Có lẽ phần phân biệt từ là một trong những phần khó nhằn nhất trong ngữ pháp tiếng Trung vì nghĩa thì hao hao, đọc cũng khá gần. Nhưng “Lửa thử vàng, gian nan thử sức” có khó thì chinh phục được rồi mới càng chứng tỏ bản lĩnh của chúng ta đúng không nào?
Hôm nay, Gioitiengtrung.vn sẽ giới thiệu đến bạn bài phân biệt từ 刚/ 刚刚 và 刚才. Ngoài trau dồi vốn từ vựng ra bạn hãy nhớ học cả ngữ pháp nữa nhé!
刚/ 刚刚 (Phó từ) | 刚才 (Danh từ) |
Ví dụ: 刚我从学校回来。(X) 我刚/刚刚从学校回来。(V) |
Ví dụ: 刚才你在哪? = 你刚才在哪? |
Ví dụ: 天刚亮,我们就出发了。 |
Ví dụ: 我刚才不想吃。 |
Ví dụ: 这件衣服不大不小,刚合适。( X 刚才) 他今年刚20岁。( X 刚才)
|
Ví dụ: 跟刚才一样,还是有点难过。 |
Ví dụ: 她说话很小声,坐在前排刚刚可以听到。 |
Ví dụ: 刚才的话你不该说。 |
Ví dụ: 朋友刚来一会儿。(V) |
Ví dụ: 朋友刚才来一会儿。(X) |
Hi vọng sau khi đọc xong bài viết này, lúc đối mặt với những câu hỏi lựa chọn 刚 / 刚刚 , 刚才 thì bạn sẽ không còn phải vò đầu bứt tai nữa.
Nếu còn lo ngại trình độ tiếng Trung của mình thì bạn nhớ truy cập vào trang web và fanpage của Gioitiengtrung.vn để trau dồi thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!
LIÊN HỆ TƯ VẤN MIỄN PHÍ:
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!