Bạn đã bao giờ suy nghĩ kim cương, hổ phách hay sapphire tiếng Trung nói như thế nào chưa? Hãy để Gioitiengtrung giải đáp cho bạn qua bài viết "Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề Ngọc đá quý" nhé !
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 宝石 | bǎoshí | Đá quý |
2 | 金子 | jīnzi | Vàng |
3 | 银 | yín | Bạc |
4 | 银锭 | yíndìng | Nén bạc nguyên chất |
5 | 水晶 | shuǐjīng | Thạch anh |
6 | 粉水晶 | fěn shuǐjīng | Thạch anh hồng |
7 | 紫水晶 | zǐ shuǐjīng | Thạch anh tím |
8 | 黑水晶 | hēi shuǐjīng | Thạch anh đen |
9 | 白水晶 | bái shuǐjīng | Thạch anh trắng |
10 | 钻石 | zuànshí | Kim cương |
11 | 翡翠 | fěicuì | Phỉ thúy |
12 | 尖晶石 | jiān jīng shí | Đá Spinel |
13 | 绿柱石 | lǜ zhùshí | Đá Beryl |
14 | 大理石玉 | dàlǐshí yù | Ngọc cẩm thạch |
15 | 石榴石 | shíliú shí | Đá thạch lựu |
16 | 红宝石 | hóngbǎoshí | Đá hồng ngọc |
17 | 橄榄石 | gǎnlǎn shí | Đá Olivine |
18 | 蓝宝石 | lánbǎoshí | Đá Sapphire |
19 | 海蓝宝石 | hǎi lánbǎoshí | Ngọc berin |
20 | 玛瑙 | mǎnǎo | Đá mã não |
21 | 玉 | yù | Ngọc |
22 | 白金 | bái jīn | Vàng trắng |
23 | 芙蓉石 | fú róng shí | Thạch anh hồng, đá tình yêu |
24 | 虎睛石 | hǔ jīng shí | Đá mắt hổ |
25 | 砂金石 | shā jīnshí | Đá Aventurine |
26 | 眼猫石 | yǎn māo shí | Đá mắt mèo |
27 | 珍珠 | zhēnzhū | Ngọc trai |
28 | 琥珀 | hǔpò | Hổ phách |
29 | 夜明珠 | yèmíngzhū | Dạ minh châu |
30 | 天河石 | tiānhé shí | Đá Amazonit |
31 | 玉髓 | yù suǐ | Đá Canxedon |
Mong rằng bài viết đã giúp đỡ được bạn phần nào trong việc thu thập từ vựng tiếng Trung trong chủ đề ngọc đá quý này.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những chủ đề khác hãy nhanh chóng truy cập Gioitiengtrung và click vào Kinh nghiệm học để cùng học giỏi tiếng Trung nha!
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!