听音乐
小约翰和他的叔叔一同坐在音乐厅里听音乐。
叔叔:你懂音乐吗?
约翰:当然懂。
叔叔:你说,那个姑娘现在弹的是什么?
约翰:钢琴。
Tīng yīnyuè
Xiǎo yuēhàn hé tā de shūshu yītóng zuò zài yīnyuètīng lǐ tīng yīnyuè.
Shūshu: Nǐ dǒng yīnyuè ma?
Yuēhàn: Dāngrán dǒng.
Shūshu: Nǐ shuō, nà gè gūniang xiànzài tán de shì shénme?
Yuēhàn: Gāngqín.
Nghe hòa nhạc
Johan cùng chú ngồi trong phòng hòa nhạc nghe âm nhạc.
Chú: Cháu nghe có hiểu không?
Johan: Tất nhiên là có ạ.
Chú: Thế cháu nói thử xem, cô gái kia đang đàn gì?
Johan: Piano ạ!
词语表/ Từ mới
1 | 约翰 | Yuēhàn | Johan (tên riêng) |
2 | 叔叔 | Shūshu | chú |
3 | 音乐厅 | yīnyuètīng | Phòng hòa nhạc |
4 | 懂 | dǒng | Hiểu |
5 | 姑娘 | gūniang | Cô gái |
6 | 弹 | tán | đàn |
7 | 钢琴 | Gāngqín | Piano |