TỔNG HỢP TỪ VỰNG HSK 5
(Phần 1)
1 | 唉 | āi | ôi than ôi, trời ơi |
2 | 爱护 | àihù | yêu quý, bảo vệ |
3 | 爱惜 | àixī | yêu quý, quý trọng |
4 | 爱心 | àixīn | tình yêu |
5 | 安慰 | ānwèi | an ủi |
6 | 安装 | ānzhuāng | lắp đặt |
7 | 岸 | àn | bờ (sông, biển) |
8 | 把握 | bǎwò | cầm, nắm,nắm bắt |
9 | 摆 | bǎi | xếp đặt,bày biện |
10 | 班主任 | bānzhǔrèn | giáo viên chủ nghiệm |
11 | 办理 | bànlǐ | xử lý |
12 | 棒 | bàng | gậy |
13 | 傍晚 | bàngwǎn | sẩm tối |
14 | 包裹 | bāoguǒ | bọc, gói |
15 | 包含 | bāohán | chứa, bao gồm |
16 | 包子 | bāozi | bánh bao |
17 | 薄 | báo | mỏng |
18 | 宝贝 | bǎobèi | bảo bối, bé cưng |
19 | 保持 | bǎochí | duy trì, gìn giữ |
20 | 保存 | bǎocún | bảo tồn, giữ gìn |
21 | 宝贵 | bǎoguì | quý giá |
22 | 保留 | bǎoliú | giữ nguyên, bảo tồn |
23 | 保险 | bǎoxiǎn | bảo hiểm |
24 | 报告 | bàogào | báo cáo |
25 | 悲观 | bēiguān | bi quan |
26 | 倍 | bèi | lưng |
27 | 背景 | bèijǐng | bối cảnh, nền |
28 | 被子 | bèizi | cái chăn |
29 | 本科 | běnkē | khoa chính quy |
30 | 本领 | běnlǐng | bản lĩnh, khả năng |
31 | 本质 | běnzhí | bản chất |
32 | 彼此 | bǐcǐ | lẫn nhau |
33 | 比例 | bǐlì | tỷ lệ |
34 | 比如 | bǐrú | ví dụ như, chẳng hạn như |
35 | 毕竟 | bìjìng | rốt cuộc, cuối cùng |
36 | 避免 | bìmiǎn | tránh |
37 | 必然 | bìrán | tất nhiên, tất yếu |
38 | 必需 | bìxū | cần |
39 | 必要 | bìyào | cần thiết |
40 | 编辑 | biānjí | biên tập, chỉnh sửa |
41 | 鞭炮 | biānpào | pháo hoa, pháo |
42 | 便 | biàn | ngay cả, dù cho |
43 | 辩论 | biànlùn | tranh luận |
44 | 标点 | biāodiǎn | chấm câu |
45 | 标志 | biāozhì | cột mốc, ký hiệu |
46 | 表格 | biǎogé | bảng biểu, bản khai |
47 | 表面 | biǎomiàn | mặt ngoài, bề ngoài |
48 | 表明 | biǎomíng | tỏ rõ,chứng tỏ |
49 | 表情 | biǎoqíng | nét mặt, vẻ mặt |
50 | 表现 | biǎoxiàn | biểu hiện |
51 | 表示 | biǎoshì | biểu thị |
52 | 表扬 | biǎoyáng | khen ngợi |
53 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
54 | 别 | bié | đừng |
55 | 丙 | bǐng | thứ ba, Bính |
56 | 别人 | biérén | người khác |
57 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
58 | 饼干 | bǐnggān | bánh quy |
59 | 并且 | bìngqiě | và, đồng thời |
60 | 病毒 | bìngdú | vius |
61 | 玻璃 | bōlí | thủy tinh |
62 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
63 | 博物馆 | bówùguǎn | viện bảo tàng |
64 | 脖子 | bózi | cổ |
65 | 补充 | bǔchōng | bổ sung |
66 | 布 | bù | vải |
67 | 不安 | bù'ān | bất an, lo lắng |
68 | 不必 | bùbì | không cần |
69 | 不得了 | bùdéliǎo | cực kỳ |
70 | 不断 | bùduàn | thường xuyên, không ngừng |
71 | 部分 | bùfèn | bộ phận |
72 | 不好意思 | bù hǎoyìsi | cảm thấy xấu hổ |
73 | 不见得 | bùjiàn dé | chưa chắc, không nhất thiết |
74 | 部门 | bùmén | bộ, ngành |
75 | 不免 | bùmiǎn | không tránh được |
76 | 不耐烦 | bù nàifán | nóng nảy, sốt ruột |
77 | 不然 | bùrán | nếu không thì |
78 | 不如 | bùrú | không bằng |
79 | 不要紧 | bùyàojǐn | không sao đâu |
80 | 步骤 | bùzhòu | bước đi, trình tự |
81 | 不足 | bùzú | không đủ |
82 | 财产 | cáichǎn | tài sản |
83 | 踩 | cǎi | giẫm, dận, đạp |
84 | 采访 | cǎifǎng | săn tin, phỏng vấn |
85 | 彩虹 | cǎihóng | cầu vồng |
86 | 采取 | cǎiqǔ | lấy, áp dụng |
87 | 参考 | cānkǎo | tham khảo |
88 | 餐厅 | cāntīng | nhà hàng |
89 | 参与 | cānyù | tham dự |
90 | 残疾 | cánjí | tàn tật |
91 | 惭愧 | cánkuì | xấu hổ |
92 | 操场 | cāochǎng | sân chơi |
93 | 操心 | cāoxīn | lo lắng |
94 | 册 | cè | sổ, quyển, tập |
95 | 厕所 | cèsuǒ | nhà vệ sinh |
96 | 测验 | cèyàn | đo lường, kiểm nghiệm |
97 | 曾经 | céngjīng | từng, đã từng |
98 | 插 | chā | cắm |
99 | 差别 | chā bié | khác nhau |
100 | 叉子 | chāzi | dĩa |
101 | 拆 | chāi | tháo rời |
102 | 产品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
103 | 产生 | chǎnshēng | xuất hiện, sản sinh |
104 | 常识 | chángshì | thường thức |
105 | 长途 | chángtú | đường dài |
106 | 抄 | chāo | coppy, sao chép |
107 | 朝 | cháo | ngoảnh mặt về, hướng về |
108 | 朝代 | cháodài | triều đại |
109 | 炒 | chǎo | xào, rang |
110 | 吵架 | chǎojià | cãi nhau |
111 | 车库 | chēkù | nhà để xe |
112 | 车厢 | chēxiāng | thùng xe ô tô, toa hành khách |
113 | 彻底 | chèdǐ | triệt để, hoàn toàn |
114 | 沉默 | chénmò | yên lặng |
115 | 趁 | chèn | nhân lúc, thừa dịp |
116 | 称 | chēng | gọi, gọi là |
117 | 称呼 | chēnghu | xưng hô |
118 | 称赞 | chēngzàn | khen ngợi |
119 | 乘 | chéng | đáp, đi, cưỡi |
120 | 承担 | chéngdān | gánh vác, đảm đương |
121 | 程度 | chéngdù | mức độ |
122 | 成分 | chéngfèn | thành phần |
123 | 成果 | chéngguǒ | thành quả |
|