热情
“摆脫忧郁”心理医生嘱咐病人:
一周以后病人又回来了,看起来比过去更加忧郁,医生问他是否遵循医嘱做了。
Rèqíng
“Bǎituō yōuyù” xīnlǐ yīshēng zhǔfù bìngrén:
Yīzhōu yǐhòu bìngrén yòu huíláile, kàn qǐlái bǐ guòqù gèngjiā yōuyù, yīshēng wèn tā shìfǒu zūnxún yīzhǔ zuòle.
Nồng nhiệt
“ Gạt bỏ phiền muộn ” bác sĩ tâm lý dặn dò bệnh nhân:
Một tuần sau bệnh nhân quay trở lại, trông có vẻ phiền muộn hơn trước nữa. Bác sĩ hỏi anh ấy có làm theo lời căn dặn không.
词语表/ Từ mới
1 | 热情 | rèqíng | Nồng nhiệt |
2 | 摆脫 | Bǎituō | Gạt bỏ |
3 | 忧郁 | yōuyù | Phiền muộn |
4 | 心理医生 | xīnlǐ yīshēng | Bác sĩ tâm lý |
5 | 嘱咐 | zhǔfù | Dặn dò |
6 | 充满 | chōngmǎn | Lấp đầy |
7 | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống |
8 | 起床 | qǐchuáng | Thức dậy |
9 | 上班 | shàngbān | Đi làm |
10 | 周 | zhōu | Tuần |
11 | 回来 | huílái | Quay lại |
12 | 看起来 | kàn qǐlái | Trông có vẻ |
13 | 遵循 | zūnxún | Làm theo |
14 | 妻子 | qīzi | Vợ |
15 | 吻别 | wěnbié | Hôn tạm biệt |
16 | 以至于 | yǐ zhìyú | Đến nỗi |
17 | 解雇 | jiěgù | Đuổi việc |