Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 8 )
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 701 | 温度 | wēndù | Nhiệt độ |
| 702 | 着火温度 | zháohuǒ wēndù | Nhiệt độ bắn lửa |
| 703 | 过热气温 | guòrè qìwēn | Nhiệt độ hơi quá nhiệt |
| 704 | 结对温度 | jiéduì wēndù | Nhiệt độ kết đôi |
| 705 | 排烟温度 | pái yān wēndù | Nhiệt độ khói thoát |
| 706 | 热降 | rè jiàng | Nhiệt hạ |
| 707 | 电阻温度 | diànzǔ wēndù | Nhiệt kế điện trở |
| 708 | 安全接地 | ānquán jiēdì | Nối đất an toàn |
| 709 | 工作接地 | gōngzuò jiēdì | Nối đất làm việc |
| 710 | 低负荷 | dī fùhè | Non tải |
| 711 | 酸度计 | suāndù jì | Nồng độ axít kế |
| 712 | 溶液浓度 | róngyè nóngdù | Nồng độ dung dịch |
| 713 | 供水 | gōngshuǐ | Nước cấp |
| 714 | 硬水 | yìngshuǐ | Nước cứng |
| 715 | 防消用水 | fáng xiāo yòngshuǐ | Nước cứu hỏa |
| 716 | 淤水 | yū shuǐ | Nước đọng |
| 717 | 软水 | ruǎnshuǐ | Nước mềm |
| 718 | 冷凝水 | lěngníng shuǐ | Nước ngưng |
| 719 | 生活水 | shēnghuó shuǐ | Nước sinh hoạt |
| 720 | 废水 | fèishuǐ | Nước thải |
| 721 | 天然水 | tiānrán shuǐ | Nước thiên nhiên |
| 722 | 石灰浆 | Shíhuī jiāng | Nước vôi |
| 723 | 胶灰水 | Jiāo huī shuǐ | Nước vôi keo |
| 724 | 白灰水 | Báihuī shuǐ | Nước vôi trắng |
| 725 | 事故停机按钮 | shìgù tíngjī ànniǔ | Nút cắt sự cố |
| 726 | 普通按钮 | pǔtōng ànniǔ | Nút cắt thường |
| 727 | 轴瓦 | zhóuwǎ | Ổ đỡ |
| 728 | 遮雨板 | zhē yǔ bǎn | Ô văng |
| 729 | 阻燃电线 | zǔ rán diànxiàn | Ống gen, ống bảo vệ dây điện |
| 730 | 过热器受集管 | guòrè qì shòu jí guǎn | Ống góp bộ quá nhiệt |
| 731 | 上受集管 | shàng shòu jí guǎn | Ống góp trên |
| 732 | 下受集管 | xià shòu jí guǎn | Ống góp trong |
| 733 | 中间受集管 | zhōngjiān shòu jí guǎn | Ống góp trung gian |
| 734 | 主气管 | zhǔ qìguǎn | Ống hơi chính |
| 735 | 烟囱 | yāncōng | Ống khói |
| 736 | 穿线管 | chuānxiàn guǎn | Ống luồn cáp |
| 737 | 下水管 | xiàshuǐ guǎn | Ống nước xuống |
| 738 | 贴砖 | tiē zhuān | Ốp gạch |
| 739 | 溶液配置 | róng yè pèizhì | Pha chế dung dịch |
| 740 | 打拆 | dǎ chāi | Phá dỡ |
| 741 | 水晶石 | Shuǐjīng shí | Pha lê |
| 742 | 要加固基础 | yào jiāgù jīchǔ | Phải gia cố nền móng |
| 743 | 封墙屋盖 | fēng qiáng wū gài | Phần bao che |
| 744 | 分段母线 | fēn duàn mǔxiàn | Phân đoạn thanh góp |
| 745 | 内气分离 | nèi qì fēnlí | Phân li hơi trong |
| 746 | 基础打底层 | jīchǔ dǎ dǐcéng | Phần lót móng |
| 747 | 基础本身 | jī chǔ běnshēn | Phần thân móng |
| 748 | 分析 | fēnxī | Phân tích |
| 749 | 粉煤分析 | fěn méi fēnxī | Phân tích bột than |
| 750 | 汽化分析 | qìhuà fēnxī | Phân tích hơi |
| 751 | 炉外水分析 | lú wài shuǐ fèn xī | Phân tích nước ngoài lò |
| 752 | 灰渣分析 | huī zhā fēnxī | Phân tích tro xỉ |
| 753 | 发电机定子 | fādiàn jī dìngzǐ | Phân tĩnh máy phát điện |
| 754 | 化学反应 | huàxué fǎnyìng | Phản ứng hóa học |
| 755 | 化工车间 | huàgōng chējiān | Phân xưởng hóa chất |
| 756 | 热检车间 | rè jiǎn chējiān | Phân xưởng kiểm tra nhiệt |
| 757 | 燃料车间 | ránliào chējiān | Phân xưởng nhiên liệu |
| 758 | 机械修理车间 | jīxiè xiūlǐ chējiān | Phân xưởng sửa chữa cơ khí |
| 759 | 电气修理车间 | diànqì xiūlǐ chējiān | Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt |
| 760 | 运行车间 | yùnxíng chējiān | Phân xưởng vận hành |
| 761 | 渣吹车间 | zhā chuī chējiān | Phân xưởng xỉ |
| 762 | 受煤斗 | shòu méi dǒu | Phễu nhận than |
| 763 | 地下煤斗 | dìxià méi dǒu | Phễu than ngầm |
| 764 | 集灰斗 | jí huī dǒu | Phễu thu tro |
| 765 | 副组长 | fù zǔ zhǎng | Phó kíp |
| 766 | 安全科 | ānquán kē | Phòng an toàn |
| 767 | 电机科 | diàn jī kē | Phòng cơ điện |
| 768 | 中心控制室 | zhōngxīn kòngzhì shì | Phòng điều khiển trung tâm |
| 769 | 交班室 | jiāobān shì | Phòng giao ca |
| 770 | 交易所, 交易站 | jiāoyì suǒ, jiāoyì zhàn | Phòng giao dịch |
| 771 | 行政科 | xíngzhèng kē | Phòng hành chính |
| 772 | 计划科 | jìhuà kē | Phòng kế hoạch |
| 773 | 技术科 | jìshùkē | Phòng kỹ thuật |
| 774 | 燃料科 | ránliào kē | Phòng nhiên liệu |
| 775 | 财务科 | cáiwù kē | Phòng tài vụ |
| 776 | 接待站, 接待室 | jiēdài zhàn, jiēdài shì | Phòng tiếp khách |
| 777 | 值班室 | zhí bān shì | Phòng trực ban |
| 778 | 文件归档可 | wénjiàn guīdǎng kě | Phòng văn thư lưu trữ |
| 779 | 物资科 | wùzī kē | Phòng vật tư |
| 780 | 应急准备金 | yìngjí zhǔnbèi jīn | Phụ phí rủi ro bất ngờ |
| 781 | 电负荷 | diàn fùhè | Phụ tải điện |
| 782 | 汽轮电负荷 | qì lún diàn fùhè | Phụ tải điện tubine |
| 783 | 锅炉负荷 | guōlú fùhè | Phụ tải lò |
| 784 | 锅炉热负荷 | guōlú rè fùhè | Phụ tải nhiệt lò |
| 785 | 标准计量方法 | biāozhǔn jìliàng fāngfǎ | Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) |
| 786 | 电磁惯性 | diàncí guànxìng | Quán tính điện từ |
| 787 | 鼓风机 | gǔfēngjī | Quạt gió |
| 788 | 排烟鼓风机 | pái yān gǔfēngjī | Quạt khói |
| 789 | 抹灰 | mǒ huī | Quét vôi |
| 790 | 基桩工程规范 | jī zhuāng gōngchéng guīfàn | Qui phạm công trình cọc móng |
| 791 | 安全规程 | ānquán guīchéng | Qui trình an toàn |
| 792 | 保养规程, 保护规程 | bǎoyǎng guīchéng, bǎohù guīchéng | Qui trình bảo dưỡng |
| 793 | 运行规程 | yùn háng guīchéng | Qui trình vận hành |
| 794 | 出渣 | chū zhā | Ra xỉ |
| 795 | 开槽 | Kāi cáo | Rãnh trượt |
| 796 | 螺纹 | Luówén | Ren (của bu loong) |
| 797 | 回路预报断电器 | huílù yùbào duàn diànqì | Rơ le báo đứt mạch |
| 798 | 过载保护断电器 | guòzǎi bǎohù duàn diànqì | Rơ le bảo vệ quá tải |
| 799 | 防止重新合闸线圈 | fángzhǐ chóngxīn hé zhá xiànquān | Rơ le chống đóng lặp lại |
| 800 | 功率断电器 | gōnglǜ duàn diànqì | Rơ le công suất |