Từ ngữ chuyên ngành xây dựng ( Phần 4 )
| STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
| 301 | 频率表 | pínlǜ biǎo | Đồn hồ đo tần số |
| 302 | 最低价标商 | zuìdī jià biāo shāng | Đơn vị chào giá thầu thấp nhất |
| 303 | 投标中的得标人 | Tóubiāo zhōng de dé biāo rén | Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu |
| 304 | 测量单位 | cèliáng dānwèi | Đơn vị đo lường |
| 305 | 感应电流 | gǎnyìng diànliú | Dòng cảm ứng từ |
| 306 | 合闸电源 | hé zhá diànyuán | Đóng cầu dao điện nguồn |
| 307 | 绕线电机 | rào xiàn diàn jī | Động cơ roto dây cuốn |
| 308 | 鼠笼电机 | shǔ lóng diàn jī | Động cơ roto lồng sóc |
| 309 | 电流 | diànliú | Dòng điện |
| 310 | 电容电流 | diàn róng diànliú | Dòng điện dung |
| 311 | 无负荷电流 | wú fùhè diànliú | Dòng điện không tải |
| 312 | 工作电流 | gōngzuò diànliú | Dòng điện làm việc |
| 313 | 短路电流 | duǎnlù diànliú | Dòng điện ngắn mạch |
| 314 | 零位电流 | líng wèi diànliú | Dòng điện thứ tự không |
| 315 | 阻抗电流 | zǔkàng diànliú | Dòng điện thứ tụ nghịch |
| 316 | 冲击电流 | chōngjí diànliú | Dòng điện xung kích |
| 317 | 指示仪表 | zhǐshì yíbiǎo | Đồng hồ chỉ thị |
| 318 | 仪表 | yíbiǎo | Đồng hồ đo |
| 319 | 反抗功率表 | fǎnkàng gōnglǜ biǎo | Đồng hồ đo công suất phản kháng |
| 320 | 有功功率表 | yǒugōng gōnglǜ biǎo | Đồng hồ đo công suất tác dụng |
| 321 | 电压表 | diànyā biǎo | Đồng hồ đo điện áp |
| 322 | 电流表 | diànliúbiǎo | Đồng hồ đo dòng điện |
| 323 | 温度表 | wēndù biǎo | Đồng hồ đo nhiệt độ |
| 324 | 自动记录表 | zìdòng jìlù biǎo | Đồng hồ tự ghi |
| 325 | 事故自动记录表 | shìgù zìdòng jìlù biǎo | Đồng hồ tự ghi sự cố |
| 326 | 关阀 | guān fá | Đóng van |
| 327 | 木节 | Mù jié | Đốt gỗ, thớ gỗ |
| 328 | 备用 | bèiyòng | Dự phòng |
| 329 | 成本估算 | chéngběn gūsuàn | Dự toán Báo giá |
| 330 | 分析估算 | fēnxī gūsuàn | Dự toán dựa trên phân tích chi phí |
| 331 | 高估 (评价过高) | gāo gū (píngjiàguò gāo) | Dự toán quá cao |
| 332 | 低估 (评价过低) | dīgū (píngjiàguò dī) | Dự toán quá thấp |
| 333 | 溶液 | róngyè | Dung dịch |
| 334 | 充电能量 | chōngdiànnéngliàng | Dung lượng nạp |
| 335 | 输出容量 | shūchū róngliàng | Dung lượng phát |
| 336 | 停机(炉) | tíngjī (lú) | Dừng máy (lò) |
| 337 | 稀释液 | Xīshì yè | Dung môi pha loãng |
| 338 | 电力回路 | diànlì huílù | Đường dây tải điện |
| 339 | 维持 | wéichí | Duy trì |
| 340 | 砖 | Zhuān | Gạch |
| 341 | 砂头 | Shā tóu | Gạch cát |
| 342 | 耐火砖 | Nàihuǒ zhuān | Gạch chịu lửa |
| 343 | 水磨砖 | Shuǐmó zhuān | Gạch chịu mòn |
| 344 | 砖坯 | Zhuānpī | Gạch chưa nung |
| 345 | 红砖 | Hóng zhuān | Gạch đỏ |
| 346 | 镶嵌砖 | Xiāngqiàn zhuān | Gạch khảm |
| 347 | 阶砖 | Jiē zhuān | Gạch lát bậc thang |
| 348 | 地面砖 | dìmiàn zhuān | Gạch lát nền |
| 349 | 铺地砖 | Pū dìzhuān | Gạch lát sàn |
| 350 | 空心砖 | Kōngxīnzhuān | Gạch lỗ |
| 351 | 琉璃砖 | Liú li zhuān | Gạch lưu ly |
| 352 | 彩砖 | Cǎi zhuān | Gạch màu |
| 353 | 彩砖 | cǎi zhuān | Gạch mầu |
| 354 | 瓷砖 | Cízhuān | Gạch men |
| 355 | 面砖 | Miànzhuān | Gạch men lát nền |
| 356 | 装饰砖 | zhuāngshì zhuān | Gạch ốp trang trí |
| 357 | 雕壁砖 | Diāo bì zhuān | Gạch ốp tường |
| 358 | 玻璃砖 | Bōlizhuān | Gạch thủy tinh |
| 359 | 饰砖 | Shì zhuān | Gạch trang trí |
| 360 | 青砖 | Qīng zhuān | Gạch xanh |
| 361 | 砌砖 | qì zhuān | Gạch xây |
| 362 | 撬煤 | qiào méi | Gậy chọc than |
| 363 | 异常说明 | yìcháng shuōmíng | Ghi chú bất thường |
| 364 | 炉笔 | lú bǐ | Ghi lò |
| 365 | 加固 | jiāgù | Gia cố |
| 366 | 合同金额 | hétóng jīn’é | Giá trị hợp đồng |
| 367 | 稳定直 | wěndìng zhí | Giá trị ổn định |
| 368 | 一次付款额 (总额) | yīcì fùkuǎn é (zǒng’é) | Giá trọn gói (một hạng mục công việc) |
| 369 | 封炉焖炉 | fēng lú mèn lú | Giam ủ lò |
| 370 | 除尘跨 | chúchén kuà | Gian khử bụi |
| 371 | 锅炉跨 | guōlú kuà | Gian lò hơi |
| 372 | 机跨, 机室 | jī kuà, jī shì | Gian máy |
| 373 | 膨胀 | péngzhàng | Giãn nở |
| 374 | 柱支撑 | zhù zhīchēng | Giằng cột |
| 375 | 屋架支撑 | wūjià zhīchēng | Giằng kèo |
| 376 | 基础支撑架 | jīchǔ zhīchēng jià | Giằng móng |
| 377 | 墙支撑 | qiáng zhīchēng | Giằng tường |
| 378 | 檩条支撑 | lǐntiáo zhīchēng | Giằng xà gồ |
| 379 | 支撑 | zhīchēng | Giằng, cột chống |
| 380 | 远程保护信号交电 | yuǎnchéng bǎohù xìnhào jiāo diàn | Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa |
| 381 | 墙纸 | Qiángzhǐ | Giấy dán tường |
| 382 | 砂皮纸 | shā pízhǐ | Giáy ráp, giấy nhám |
| 383 | 沙皮纸 | Shā pízhǐ | Giấy ráp, giấy nhám |
| 384 | 一级热风 | yī jí rèfēng | Gió nóng cấp I |
| 385 | 弧形 | hú xíng | Gờ chỉ |
| 386 | 镶板 | Xiāng bǎn | Gỗ dán |
| 387 | 镶嵌木 | Xiāngqiàn mù | Gỗ khảm |
| 388 | 软木 | Ruǎnmù | Gỗ mềm |
| 389 | 块木 | Kuài mù | Gỗ miếng |
| 390 | 散水沟 | sànshuǐ gōu | Gờ móc nước |
| 391 | 原木 | Yuánmù | Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc |
| 392 | 饰木 | Shì mù | Gỗ trang trí |
| 393 | 方木 | Fāng mù | Gỗ vuông |
| 394 | 内摩擦角 | nèi mócā jiǎo | Góc ma sát trong |
| 395 | 工作项 | gōngzuò xiàng | Hạng mục công việc |
| 396 | 惯性常数 | guànxìng chángshù | Hằng số quán tính |
| 397 | 走廊 | zǒuláng | Hành lang |
| 398 | 行程 | xíngchéng | Hành trình |
| 399 | 功率因数 | gōnglǜ yīnshù | Hệ số công suất |
| 400 | 电保护系统 | diàn bǎohù xìtǒng | Hệ thống bảo vệ điện |