CÁC CÂU GIAO TIẾP CƠ BẢN TRONG CÔNG XƯỞNG
*****
抱歉,我现在很忙。 | Bào qiàn, wǒ xiàn zài hěn máng | Xin lỗi, hiện tôi đang rất bận |
今天又得加班了。 | Jīn tiān yòu děi jiā bān le | Hôm nay lại phải tăng ca |
最近总是加班。 | Zuìjìn zǒng shì jiā bān | Dạo này toàn phải tăng ca |
我忙得不可开交。你能晚点儿下班吗? | Wǒ máng dé bù kě kāi jiāo Nǐ néng wǎn diǎn er xiàbān ma? | Tôi bận không dứt ra được Anh tan ca muộn một chút được không? |
工作非常多。你能加班吗? | Gōng zuò fēi cháng duō Nǐ néng jiābān ma? | Việc rất nhiều Anh tăng ca được không? |
当然可以。 | Dāng rán kěyǐ | Tất nhiên là được |
很抱歉。明天我没办法早来。 | Hěn bào qiàn, míng tiān wǒ méi bànfǎ zǎo lái | Thành thật xin lỗi Ngày mai tôi không thể đến sớm được |
抱歉。我今天不能上夜班。 | Bào qiàn, wǒ jīntiān bù néng shàng yèbān | Xin lỗi Hôm nay tôi không thể làm ca đêm |
我晚上有课。 | Wǒ wǎn shàng yǒu kè | Buổi tối tôi có giờ dạy |
家里没有人照看孩子。 | Jiālǐ méi yǒu rén zhào kàn háizi | Ở nhà không có ai trông bọn trẻ |
累了吧? | Lèi le ba? | Mệt rồi chứ? |
该下班了。 | Gāi xiàbān le | Hết giờ làm rồi |
你能来一下办公室吗? | Nǐ néng lái yí xià bàn gōng shì ma? | Anh đến văn phòng một lát được không? |
你能给我复印这份文件吗? | Nǐ néng gěi wǒ fùyìn zhè fèn wén jiàn ma? | Anh photo bản tài liệu này cho tôi được không? |
你能帮我一下忙吗? | Nǐ néng bāng wǒ yí xià máng ma? | Anh giúp tôi một lát có được không? |
老板来了吗? | Lǎo bǎn lái le ma? | Ông chủ đã đến chưa? |
最近老板的心情不好。 | Zuìjìn lǎobǎn de xīn qíng bù hǎo | Dạo này tâm trạng của ông chủ không tốt |
开始开会吧。 | Kāi shǐ kāihuì ba | Bắt đầu họp nào |
我宣布会议开始。 | Wǒ xuān bù huìyì kāi shǐ | Tôi xin tuyên bố cuộc họp bắt đầu |
开会了,大家请安静。 | Kāihuì le, dàjiā qǐng ānjìng | Vào cuộc họp rồi, đề nghị mọi người trật tự |
开会时不能接电话。 | Kāi huì shí bù néng jiē diàn huà | Khi họp không được nghe điện thoại |
秘书来念一下上次会议记录好吗? | Mìshū lái niàn yí xià shàng cì huìyì jìlù hǎo ma? | Mời cô thư ký đọc qua bản ghi chép cuộc họp lần trước được không? |
你的发言权没有获得批准。 | Nǐ de fāyán quán méi yǒu huòdé pīzhǔn | Quyền phát biểu của anh không được phê chuẩn |
所有赞同的,请举手。 | Suǒyǒu zàn tóng de, qǐng jǔ shǒu | Tất cả những ai đồng ý xin giơ tay |
我提议将该议案进行投票表决。 | Wǒ tíyì jiāng gāi yì’àn jìn xíng tóu piào biǎojué | Tôi đề nghị tiến hành bỏ phiếu cho đề án này |
我们表决吧。 | Wǒmen biǎo jué ba | Chúng ta biểu quyết đi |
我提议现在休会。 | Wǒ tíyì xiànzài xiūhuì | Tôi đề nghị bây giờ giải lao |