Giáng sinh đã sắp tới rồi, bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy cùng Gioitiengtrung.vn sắm cho mình một bộ trang bị từ vựng tiếng Trung thật vững chắc về chủ đề Noel này nhé!
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 圣诞节 | shèngdàn jié | Lễ giáng sinh |
2 | 圣诞老人 | shèngdàn lǎorén | |
3 | 圣诞树 | shèngdànshù | |
4 | 驯鹿 | xùnlù | Tuần lộc |
5 | 圣诞歌曲 | shèngdàn gēqǔ | Ca khúc giáng sinh |
6 | 圣诞礼物 | shèngdàn lǐwù | Quà giáng sinh |
7 | 圣诞袜 | shèngdànwà | Tất giáng sinh |
8 | 贺卡 | hèkǎ | Thiệp chúc mừng |
9 | 装饰 | zhuāngshì | Đồ trang trí |
10 | 祝福 | zhùfú | Lời chúc |
11 | 圣诞节前夕 | shèngdànjié qiánxī | |
12 | 礼物 | lǐwù | Món quà |
13 | 铃 | líng | Chuông |
14 | 耶稣 | yēsū | Chúa Yesu |
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
15 | 雪人 | xuěrén | Người tuyết |
16 | 槲寄生 | hú jì shēng | Nhánh tầm gửi |
17 | 雪橇 | xuěqiāo | Xe trượt tuyết |
18 | 烟筒 | yāntong | |
19 | 壁炉 | bìlú | Lò sưởi trong tường |
20 | 花环 | huāhuán | Vòng hoa |
21 | 火鸡 | huǒ jī | Gà tây |
22 | 冬天 | dōngtiān | Mùa đông |
23 | 围巾 | wéijīn | Khăn quàng |
24 | 丝带 | sīdài | Ruy băng |
25 | 舞会 | wǔhuì | Vũ hội |
26 | 雪花 | xuěhuā | Bông tuyết |
27 | 圣歌 | shènggē | Thánh ca |
Qua bài viết này bạn đã tự tin hơn về vốn từ Noel giáng sinh tiếng Trung của mình chưa? Nếu muốn tiếp tục trau dồi hơn nữa trình độ tiếng Trung của mình thì hãy truy cập ngay vào trang web Gioitiengtrung.vn hoặc click vào phần Kinh nghiệm học bạn nhé!
Còn nếu bạn muốn tìm hiểu về điều thú vị về Noel Giáng sinh ở Trung Quốc thì hãy nhanh tay click vào đây nhé! Chúc bạn học tốt!
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!