GMG Việt nam - Gioitiengtrung.vn

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TOCFL A

(Phần 1)

 

ā

A1

(P)

a, à, á

ài

A1

(VS)

yêu, thích

安静

ānjìng

A1

(VS)

yên tĩnh

B

    

ba

A1

(P)

nhé, hả?

A1

(Det)

tám

A1

(Prep)

trợ từ xử lý, cái ( dao, dù…)

爸爸

bàba

A1

(N)

cha

bǎi

A1

(Det)

trăm

百货公司

bǎihuògōngsī

A1

(N)

Công ty bách hóa, TTTM

白色

báisè

A1

(N)

màu trắng

bān

A1

(M)

Chuyến ( xe, máy bay )

bān

A1

(N)

lớp

bān

A1

(VA)

dời

bàn

A1

(Det)

nửa,rưỡi

bāng

A1

(VA)

giúp

办公室

bàngōngshì

A1

(N)

văn phòng

棒球

bàngqiú

A1

(N)

bóng chày

包子

bāozi

A1

(N)

bánh bao

报纸

bàozhǐ

A1

(N)

báo

bēi

A1

(M)

ly

bèi

A1

(Prep)

bị, được

北边

běi biān

A1

(N)

hướng Bắc

杯子

bēizi

A1

(N)

cái ly

běn

A1

(M)

cuốn

本子

běnzi

A1

(N)

tập

                                                                                                                        
2 / 30

A1

(Prep)

so sánh

A1

(N)

bút, viết

别的

biéde

A1

(Det)

cái khác

比较

bǐjiào

A1

(Adv)

khá là, …hơn

比赛

bǐsài

A1

(N)

trận đấu

比赛

bǐsài

A1

(VA)

thi đấu

不客气

búkèqì

A1

đừng khách sáo

 

A1

(Adv)

đừng

不好意思

bùhǎoyìsi

A1

ngại

 

C

    

cái

A1

(Adv)

mới ( sớm )

cài

A1

(N)

món ăn, rau

参加

cānjiā

A1

(VA)

tham gia

餐厅

cāntīng

A1

(N)

nhà hàng

饭馆

fànguǎn

   

chá

A1

(N)

trà

cháng

A1

(VS)

dài

常常

chángcháng

A1

(Adv)

thường

唱歌

chànggē

A1

(VA)

ca hát

chǎo

A1

(VS)

ồn, làm ồn

车(子)

chē(zi)

A1

(N)

xe

车站

chēzhàn

A1

(N)

trạm xe

成绩

chéngjī

A1

(N)

thành tích

chī

A1

(VA)

ăn

吃饱

chībǎo

A1

(VS)

ăn no

吃饭

chīfàn

A1

(VA)

ăn cơm

穿

chuān

A1

(VA)

mặc

chuán

A1

(N)

thuyền

chuāng

A1

(N)

cửa sổ

chuáng

A1

(N)

giường

厨房

chúfáng

A1

(N)

nhà bếp

出国

chūguó

A1

(VA)

đi nước ngoài


3 / 30

出来

chūlái

A1

(VA)

ra

出去

chūqù

A1

(VA)

đi ra

春天

chūntiān

A1

(N)

mùa xuân

A1

(M)

lần

cóng

A1

(Prep)

từ

cuò

A1

(VS)

sai, nhầm

D

    

A1

(VA)

đánh

打电话

dǎdiànhuà

A1

(VA)

gọi điện thoại

打开

dǎkāi

A1

(VA)

mở ra

A1

(VS)

lớn

大家

dàjiā

A1

(N)

mọi người

大楼

dàlóu

A1

(N)

nhà lầu

蛋糕

dàngāo

A1

(N)

bánh kem

当然

dāngrán

A1

(Adv)

đương nhiên

dào

A1

(VA)

đến, tới

大学

dàxué

A1

(N)

đại học

de

A1

(P)

trợ từ sở hữu, nhấn mạnh

de

A1

(P)

trợ từ bổ ngữ trình độ

děng

A1

(VA)

chờ, đợi

A1

(Det)

thứ tự

点(钟)

diǎn(zhōng)

A1

(M)

giờ

电话

diànhuà

A1

(N)

điện thoại

电脑

diànnǎo

A1

(N)

máy vi tính

电视(机)

diànshì(jī)

A1

(N)

Tivi

电影

diànyǐng

A1

(N)

phim

电影院

diànyǐngyuàn

A1

(N)

rạp chiếu phim

弟弟

dìdi

A1

(N)

em trai

地方

dìfāng

A1

(N)

nơi

地上

dìshàng

A1

(N)

dưới đất, trên mặt đất

地图

dìtú

A1

(N)

bản đồ

东边

dōngbiān

A1

(N)

hướng Đông

Bài viết liên quan

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Từ vựng TOCFL A (Phần 13)

Tổng hợp list từ vựng phục vụ cho ôn luyện và thi TOCFL A

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Từ vựng TOCFL A (Phần 12)

Tổng hợp list từ vựng phục vụ cho ôn luyện và thi TOCFL A

{%AMGV2.itemnews.img.alt%}

Từ vựng TOCFL A (Phần 11)

Tổng hợp list từ vựng phục vụ cho ôn luyện và thi TOCFL A

Câu hỏi thường gặp

Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Thẻ sau khi hết có được gia hạn không ạ hay phải mua thẻ khác?
Học với giáo viên ntn ?
Học với giáo viên ntn ?
Các gói học online
Các gói học online

Câu chuyện học viên

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

hương

Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02

 Lê Thị Thắm - Học Viên T06

thắm

Lê Thị Thắm - Học Viên T06

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

oánh

Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07

Hà Diễm

diem

Hà Diễm

Trần Mai Phương

phương

Trần Mai Phương

theme/frontend/images/noimage.png

Học thử miễn phí