Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 11 )
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 1001 | 阀式避雷器 | fá shì bìléiqì | Van chống sét |
| 1002 | 支撑模板 | zhīchēng múbǎn | Ván cừ |
| 1003 | 石花纹 | shí huāwén | Vân đá |
| 1004 | 试验油阀 | shìyàn yóu fá | Van dầu thí nghiệm |
| 1005 | 电磁油阀 | diàncí yóu fá | Van dầu từ lực |
| 1006 | 电磁阀 | diàncí fá | Van điện từ |
| 1007 | 停机阀 | tíngjī fá | Van dừng |
| 1008 | 胶合板 | Jiāohébǎn | Ván ép gỗ dán |
| 1009 | 木板 | mùbǎn | Ván gỗ |
| 1010 | 木纹 | Mù wén | Vân gỗ |
| 1011 | 皮带运行 | pídài yùnxíng | Vận hành băng tải |
| 1012 | 主汽阀 | zhǔ qì fá | Van hơi chính |
| 1013 | 锁阀 | suǒ fá | Van khóa |
| 1014 | 板条地板 | Bǎn tiáo dìbǎn | Ván lót sàn |
| 1015 | 细纹 | Xì wén | Vân mịn, vân nhỏ |
| 1016 | 单向阀 | dān xiàng fá | Van một chiều |
| 1017 | 紧急断油阀 | jǐnjí duàn yóu fá | Van ngắt dầu nguy cấp |
| 1018 | 护墙板 | Hù qiáng bǎn | Ván ốp tường |
| 1019 | 壁板 | Bì bǎn | Ván tường |
| 1020 | 排放阀 | páifàng fá | Van xả |
| 1021 | 定期排放阀 | dìngqí páifàng fá | Van xả định kì |
| 1022 | 正常排放阀 | zhèngcháng páifàng fá | Van xả liên tục |
| 1023 | 过热排气阀 | guòrè pái qì fá | Van xả quá nhiệt |
| 1024 | 木料 | Mùliào | Vật liệu gỗ |
| 1025 | 膨胀螺钉 | péngzhàng luódīng | Vít nở |
| 1026 | 螺钉 | luódīng | Vít thường |
| 1027 | 瓦斯断电器 | wǎsī duàn diànqì | Vỏ le hơi |
| 1028 | 石灰 | Shíhuī | Vôi |
| 1029 | 熟石灰 | Shúshíhuī | Vôi đã tôi |
| 1030 | 喷油嘴 | pēn yóu zuǐ | Vòi phun dầu |
| 1031 | 生石灰 | Shēngshíhuī | Vôi sống |
| 1032 | 循环圈 | xúnhuán quān | Vòng tuần hoàn |
| 1033 | 耐火浆 | nàihuǒ jiāng | Vữa chịu nhiệt |
| 1034 | 灰浆 | Huījiāng | Vữa trát tường |
| 1035 | 石灰灰砂 | Shíhuī huī shā | Vữa vôi |
| 1036 | 水泥灰砂 | Shuǐní huī shā | Vữa xi măng |
| 1037 | 撬棍 | Qiào gùn | Xà beng |
| 1038 | 檩条 | lǐntiáo | Xà gồ |
| 1039 | 排气 | pái qì | Xả hơi |
| 1040 | 或然率 | huòránlǜ | Xác suất |
| 1041 | 推煤机 | tuī méi jī | Xe gạt than |
| 1042 | 升货车, 叉车 | shēng huòchē, chāchē | Xe nâng hàng |
| 1043 | 水泥 | Shuǐní | Xi măng |
| 1044 | 耐火水泥 | Nàihuǒ shuǐní | Xi măng chịu lửa |
| 1045 | 防潮水泥 | Fángcháo shuǐní | Xi măng chống thấm |
| 1046 | 快干水泥 | Kuài gān shuǐní | Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) |
| 1047 | 白水泥 | Bái shuǐní | Xi măng trắng |
| 1048 | 灰质水泥 | Huīzhí shuǐní | Xi măng xám |
| 1049 | 青水泥 | Qīng shuǐní | Xi măng xanh |
| 1050 | 石灰石圆仓 | shíhuīshí yuán cāng | Xilo chứa đá vôi |
| 1051 | 燃料圆仓 | ránliào yuán cāng | Xilo nhiên liệu |
| 1052 | 煤仓 | méi cāng | Xilo than |
| 1053 | 回收圆仓 | huíshōu yuán cāng | Xilo thu hồi |
| 1054 | 灰渣圆仓 | huī zhā yuán cāng | Xilo tro xỉ |
| 1055 | 通讯处理 | tōngxùn chǔlǐ | Xử lí thông tin |
| 1056 | 处理水 | chǔlǐ shuǐ | Xử lý nước |
| 1057 | 技术要求 | jìshù yāoqiú | Yêu cầu kỹ thuật |