Bài viết hôm trước Gioitiengtrung đã chia sẻ đến bạn bài viết Khám phá những điều cấm kỵ ở Trung Hoa, vậy hôm nay xin được tiếp tục giới thiệu đến bạn những từ vựng liên quan đến chủ đề này.
STT | TIẾNG TRUNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 禁忌 | jìnjì | Cấm kỵ |
2 | 迷信 | míxìn | Mê tín |
3 | 民间 | mínjiān | Dân gian |
4 | 阴历生辰 | yīnlìshēngchén | Ngày sinh âm lịch |
5 | 怄气 | òuqì | Bực tức |
6 | 阴气 | yīnqì | Âm khí |
7 | 习俗 | xísú | Tập tục |
8 | 信仰 | xìnyǎng | Tín ngưỡng |
9 | 冒犯 | màofàn | Mạo phạm |
10 | 丧葬 | sāngzàng | Mai táng |
11 | 吉利 | jílì | May mắn |
12 | 观念 | guānniàn | Quan niệm |
13 | 象征 | xiàngzhēng | Tượng trưng |
14 | 意味 | yìwèi | Có nghĩa là |
15 | 拜访 | bàifǎng | Viếng thăm |
16 | 馈赠 | kuìzèng | Tặng, biếu |
17 | 拉蚊帐 | lā wénzhàng | Mắc màn |
18 | 灵魂 | línghún | Linh hồn |
19 | 烧香 | shāoxiāng | Thắp hương |
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một số từ vựng có ích trong chủ đề này. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm những bài học hữu ích tiếng Trung khác đừng quên truy cập vào Gioitiengtrung hoặc phần Kinh nghiệm học bạn nhé!
Hãy cùng gioitiengtrung.vn tìm hiểu về những sự khác biệt đặc trưng về cách đón tết, phong tục của các quốc gia nhé!