TỔNG HỢP TỪ VỰNG HSK 6
(Phần 1)
1 | 哎哟 | āiyō | ôi, ôi chao |
2 | 挨 | āi | bị, chịu đựng, gặp phải |
3 | 癌症 | áizhèng | ung thư |
4 | 爱不释手 | àibùshìshǒu | quyến luyến không dời |
5 | 爱戴 | àidài | yêu quý, kính yêu |
6 | 暧昧 | àimèi | mập mờ, mờ ám |
7 | 安居乐业 | ānjūlèyè | an cư lạc nghiệp |
8 | 安宁 | ānníng | yên ổn |
9 | 安详 | ānxiáng | êm đềm |
10 | 安置 | ānzhì | bố trí ổn thỏa, ổn định |
11 | 案件 | ànjiàn | vụ án,trường hợp, án kiện |
12 | 案例 | ànlì | án lệ |
13 | 按摩 | ànmó | xoa bóp |
14 | 暗示 | ànshì | ám thị, ra hiệu |
15 | 昂贵 | ángguì | đắt tiền |
16 | 凹凸 | āotú | lồi lõm, gồ ghề |
17 | 熬 | áo | nhọt |
18 | 奥秘 | àomì | hầm, sấy, chịu đựng |
19 | 扒 | bā | vết sẹo |
20 | 疤 | bā | đào, cào bới, moi, dỡ |
21 | 巴不得 | bābudé | ước gì, chỉ mong |
22 | 巴结 | bājié | nịnh bợ |
23 | 拔苗助长 | bámiáozhùzhǎng | dũng tốc bất đạt |
24 | 把关 | bǎguān | kiểm định, nắm chặt |
25 | 把手 | bǎshǒu | tay nắm cửa, chuôi |
26 | 把戏 | bǎxì | xiếc, trò lừa bịp |
27 | 霸道 | bàdào | bá đạo, độc tài, chuyên chế |
28 | 罢工 | bàgōng | đình công |
29 | 掰 | bāi | bẻ, tách, tẽ, cạy, vạch |
30 | 百分点 | bǎifēndiǎn | điểm phần trăm |
31 | 摆脱 | bǎituō | thoát khỏi |
32 | 拜访 | bàifǎng | dđến thăm |
33 | 败坏 | bàihuài | hư hỏng |
34 | 拜年 | bàinián | đi chúc tết |
35 | 拜托 | bàituō | xin nhờ, kính nhờ |
36 | 版本 | bǎnběn | phiên bản |
37 | 颁布 | bānbù | ban hành |
38 | 颁发 | bānfā | ban phát |
39 | 斑纹 | bānwén | sọc |
40 | 伴侣 | bànlǚ | bạn đồng hành |
41 | 伴随 | bànsuí | đi đôi với, kèm theo, theo |
42 | 半途而废 | bàntú'érfèi | bỏ cuộc giữa chừng |
43 | 扮演 | bànyǎn | đóng vai, sắm vai |
44 | 绑架 | bǎngjià | bắt cóc |
45 | 榜样 | bǎngyàng | tấm gương |
46 | 磅 | bàng | bảng Anh |
47 | 包庇 | bāobì | bao che, che đậy, lấp liếm |
48 | 包袱 | bāofu | gánh nặng |
49 | 包围 | bāowéi | bao vây |
50 | 包装 | bāozhuāng | gói, bọc |
51 | 保管 | bǎoguǎn | bảo quản |
52 | 饱和 | bǎohé | bão hòa, no, chán ngấy |
53 | 饱经沧桑 | bǎojīngcāngsāng | thế sự xoay vần, bãi bể nương dâu |
54 | 保密 | bǎomì | bảo mật |
55 | 保姆 | bǎomǔ | bảo mẫu, cô giúp việc |
56 | 保守 | bǎoshǒu | bảo thủ |
57 | 保卫 | bǎowèi | bảo vệ, ủng hộ |
58 | 保养 | bǎoyǎng | bảo trì, bảo dưỡng |
59 | 保障 | bǎozhàng | đảm bảo, bảo hộ |
60 | 保重 | bǎozhòng | bảo trọng, cẩn thận |
61 | 报仇 | bàochóu | trả thù, báo thù |
62 | 报酬 | bàochóu | thù lao |
63 | 报答 | bàodá | báo đáp, đền đáp |
64 | 报到 | bàodào | báo cáo có mặt, trình diện |
65 | 爆发 | bàofā | bùng nổ, bộc phát |
66 | 报复 | bàofù | trả thù |
67 | 抱负 | bàofù | tham vọng, hoài bão |
68 | 曝光 | pùguāng | |
69 | 暴力 | bàolì | bạo lực |
70 | 暴露 | bàolù | lộ ra |
71 | 报社 | bàoshè | tòa soạn, tòa báo |
72 | 报销 | bàoxiāo | thanh toán chi phí |
73 | 抱怨 | bàoyuàn | oán hận, phàn nàn |
74 | 爆炸 | bàozhà | nổ, làm nổ tung, phá (mìn) |
75 | 悲哀 | bēi'āi | bi ai, đau buồn |
76 | 卑鄙 | bēibǐ | dđáng khinh |
77 | 悲惨 | bēicǎn | bi thảm |
78 | 北极 | běijí | bắc cực |
79 | 被动 | bèidòng | bị động |
80 | 备份 | bèifèn | dành riêng, dành trước |
81 | 被告 | bèigào | bị cáo |
82 | 贝壳 | bèiké | vỏ sò, vỏ ốc |
83 | 背叛 | bèipàn | phản bội |
84 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc lòng |
85 | 备忘录 | bèiwànglù | bản ghi nhớ |
86 | 奔波 | bēnbō | nbôn ba |
87 | 奔驰 | bēnchí | chạy nhanh, chạy băng băng |
88 | 本能 | běnnéng | bản năng |
89 | 本钱 | běnqián | vốn |
90 | 本人 | běnrén | bản thân,t ôi |
91 | 本身 | běnshēn | tự bản thân |
92 | 本事 | běnshì | khả năng |
93 | 本着 | běnzhe | căn cứ, dựa vào |
94 | 笨拙 | bènzhuō | vụng về |