TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ HỢP ĐỒNG (PHẦN 1)
Quan hệ kinh tế Trung – Việt ngày càng được đẩy mạnh, cùng với đó những từ ngữ chuyên ngành kinh tế, thương mại tiếng Trung... cũng dần trở nên quan trọng và cần thiết hơn bao giờ hết. Bạn đã bao giờ phải soạn hợp đồng nhưng không biết một từ nào đó tiếng Trung nói như thế nào? Hôm nay, Gioitiengtrung.vn sẽ chia sẻ đến bạn bài viết từ vựng tiếng trung chủ đề hợp đồng.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 合同 | hétong | Hợp đồng |
2 | 经济合同 | jīngjì hétong | Hợp đồng kinh tế |
3 | 合同工 | hétong gōng | Hợp đồng lao động |
4 | 产销合同 | chǎnxiāo hétong | Hợp đồng sản xuất và tiêu thụ |
5 | 经营合同 | jīngyíng hétong | Hợp đồng kinh doanh |
6 | 订货合同 | dìnghuò hétong | Hợp đồng đặt hàng |
7 | 甲方 | jiǎ fāng | Bên A |
8 | 乙方 | yǐ fāng | Bên B |
9 | 赔偿契约 | péicháng qìyuē | Hợp đồng bồi thường |
10 | 税号 | shuì hào | Mã số thuế |
11 | 承包 | chéngbāo | Nhận thầu |
12 | 跨国公司 | kuàguó gōngsī | Công ty đa quốc gia |
13 | 有限责任公司 | yǒu xiàn zérèn gōngsī | Công ty TNHH |
14 | 股份 | gǔfèn | Cổ phần |
15 | 利益 | lìyì | Lợi ích |
16 | 利润 | lìrùn | Lợi nhuận |
17 | 签订 | qiāndìng | Ký kết |
18 | 报价 | bào jià | Báo giá |
19 | 竞争力 | jìngzhēng lì | Tính cạnh tranh |
20 | 条款 | tiáokuǎn | Điều khoản |
21 | 撤销 | chèxiāo | Hủy bỏ |
22 | 违反 | wéifǎn | Vi phạm |
23 | 限期 | xiànqī | Kỳ hạn |
24 | 生效 | shēngxiào | Có hiệu lực |
25 | 订单 | dìngdān | Đơn đặt hàng |
26 | 谈判 | tánpàn | Đàm phán |
27 | 检测 | jiǎncè | Kiểm tra |
28 | 质量要求 | zhìliàng yāoqiú | Yêu cầu chất lượng |
29 | 工期要求 | gōngqī yāoqiú | Yêu cầu tiến độ |
Nếu bạn còn lo lắng về trình độ tiếng Trung của mình, đừng ngại ngần gì không truy cập trang web và Fanpage của Gioitiengtrung.vn để tìm hiểu thêm nhiều kiến thức khác nhé.
Có vô vàn các bài viết ngữ pháp, từ vựng, văn hóa đang chờ các bạn tới khám phá đó! Chúc bạn học tốt!
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!