粉丝爱好者 - Fan hâm mộ
中文里面有一些有趣的词语,他们来自其他语言,但是和中文完美地结合在了一起。今天我就给大家介绍一个流行词语,这个词语不仅可以在厨房听到,也可以在娱乐新闻里面听到。
喜欢一种事物或一种活动的人叫做爱好者。“爱好”就是喜欢的意思。喜欢摄影的人叫做摄影爱好者,喜欢体育的人叫做体育爱好者。当然,人们也常说球迷、歌迷、影迷……“迷”是着迷、迷恋的意思,也可能是英文“Mania”的音译。用“迷”组成的词语比较短,但他们比爱好者更加疯狂。
今天我要重点介绍的词语叫做“粉丝”。其实,粉丝本来是一种食品,它是用绿豆粉做的又细又透明的面条。但是由于“粉丝”的发音和英文单词“Fan”的复数“Fans”很像,它就成功地从食物变成了人。粉丝就是爱好者或迷的意思。每个歌手、影星或者球星都有自己的粉丝。我的室友很喜欢听王菲的歌,他是王菲的粉丝;我有很多朋友喜欢姚明和麦迪,他们都是休斯顿火箭队的粉丝;政治明星也有粉丝,奥巴马恐怕有全世界最多的粉丝吧……
更加有趣的是,很多明星的粉丝有自己特别的名字。举几个例子:相声演员郭德纲的粉丝叫钢丝,歌手张靓颖的粉丝叫凉粉……可以看出来,这些名字中一般包含明星的名字;同时,这个名字基本上是吃的东西。再比如:胡锦涛的粉丝叫什锦饭,温家宝的粉丝叫八宝饭。“饭”其实也是“Fan”的音译。还有些粉丝的名字中使用了“迷”的同音字,如李宇春的粉丝叫玉米,周杰伦的粉丝叫杰迷……粉丝给自己起名字,这要归功于湖南电视台的一个选秀节目,叫《超级女声》。因为参加比赛的歌手很多,疯狂的粉丝为了区分自己,就给自己起了这些稀奇古怪的名字。后来,这逐渐变成年轻人的一种潮流。
昕煜觉得,中文是一门很灵活的语言。它没有很多语法规则,所以它比较自由,会根据人们的习惯和汉字的意思而发生很多变化。这是中文比较难学的地方,同时也是中文比较有意思的地方。
Nguồn: Slow Chinese
Gấu trúc lớn sống ở một vài vùng núi ở trung tâm Trung Quốc, chủ yếu ở Tứ Xuyên, nhưng cũng xuất hiện ở Thiểm Tây và Cam Túc. Nó dễ dàng được nhận ra bởi các mảnh màu đen, lớn xung quanh mắt, trên tai, và tứ chi. Đồ ăn của gấu trúc chủ yếu là tre, trúc.
Nhắc đến Lệ Quân, khán giả yêu nhạc đều phải thừa nhận cô ca sĩ “Ánh trăng nói hộ lòng tôi” đã trở thành tượng đài trong lòng mọi thế hệ. Tài năng, vẻ đẹp, cuộc sống không êm đẹp và cả sự ra đi đầy uẩn khúc của Lệ Quân đã trở thành một trang sử trong làng giải trí mãi không có hồi kết.
Tết Nguyên Đán của Trung Hoa là ngày Tết quan trọng nhất của người Trung Hoa, được tính theo âm lịch. Đêm giao thừa của Trung Quốc, ngày dành cho sum họp gia đình, được gọi là đêm Trừ Tịch (除夕 - Chú Xī) với "trừ" nghĩa là thay đổi, hoán đổi và "tịch" là đêm, "trừ tịch" nghĩa là "đêm của sự thay đổi""đêm của thời khắc giao thời".