| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 81 | 复印纸 | fùyìn zhǐ | Giấy phô tô |
| 82 | 复写纸 | fùxiězhǐ | Giấy than |
| 83 | 宣纸 | xuānzhǐ | Giấy Tuyên, giấy xuyến (dùng để viết thư pháp) |
| 84 | 画纸 | huà zhǐ | Giấy vẽ |
| 85 | IH纸 | IH zhǐ | Giấy viết thư |
| 86 | 浆糊 | jiāng hú | Hồ dán |
| 87 | 胶水 | jiāoshuǐ | Hồ nước |
| 88 | 文具盒 | wénjù hé | Hộp đồ dùng học tập, hộp bút |
| 89 | 笔盒 | bǐ hé | Hộp đựng bút |
| 90 | 印盒 | yìn hé | Hộp đựng con dấu |
| 91 | 印台 | yìntái | Hộp mực dấu |
| 92 | 墨盒 | mòhé | Hộp mực, hộp mực (máy in) |
| 93 | 剪刀 | jiǎndāo | Kéo |
| 94 | 胶水 | jiāoshuǐ | Keo dán |
| 95 | 镜框 | jìngkuāng | Khung gương (kính) |
| 96 | 刀片 | dāopiàn | Lưỡi lam |
| 97 | 打孔机 | dǎ kǒng jī | Máy bấm lỗ |
| 98 | 打字机 | dǎzìjī | Máy đánh chữ |
| 99 | 订书机 | dìng shū jī | Máy đóng sách |
| 100 | 订书机 | dìng shū jī | Máy ghim giấy |
| 101 | 油印机 | yóu yìn jī | Máy in noneo |
| 102 | 复印机 | fùyìnjī | Máy photocopy |
| 103 | 计算器 | jìsuàn qì | Máy tính |
| 104 | 电子计算器 | diànzǐ jìsuàn qì | Máy tính điện tử |
| 105 | 计算机 | jìsuànjī | Máy vi tính |
| 106 | 墨水 | mòshuǐ | Mực |
| 107 | 碳素墨水 | tàn sù mòshuǐ | Mực các-bon |
| 108 | 印泥 | yìnní | Mực dấu |
| 109 | 印油, 油墨 | yìnyóu, yóumò | Mực in |
| 110 | 彩色油墨 | cǎisè yóumò | Mực mầu |
| 111 | 墨水 | mòshuǐ | Mực nước |
| 112 | 墨汁 | mòzhī | Mực tàu |
| 113 | 朱墨 | zhūmò | Mực tàu mầu đỏ |
| 114 | 改正液 | gǎizhèng yè | Mực xóa |
| 115 | 砚台 | yàntai | Nghiên |
| 116 | 文具商 | wénjù shāng | Người buôn bán văn phòng phẩm |
| 117 | 笔筒 | bǐtǒng | Ống bút |
| 118 | 粉笔 | fěnbǐ | Phấn viết |
| 119 | 信封 | xìnfēng | Phong bì |
| 120 | 地球仪 | dìqiúyí | Quả địa cầu |
| 121 | 地球仪 | dìqiúyí | Quả địa cầu (mô hình) |
| 122 | 色带 | sè dài | Ruy băng |
| 123 | 书 | shū | Sách |
| 124 | 练习本 | liànxí běn | Sách bài tập |
| 125 | 习字贴 | xízì tiē | Sách chữ mầu để tập viết |
| 126 | 作文本 | zuòwén běn | Sách làm văn |
| 127 | 通讯录 | tōngxùn lù | Sổ ghi thông tin, sổ địa chỉ |
| 128 | 活页本 | huóyè běn | Sổ giấy rời |
| 129 | 签名册 | qiānmíng cè | Sổ ký tên |
| 130 | 日记本 | rìjì běn | Sổ nhật kí |
| 131 | 日记本 | rìjì běn | Sổ nhật ký |
| 132 | 文件夹 | wénjiàn jiā | Tài liệu |
| 133 | 地图板 | dìtú bǎn | Tấm bản đồ |
| 134 | 活页簿纸 | huóyè bù zhǐ | Tập giấy rời |
| 135 | 橡皮 | xiàngpí | Tẩy chì |
| 136 | 量角器 | liángjiǎoqì | Thước đo độ |
| 137 | 尺子 | chǐzi | Thước kẻ |
| 138 | 直尺 | zhí chǐ | Thước kẻ thẳng |
| 139 | 角尺 | jiǎochǐ | Thước tam giác |
| 140 | 昆虫标本 | kūnchóng biāoběn | Tiêu bản côn trùng |
| 141 | 词典 | cídiǎn | Từ điển |
| 142 | 文件袋 | wénjiàn dài | Túi đựng tài liệu |
| 143 | 石膏像 | shígāo xiàng | Tượng thạch cao |
| 144 | 油画布 | yóuhuà bù | Vải để vẽ |
| 145 | 文具 | Wénjù | Văn phòng phẩm |
| 146 | 笔记本 | bǐjìběn | Vở ghi, sổ ghi |