, cổ vũ |
143 | 鼓掌 | gǔzhǎng | vỗ tay |
144 | 顾客 | gùkè | khách hàng |
145 | 故意 | gùyì | cố ý |
146 | 挂 | guà | treo |
147 | 关键 | guānjiàn | then chốt |
148 | 观众 | guānzhòng | khán giả, người xem |
149 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý |
150 | 光 | guāng | ánh sáng |
151 | 广播 | guǎngbō | phát thanh, truyền hình, quảng bá |
152 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo |
153 | 逛 | guàng | đi dạo |
154 | 规定 | guīdìng | quy định |
155 | 国际 | guójì | quốc tế |
156 | 果然 | guǒrán | quả nhiên |
157 | 过程 | guòchéng | quy trình |
158 | 海洋 | hǎiyáng | đại dương |
159 | 害羞 | hàixiū | nhát, xấu hổ |
160 | 寒假 | hánjià | kỳ nghỉ đông |
161 | 汗 | hàn | mồ hôi |
162 | 航班 | hángbān | chuyến bay |
163 | 好处 | hǎochù | lợi ích, điều tốt |
164 | 好像 | hǎoxiàng | dường như |
165 | 号码 | hàomǎ | số |
166 | 合格 | hégé | hợp lệ, đủ tiêu chuẩn |
167 | 合适 | héshì | thích hợp |
168 | 盒子 | hézi | hộp |
169 | 猴子 | hóuzi | con khỉ |
170 | 厚 | hòu | dầy |
171 | 后悔 | hòuhuǐ | hối tiếc, hối hận |
172 | 后来 | hòulái | sau này, về sau |
173 | 忽然 | hūrán | đột ngột |
174 | 护士 | hùshi | y tá |
175 | 互相 | hùxiāng | lẫn nhau |
176 | 怀疑 | huáiyí | nghi ngờ |
177 | 还 | hái | vẫn, cũng |
178 | 回忆 | huíyì | hồi ức, hồi tưởng |
179 | 活动 | huódòng | hoạt động |
180 | 活泼 | huópo | sống động, hoạt bát |
181 | 火 | huǒ | lửa |
182 | 获得 | huòdé | được, đạt được |
183 | 基础 | jīchǔ | cơ sở, nền tảng |
184 | 激动 | jīdòng | xúc động, khuấy động |
185 | 积极 | jījí | tích cực |
186 | 积累 | jīlěi | tích lũy |
187 | 集合 | jíhé | tập hợp |
188 | 极其 | jíqí | cực kỳ, vô cùng |
189 | 及时 | jíshí | kịp thời |
190 | 即使 | jíshǐ | cho dù |
191 | 寄 | jì | gửi |
192 | 计划 | jìhuà | kế hoạch |
193 | 既然 | jìrán | đã…thì…. |
194 | 技术 | jìshù | kỹ thuật |
195 | 继续 | jìxù | tiếp tục |
196 | 记者 | jìzhě | phóng viên |
197 | 加班 | jiābān | làm thêm giờ |
198 | 家具 | jiājù | đồ gia dụng |
199 | 加油站 | jiāyóu zhàn | trạm đổ xăng |
200 | 假 | jiǎ | sai, giả |
201 | 价格 | jiàgé | giá cả |
202 | 坚持 | jiānchí | kiên trì |