Sự xuất hiện đầy bất ngờ của dịch bệnh Covid-19 trong năm 2020 khiến nền kinh tế thế giới trở mình không kịp. Bạn có bao giờ thắc mắc các loại Covid-19 hay tên của những căn bệnh thông thường khác được biểu đạt như thế nào trong tiếng Trung không? Hãy để Gioitiengtrung.vn giúp bạn tìm hiểu bộ từ vựng trong tiếng Trung về chủ đề ốm đau, bệnh tật. Đây đều là những từ vựng rất quen thuộc và gần gũi trong đời sống hàng ngày, đặc biệt những cụm từ này còn rất dễ nhớ đó!
1. Các loại bệnh thường gặp
Tên tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
新型冠状病毒 | xīnxíng guānzhuàng bìngdú | Covid-19 |
水痘 | shuǐdòu | Bệnh thủy đậu |
艾滋病 | àizībìng | Bệnh AIDS |
癌症 | áizhèng | Bệnh ung thư |
糖尿病 | tángniàobìng | Bệnh tiểu đường |
精神病 | jīngshénbìng | Bệnh tâm thần |
传染病 | chuánrǎn bìng | Bệnh truyền nhiễm |
心脏病 | xīnzàng bìng | Bệnh tim mạch |
肝病 | gānbìng | Bệnh gan |
肺病 | fèibìng | Bệnh phổi |
皮肤病 | pífū bìng | Bệnh ngoài da |
慢性病 | mànxìngbìng | Bệnh mãn tính |
咳嗽 | késou | ho |
发寒颤 | fā hánzhàn | lạnh rùng mình |
发烧 | fāshāo | sốt |
呕吐 | ǒutù | nôn mửa |
便秘 | biànmì | táo bón |
腹泻 | fùxiè | tiêu chảy |
沙哑 | shāyǎ | khàn tiếng |
头疼 | tóuténg | đau đầu |
Vậy là chúng mình đã giúp các bạn tổng hợp những căn bệnh thường gặp nhất và các triệu chứng phổ biến. Tích lũy những vốn từ này hàng ngày cũng là cách để học tiếng Trung hiệu quả. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin hơn khi sống và làm việc tại đất nước Trung Quốc. Chúc các học viên nhiều sức khỏe và không ngừng tiến bộ trên con đường học tiếng Trung online của mình.
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!