TỪ VỰNG VỀ CÔNG NGHIỆP CƠ KHÍ
***
车床/車床
Máy tiện
Chēchuáng
1
摩擦带,绝缘胶带
Băng dán
Mócā dài, jué yuán jiāo dài
2
开关插座板
Bảng điện có công tắc và ổ cắm
kāi guān chāzuò bǎn
3
冷却器
Bộ làm mát
lěng què qì
4
小型电路开关
Bộ ngắt điện dòng nhỏ
xiǎo xíng diànlù kāi guān
5
板式换热器:
Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm
bǎn shì huàn rè qì:
6
输送泵
Bơm vận chuyển
shū sòng bèng
7
指示燈
Bóng đèn chỉ báo
zhǐshì dēng
8
铁锤
Cái búa sắt
tiě chuí
9
断路器
Cái ngắt điện
duànlù qì
10
保险丝
Cầu chì
bǎoxiǎn sī
11
灯座
Chuôi bóng đèn
dēng zuò
12
日光灯座
Chuôi đèn ống
neon rìguāng dēng zuò
13
电铃
Chuông điện
diàn líng
14
插头
Phích cắm
chā tóu
15
蜂鸣器
Còi báo hiệu
fēng míng qì
16
开关
Công tắc
kāi guān
17
Công tắc chuông điện
18
灯光开关
Công tắc đèn
dēng guāng kāiguān
19
双形道开关
Công tắc hai chiều
shuāng xíng dào kāi guān
20
拉开关
Công tắc kéo dây
lā kāi guān
21
旋转开关
Công tăc vặn
xuán zhuǎn kāiguān
22
润滑油
Dầu bôi trơn
rùn huá yóu
23
三核心电线
Dây cáp ba lõi
sān héxīn diàn xiàn
24
热塑性电缆
Dây cáp điện chịu nhiệt
rè sù xìng diàn lǎn
25
铅线
Dây chì
qiān xiàn
26
铜导线
Dây dẫn bằng đồng
tóng dǎo xiàn
27
高电力导线
Dây dẫn cao thế
gāo diànlì dǎo xiàn
28
伸缩电线
Dây dẫn nhánh
shēn suō diàn xiàn
29
电线
Dây điện
diàn xiàn
30
球形电灯
Đèn bóng tròn
qiú xíng diàn dēng
31
日光灯
Đèn neong
rì guāng dēng
32
多功能测试表
Đồng hồ đa năng
duō gōng néng cèshì biǎo
33
电表
Đồng hồ điện
diàn biǎo
34
电子用具
Dụng cụ sửa điện
diànzǐ yòngjù
35
管道线
Đường dẫn, ống dẫn
guǎn dào xiàn
36
高电压传输线
Đường dây dẫn cao thế
gāo diànyā chuán shū xiàn
37
电流
Đường dây truyền tải
diàn liú
38
保持器
Giá , dụng cụ giữ
bǎochí qì
39
凸缘、端子头
Giá treo, chốt
tú yuán, duānzǐ tóu
40
蒸发器
Giàn hóa hơi
zhēngfā qì
41
密封气
Khí làm kín
mìfēng qì
42
断线钳子
Kìm bấm dây
duàn xiàn qiánzi
43
胡桃钳
Kìm bấm thường
hútao qián
44
板钳
Kìm kẹp tăng
bǎn qián
45
尖嘴钳
Kìm mũi nhọn
jiān zuǐ qián
46
剥皮钳
Kìm tuốt vỏ
bāo pí qián
47
嵌入
Lắp vào, cài vào
qiàn rù
48
循环压缩机
Máy nén tuần hoàn
xúnhuán yāsuō jī
49
典雅器
Máy ổn áp
diǎnyǎ qì
50
点烙铁
Mỏ hàn điện
diǎn làotiě
51
安全帽
Mũ an toàn
ān quán mào
52
电缆夹子
Nẹp ống dây
diàn lǎn jiázi
53
结合
Nối cầu chì
Jié hé
54
插口
Ổ cắm điện
chā kǒu
55
熔断器
Ổ cầu chì
róng duàn qì
56
地板下插座
Ổ điện ẩn dưới sàn
dìbǎn xià chāzuò
57
接地插座
Ổ điện có dây nối đất
jiēdì chāzuò
58
墙上插座
Ổ điện tường
qiáng shàng chāzuò
59
适配器
Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện
shì pèiqì
60
61
伸缩插头
Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh)
shēnsuō chātóu
62
三相插座
Phích cắm ba pha
sān xiàng chāzuò
63
Phích cắm có tiếp đất
64
测温枪
Súng bắn nhiệt độ
cè wēn qiāng
65
液化装置
Thiết bị hóa lỏng
Yèhuà zhuāng zhì
66
螺丝起子
Tua vít
luósī qǐzi
67
四点螺丝起子
Tua vít bốn chiều
sì diǎn luósī qǐzi
Các mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thường dùng trong công xưởng nhà máy
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Công xưởng
Nguyễn Thị Hương - Học Viên T02
Lê Thị Thắm - Học Viên T06
Nguyễn Trung Oánh - Học Viên T07
Hà Diễm
Trần Mai Phương