Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 10 )
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 901 | 中标通知 | zhòngbiāo tōngzhī | Thông báo trúng thầu/ giao thầu |
| 902 | 通风 | tōngfēng | Thông gió |
| 903 | 参数 | cānshù | Thông số |
| 904 | 输入端输入数 | shūrù duān shūrù shù | Thông số đầu vào |
| 905 | 结对参数 | jiéduì cānshù | Thông số kết đôi |
| 906 | 出纳员 | chūnà yuán | Thủ quỹ |
| 907 | 离子交换箱 | lízǐ jiāohuàn xiāng | Thùng trao đổi cation |
| 908 | 催干剂 | Cuī gān jì | Thuốc làm khô |
| 909 | 缩尺 | suō chǐ | Thước tỷ lệ |
| 910 | 晶闸管 | jīngzháguǎn | Thyitsto |
| 911 | 招标押金 | zhāobiāo yājīn | Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu |
| 912 | 断路器触点 | duànlù qì chù diǎn | Tiếp điểm của máy cắt |
| 913 | 温度表接触点 | wēndù biǎo jiēchù diǎn | Tiếp điểm đồng hồ nhiệt |
| 914 | 断路器副触接点 | duànlù qì fù chù jiēdiǎn | Tiếp điểm phụ của máy cắt |
| 915 | 闭合触点 | bìhé chù diǎn | Tiếp điểm thường mở |
| 916 | 常开延迟触点 | cháng kāi yánchí chù diǎn | Tiếp điểm thường mở đóng chậm |
| 917 | 信号触点 | xìnhào chù diǎn | Tiếp điểm tín hiệu |
| 918 | 预报信号 | yùbào xìnhào | Tín hiệu báo trước |
| 919 | 事故警报信号 | shìgù jǐngbào xìnhào | Tín hiệu cảnh báo sự cố |
| 920 | 酸性 | suānxìng | Tính axit |
| 921 | 水的硬化 | shuǐ de yìnghuà | Tính cứng của nước |
| 922 | 工料测量 | gōngliào cèliáng | Tính khối lượng dự toán |
| 923 | 碱性 | jiǎn xìng | Tính kiềm |
| 924 | 修理组 | xiūlǐ zǔ | Tổ sửa chữa |
| 925 | 坐标 | zuòbiāo | Tọa độ |
| 926 | 共振速度 | gòngzhèn sùdù | Tốc độ cộng hưởng |
| 927 | 额定速度 | édìng sùdù | Tốc độ định mức |
| 928 | 无负荷损耗 | wú fùhè sǔnhào | Tổn hao không tải |
| 929 | 短路损耗 | duǎnlù sǔnhào | Tổn hao ngắt mạch |
| 930 | 总阻抗 | zǒng zǔkàng | Tổng trở |
| 931 | 变压站 | biàn yā zhàn | Trạm biến thế |
| 932 | 水泵站 | shuǐbèng zhàn | Trạm bơm |
| 933 | 补充水泵站 | bǔchōng shuǐbèng zhàn | Trạm bơm nước bổ xung |
| 934 | 电站, 电厂 | diànzhàn, diànchǎng | Trạm điện |
| 935 | 岗哨 | gǎngshào | Trạm gác |
| 936 | 空压站 | kōng yā zhàn | Trạm khí nén |
| 937 | 煤破碎机站 | méi pòsuì jī zhàn | Trạm nghiền than |
| 938 | 受煤站 | shòu méi zhàn | Trạm nhận than |
| 939 | 露天分配站 | lùtiān fèn pèi zhàn | Trạm phân phối ngoài trời |
| 940 | 配电站 | pèi diàn zhàn | Trạm phối điện |
| 941 | 排渣站 | pái zhā zhàn | Trạm thải xỉ |
| 942 | 水处理站 | shuǐ chǔlǐ zhàn | Trạm xử lý nước |
| 943 | 废水处理站 | fèishuǐ chǔlǐ zhàn | Trạm xử lý nước thải |
| 944 | 医疗站 | yīliáo zhàn | Trạm y tế |
| 945 | 吊顶, 吊棚 | diàodǐng, diàopéng | Trần |
| 946 | 设定状态 | shè dìng zhuàngtài | Trạng thái xác lập |
| 947 | 三极管 | sānjíguǎn | Transitor |
| 948 | 集成电路 | jíchéng diànlù | Tri ắc |
| 949 | 重量 | zhòngliàng | Trọng lượng |
| 950 | 办事处 | bànshì chù | Trụ sở |
| 951 | 汽泡值班 | qì pào zhíbān | Trực ban bao hơi |
| 952 | 泵油值班 | bèng yóu zhíbān | Trực ban bơm dầu |
| 953 | 工业水值班 | gōngyè shuǐ zhíbān | Trực ban bơm nước công nghiệp |
| 954 | 排灰值班 | pái huī zhíbān | Trực ban bơm thải tro |
| 955 | 供电值班 | gōngdiàn zhíbān | Trực ban cấp điện |
| 956 | 供水值班 | gōngshuǐ zhíbān | Trực ban cấp nước |
| 957 | 供煤值班 | gōng méi zhíbān | Trực ban cấp than |
| 958 | 出灰系统值班 | chū huī xìtǒng zhíbān | Trực ban hệ thống thải tro |
| 959 | 煤破碎机值班 | méi pòsuì jī zhíbān | Trực ban máy nghiền than |
| 960 | 值班助手 | zhíbān zhùshǒu | Trực ban phụ |
| 961 | 排烟鼓风值班 | pái yān gǔ fēng zhíbān | Trực ban quạt khói |
| 962 | 附助设备值班 | fù zhù shèbèi zhíbān | Trực ban thiết bị phụ trợ |
| 963 | 排气站值班 | pái qì zhàn zhíbān | Trực ban trạm khử khí |
| 964 | 电柜值班 | diàn guì zhíbān | Trực ban tủ điện |
| 965 | 汽轮值班 | qì lún zhíbān | Trực ban tubine |
| 966 | 循环水泵值班 | xúnhuán shuǐbèng zhíbān | Trực bơm nước tuần hoàn |
| 967 | 工业空调值班 | gōngyè kòngtiáo zhíbān | Trực điều hòa công nghiệp |
| 968 | 控制室值班 | kòngzhì shì zhíbān | Trực phòng điều hành |
| 969 | 修理值班 | xiūlǐ zhíbān | Trực sửa chữa |
| 970 | 汽轮机轴 | qìlúnjī zhóu | Trục tubine |
| 971 | 化学物品工作值班 | huàxué wùpǐn gōngzuò zhíbān | Trực vận hành hóa chất |
| 972 | 水处理值班 | shuǐ chǔlǐ zhíbān | Trực xử lý nước |
| 973 | 中修 | zhōng xiū | Trung tu |
| 974 | 班长 | bānzhǎng | Trưởng ca |
| 975 | 电磁场 | diàncíchǎng | Trường điện từ |
| 976 | 组长 | zǔ zhǎng | Trưởng kíp |
| 977 | 电磁场 | diàncíchǎng | Truường điện từ |
| 978 | 信号转送 | xìnhào zhuǎnsòng | Truyền tín hiệu |
| 979 | 自动重合闸 | zìdòng chónghé zhá | Tự động đóng lặp lại |
| 980 | 自动同步上网 | zìdòng tóngbù shàngwǎng | Tự động hóa đồng bộ |
| 981 | 自动合闸 | zìdòng hé zhá | Tự đóng lại |
| 982 | 磁通 | cí tōng | Từ thông |
| 983 | 磁场 | cíchǎng | Từ trường |
| 984 | 封墙, 围墙 | fēng qiáng, wéiqiáng | Tường bao |
| 985 | 受力墙 | shòu lì qiáng | Tường chịu lực |
| 986 | 弯扭墙 | wān niǔ qiáng | Tường cong |
| 987 | 炉壁 | lú bì | Tường lò, vách lò |
| 988 | 围墙 | wéiqiáng | Tường vây |
| 989 | 汽轮机 | qìlúnjī | Tur bine |
| 990 | 变压器变比 | biànyāqì biàn bǐ | Tỷ số biến của máy biến áp |
| 991 | 比重, 容重,密度 | bǐzhòng, róngzhòng, mìdù | Tỷ trọng |
| 992 | 弯钩 | wān gōu | Uốn mỏ |
| 993 | 隔板 | Gé bǎn | Vách ngăn, ván ngăn |
| 994 | 墙布 | Qiáng bù | Vải dán tường |
| 995 | 土工布 | tǔgōng bù | Vải địa kỹ thuật |
| 996 | 汽泡安全阀 | qì pào ānquán fá | Van an toàn bao hơi |
| 997 | 三夹板 | Sān jiábǎn | Ván ba lớp, gỗ ba lớp |
| 998 | 供水阀 | gōngshuǐ fá | Van cấp nước |
| 999 | 球阀 | qiúfá | Van cầu |
| 1000 | 保留款项 (留存款项) | bǎoliú kuǎnxiàng (liúcún kuǎnxiàng) | Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) |