Các con vật là chủ đề vô cùng thân thuộc trong cuộc sống của chúng ta, nhưng không phải là ai cũng biết tên các con vật trong tiếng Trung nói như thế nào. Hãy cùng Gioitiengtrung.vn khám phá chủ đề từ vựng này nhé!
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
1 | 鸡 | jī | Con gà |
2 | 鸟 | niǎo | Con chim |
3 | 鸭子 | yā zi | Con vịt |
4 | 鹅 | é | Con ngỗng |
5 | 狗 | gǒu | Con chó |
6 | 猫 | māo | Con mèo |
7 | 金鱼 | jīnyú | Cá vàng |
8 | 兔子 | tùzi | Con thỏ |
9 | 牛 | niú | Con trâu, bò |
10 | 老虎 | lǎo hǔ | Con hổ |
11 | 老鼠 | lǎo shǔ | Con chuột |
12 | 龙 | lóng | Con rồng |
13 | 凤凰 | fènghuáng | |
14 | 山羊 | shānyáng | Con dê |
15 | 绵羊 | mián yáng | Con cừu |
16 | 狐狸 | húli | Con cáo |
17 | 壁虎 | bìhǔ | Thằn lằn |
18 | 蝾螈 | róng yuán | Kỳ nhông |
19 | 青蛙 | qīngwā | Ếch, nhái |
20 | 熊 | xióng | Gấu |
21 | 熊猫 | xióngmāo | Gấu trúc |
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | TIẾNG VIỆT |
22 | 考拉熊 | kǎolā xióng | Gấu Koala |
23 | 灰熊 | huī xióng | Gấu xám |
24 | 鸽子 | gēzi | Chim bồ câu |
25 | 猴子 | hóuzi | Con khỉ |
26 | 长颈鹿 | chángjǐng lù | Hươu cao cổ |
27 | 鹿 | lù | Hươu, nai |
28 | 驴 | lǘ | Con lừa |
29 | 猪 | zhū | Con lợn |
30 | 树懒 | shùlǎn | Con lười |
31 | 水鸪鸪 | shuǐgūgū | Chim gáy |
32 | 斑马 | bānmǎ | Ngựa vằn |
33 | 水獭 | shuǐtǎ | Rái cá |
34 | 眼镜蛇 | yǎnjìngshé | Rắn hổ mang |
35 | 金环蛇 | jīn huán shé | Rắn cạp nong |
36 | 海龟 | hǎiguī | Rùa biển |
37 | 狮子 | shīzi | Sư tử |
38 | 松鼠 | sōngshǔ | Con sóc |
39 | 大象 | dà xiàng | Con voi |
40 | 犀牛 | xīniú | Tê giác |
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!